Nuôi tôm mùa mưa
Mưa là một thách thức lớn đối với người nuôi tôm trên toàn thế giới. Khi mùa mưa đến, sản lượng tôm tự nhiên sẽ giảm, phản ánh những thách thức về quản lý mà mưa mang lại cho chu kỳ nuôi. Lượng mưa có thể nhanh chóng thay đổi các yếu tố trong môi trường nước nuôi tôm và gây ra một chuỗi các sự kiện có thể dẫn đến chất lượng nước dưới mức tối ưu, tôm nuôi còi cọc, chậm phát triển.
Điều gì xảy ra với các ao nuôi tôm khi mưa bão?
Mưa thường kéo theo sự sụt giảm nhiệt độ, thường khoảng từ 5-6oC, nó có thể thay đổi tùy theo các điều kiện khí quyển khác nhau. Việc hấp thụ thức ăn của tôm phụ thuộc rất nhiều vào yếu tố nhiệt độ, nhiệt độ nước ao nuôi giảm 1oC có thể dẫn đến giảm tiêu thụ thức ăn từ 5-10%.
Sự thay đổi nhiệt độ trong ao nuôi có tác động tiêu cực đến việc tiêu thụ thức ăn của tôm
Nước mưa cũng sẽ làm thay đổi các thông số nước quan trọng khác do sự pha loãng của nước ao với nước ngọt. Điều này sẽ dẫn đến giảm độ pH và gây ra sự khác biệt về độ mặn, độ kiềm, tùy thuộc vào khối lượng nước mưa và các biện pháp quản lý ao nuôi hiện có. Khi độ pH và kiềm thấp, hoạt động của thực vật phù du và vi khuẩn có lợi sẽ bị gián đoạn. Tương tự, khi độ kiềm giảm, vỏ tôm có thể bị yếu đi do thiếu các khoáng chất cần thiết.
Thiếu ánh sáng mặt trời trong những trận mưa rào cũng có thể làm chậm hoạt động của thực vật phù du. Ánh sáng yếu đi có thể làm gián đoạn quá trình quang hợp của thực vật phù du (sinh vật tự dưỡng) trong nước và làm giảm nồng độ oxy hòa tan (DO). Độ pH thấp, nồng độ khoáng chất giảm, nồng độ DO giảm và ít ánh sáng mặt trời hơn sau mưa lớn có thể gây ra sự cố sinh vật phù du và vi tảo. Nếu điều này xảy ra, thực vật phù du và vi tảo chết có thể làm tăng thêm tải trọng hữu cơ trong ao và làm suy giảm chất lượng nước tổng thể. Khi tải lượng hữu cơ tăng lên, vi khuẩn dị dưỡng hỗ trợ quá trình phân hủy sẽ sinh sôi và phát triển mạnh mẽ, lúc này nhu cầu oxy sinh học (BOD) có thể tăng lên đáng kể. Tại thời điểm này người nuôi không có biện pháp tác động, mức DO có thể sẽ giảm xuống hơn nữa.
Tất cả những yếu tố bất lợi này kết hợp với nhau sẽ khiến tôm nuôi chậm lớn. Việc thiếu khoáng chất cần thiết cũng có thể gây ra hiện tượng lột xác ở tôm, dẫn đến làm yếu phản ứng miễn dịch ở tôm, vỏ tôm mỏng. Trong trường hợp xấu nhất, quá trình lột xác có thể thất bại, kéo dài từ 2-3 ngày. Môi trường nước có DO, pH và nhiệt độ thấp cũng là điều kiện lý tưởng cho Vibrio spp. phát triển mạnh, làm tăng nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn cho tôm.
Đối với ao nuôi quảng canh, ao đất hoặc những ao không trang bị đủ sục khí, mức DO giảm và lượng chất hữu cơ ngày càng tăng có thể kích hoạt việc sản xuất hydro sulfua (H2S). Đây là loại khí độc do vi khuẩn khử sulphat sinh ra và có độc tính cao đối với tôm. Nồng độ an toàn là ở mức 0,0087 ppm đối với tôm post L. Vannamei và 0,0185 ppm đối với cá con. Khi tiếp xúc với H2S, ngay cả trong một thời gian ngắn, tôm sẽ suy yếu đáng kể và dễ bị nhiễm các bệnh nhiễm trùng khác nhau. Với nồng độ cao, H2S có thể gây ra tử vong hàng loạt.
Cần làm gì khi mùa mưa bão đến
Nếu người nuôi hiểu được lượng mưa có thể ảnh hưởng xấu đến các trang trại nuôi tôm như thế nào từ sự tích tụ chất hữu cơ dưới đáy ao, làm suy giảm chất lượng nước và làm chậm tăng trưởng, chúng ta hoàn toàn có thể chuẩn bị và đối phó với những vấn đề phát sinh.
