AHPND - Tác Nhân Gây Thiệt Hại Trong Nuôi Tôm: Nguyên Nhân Và Phương Pháp Khắc Phục

catovina Tác giả catovina 13/09/2024 23 phút đọc

AHPND - Tác Nhân Gây Thiệt Hại Trong Nuôi Tôm: Nguyên Nhân Và Phương Pháp Khắc Phục 

Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease - AHPND) là một trong những bệnh nguy hiểm nhất ảnh hưởng đến tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) và tôm sú (Penaeus monodon) trên toàn thế giới. AHPND gây ra thiệt hại lớn về kinh tế cho ngành nuôi tôm, đặc biệt là ở các nước có sản lượng tôm lớn như Việt Nam, Thái Lan, Trung Quốc, và các nước Đông Nam Á khác. Bệnh này thường bùng phát nhanh chóng và có thể gây tử vong hàng loạt cho tôm nuôi chỉ trong vòng 30-35 ngày sau khi thả giống, với tỷ lệ chết lên đến 100% nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời.

AHPND chủ yếu do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây ra. Loại vi khuẩn này tiết ra độc tố gây tổn thương nghiêm trọng đến gan và tụy của tôm, dẫn đến việc tôm không thể tiêu hóa thức ăn và dần suy yếu, chết. Điều đáng lo ngại là vi khuẩn gây bệnh AHPND có khả năng tồn tại trong môi trường nước nuôi và có thể truyền từ tôm bệnh sang tôm khỏe mạnh.

Nguyên nhân gây bệnh AHPND

AHPND được xác định là do sự nhiễm khuẩn Vibrio parahaemolyticus - một loại vi khuẩn phổ biến trong môi trường nước biển và nước lợ. Vi khuẩn này tồn tại tự nhiên trong nước nhưng có thể trở thành tác nhân gây bệnh khi điều kiện môi trường nuôi trở nên bất lợi, như:

AD_4nXfyIETGt5BdezlVsGNBDramdnVnAHUVAxyoerk4bdK467DdyfDIwXRLd7vInzZhtY_c7sBrFnYLeyvNURYUC_ZSt35FQcZwW1CGitBnZdV_bv8U2K2or4_OmlzK3ML0qkTzGzHaJe1-1vYBAlVV0aRsIV4?key=10k87feuNhWO6SonL3R8mw

Chất lượng nước xấu: Nồng độ các chất hữu cơ trong nước tăng cao, thiếu oxy, độ mặn cao hoặc thấp, và pH không ổn định tạo điều kiện cho vi khuẩn Vibrio phát triển mạnh.

Hệ thống nuôi tôm quá tải: Mật độ tôm nuôi quá cao làm gia tăng lượng chất thải trong ao, tạo môi trường lý tưởng cho vi khuẩn sinh sôi.

Sức đề kháng của tôm yếu: Tôm bị stress do điều kiện nuôi kém, dinh dưỡng không đầy đủ, hoặc môi trường thay đổi đột ngột có thể dễ dàng bị nhiễm bệnh.

Sự lây nhiễm từ nguồn giống: Nếu tôm giống bị nhiễm Vibrio parahaemolyticus từ giai đoạn ấu trùng, chúng có khả năng mang mầm bệnh và phát triển thành tôm trưởng thành bị nhiễm bệnh.

Dấu hiệu lâm sàng của AHPND

Việc phát hiện sớm các triệu chứng của AHPND là rất quan trọng để ngăn chặn sự bùng phát của bệnh và giảm thiểu thiệt hại cho đàn tôm. Dưới đây là những dấu hiệu lâm sàng chính của bệnh AHPND:

Tôm bỏ ăn đột ngột: Một trong những dấu hiệu đầu tiên và dễ nhận thấy nhất của AHPND là tôm giảm hoặc ngừng ăn đột ngột. Tôm bị bệnh sẽ bỏ ăn trong vòng 1-2 ngày sau khi nhiễm bệnh.

AD_4nXeUr2-FEH_1xfiWA0HRt1YyuTm6zy7FQOQLq4ybBVUGBvUmTLKC1YvXVMRelHizXZNio54831jzFgXqmfaYz7NUAuDDRjb3sQ7nTJYvPMbgpiMzcJvnLe11MhDidvZ-hyTSLfGcsy4ZjdDag_X7oNteQjWV?key=10k87feuNhWO6SonL3R8mw

Sụt giảm khối lượng: Khi bị bệnh, tôm sẽ chậm lớn, còi cọc, và trọng lượng giảm so với các con tôm khỏe mạnh trong cùng đàn.

Gan tụy nhạt màu và teo nhỏ: Đây là dấu hiệu đặc trưng của AHPND. Khi quan sát gan tụy của tôm bệnh, có thể thấy chúng bị teo lại và chuyển sang màu nhạt hoặc trắng đục. Các cấu trúc bình thường của gan tụy bị phá hủy do tác động của độc tố do vi khuẩn Vibrio tiết ra.

Ruột rỗng hoặc bị đứt đoạn: Tôm bệnh thường có ruột trống rỗng hoặc ruột bị đứt thành từng đoạn do không thể tiêu hóa thức ăn. Điều này dẫn đến tình trạng tôm yếu dần do thiếu dinh dưỡng.

Tôm di chuyển chậm chạp: Tôm bị AHPND thường bơi lờ đờ và di chuyển chậm hơn so với tôm khỏe mạnh. Chúng có xu hướng nằm dưới đáy ao hoặc dạt vào các bờ ao.

Tử vong nhanh chóng: Sau khi xuất hiện các triệu chứng trên, tôm bệnh thường chết trong vòng 1-2 ngày nếu không được can thiệp kịp thời.

Các biện pháp phòng ngừa AHPND

Phòng ngừa là bước quan trọng nhất để hạn chế nguy cơ bùng phát bệnh AHPND trong ao nuôi tôm. Để đảm bảo tôm phát triển khỏe mạnh và tránh được AHPND, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:

AD_4nXdxkaKnayXhjO9LJxAO2MhLAwo5ss5XCkdE8BRKA6VrJQtAcg7lUf-cd6aB_l5QRGv4SRo3kS3fviouqKZoo_N3CjEuMrMKYmPLDeJAz_XAjdHJ7ZmVYI--WZORdW_pULR4DH7E5c2auSRqmSizp2F5x_Zg?key=10k87feuNhWO6SonL3R8mw

Chọn giống sạch bệnh: Đảm bảo rằng tôm giống được cung cấp từ các trại giống uy tín, có giấy chứng nhận sạch bệnh và không nhiễm Vibrio parahaemolyticus. Tôm giống cần được kiểm tra sức khỏe kỹ càng trước khi thả nuôi.

Quản lý môi trường nước nuôi: Duy trì chất lượng nước ao nuôi tốt là yếu tố then chốt để ngăn ngừa bệnh. Điều chỉnh độ pH, nồng độ oxy hòa tan, và độ mặn ở mức tối ưu, cũng như thường xuyên thay nước và kiểm tra các chỉ số chất lượng nước như ammonia, nitrite, và nitrate.

Quản