Chuẩn bị
- Sử dụng dự báo thời tiết để theo dõi điều kiện thời tiết địa phương
- Đảm bảo rằng tất cả các thiết bị sục khí và thiết bị điện hoạt động tốt
- Chuẩn bị tốt hệ thống các đường ống thoát nước, cho phép nước bề mặt được xả/ chảy ra ngoài đúng cách
- Có thể chuẩn bị sẵn máy phát điện trong trường hợp mất điện
Duy trì thiết bị sục khí sẽ giúp ổn định chất lượng nước và sức khỏe tôm nuôi
Biện pháp đối phó với mùa mưa
- Đảm bảo các thiết bị sục khí hoạt động bình thường để duy trì mức DO có thế chấp nhận được, lý tưởng là trên 5ppm
- Nếu có thể, hãy xả bớt nước bề mặt để ngăn độ mặn giảm đáng kể
- Thường xuyên theo dõi các thông số chất lượng nước quan trọng, chẳng hạn như DO, pH và độ kiềm
- Rắc CaO, CaCO3 hoặc CaMg(CO3)2 để tăng độ kiềm
- Giảm lượng thức ăn và theo dõi điều kiện ao nuôi, điều chỉnh tỷ lệ thức ăn cho phù hợp
Biện pháp xử lý sau mưa
- Tiếp tục duy trì sục khí
- Nếu độ mặn giảm xuống dưới mức tối ưu, hãy thêm nước biển mới đã qua xử lý (tùy thuộc vào tình trạng nước của ao nuôi)
- Sử dụng chế phẩm sinh học để tăng tốc độ phân hủy và nitrat hóa. Điều này cũng sẽ ức chế sự phát triển của mầm bệnh
- Tăng tỷ lệ cho ăn phù hợp với các thông số chính như nhiệt độ, pH, DO
- Lấy mẫu để xác định lượng tôm trong ao cũng như phát hiện ra những trường hợp tôm bị thiệt hại do mưa
- Rải thêm các khoáng chất để chống lại hiệu ứng pha loãng
- Kiểm tra các mẫu nước lấy ở gần đáy ao để theo dõi số lượng vi khuẩn. Sử dụng đĩa thạch TCBS nếu có, hoặc gửi mẫu đến phòng thí nghiệm gần đó để kiểm tra
- Nên hình thành thói quen làm sạch ao thường xuyên. Hút bùn đáy ao để giảm lượng chất hữu cơ và thực vật phù du chết
Theo dõi chất lượng nước sau mưa và kiểm tra số lượng tôm là việc làm quan trọng
Giải pháp công nghệ
Cảm biến chất lượng nước
Những cải tiến trong cảm biến chất lượng nước rất quan trọng đối với các hoạt động canh tác hàng ngày và có thể hữu ích khi trời mưa. Các cảm biến nước có thể kết hợp với hệ thống cảnh báo thời tiết để thông báo cho nông dân về các điều kiện thời tiết trong tương lai. Thay vì kiểm tra dự báo thời tiết theo cách thủ công, có thể kết hợp với các cảm biến nước để tạo ra một hệ thống thuận tiện giúp người nuôi chuẩn bị tốt cho những cơn bão sắp đến.
Các thiết bị thông minh được kết nối với đám mây có thể cung cấp cho người nuôi dữ liệu cập nhật tình hình thời tiết- Ảnh: JALA
Công nghệ xử lý nước nhanh chóng
Sau khi mưa, người nuôi có thể cần thực hiện việc thay nước để duy trì độ mặn tối ưu và khuyến khích sự phát triển của hệ vi sinh. Tuy nhiên, nước biển mới cần phải được xử lý trước khi sử dụng, việc này có thể sẽ mất nhiều thời gian. Các công nghệ thay thế như chiếu xạ UV và công nghệ ozone cung cấp thời gian xử lý nhanh hơn. Cả hai công nghệ này đều hứa hẹn khử trùng nước hiệu quả và có thể giảm lượng vi khuẩn gây bệnh. Giảm rủi ro bệnh tật và mang lại giải pháp nhanh chóng hơn so với các phương pháp xử lý thông thường.
Công nghệ UV và ozone thường được sử dụng trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS). Tuy nhiên, các công nghệ này có thể được sử dụng trong thiết lập hệ thống bán RAS để thay thế phương pháp xử lý nước truyền thống. Mặc dù các hệ thống có chi phí khá cao và không hoàn toàn phù hợp với nhiều trại nuôi tôm, nhưng việc sử dụng chúng có thể giúp giải quyết những thách thức khi trời mưa.
Suy nghĩ về việc lợp mái
Mái che có thể là một cách đơn giản để bảo vệ ao nuôi tôm khỏi các tác động bên ngoài. Chúng thường được sử dụng trong các trang trại tuần hoàn và hoàn toàn có thể áp dụng với những trang trại nuôi tôm thông thường. Người nuôi có thể sử dụng mái che để bảo vệ các ao nuôi thương phẩm và một phần ao tiền xử lý, đảm bảo rằng nước đã qua xử lý sẽ không bị ảnh hưởng bởi nước mưa. Tuy nhiên, việc xây dựng mái lợp có thể tốn kém và không phù hợp với các hệ thống sản xuất mật độ cao.
Hiểu Lam (Lược dịch từ Thefishsite)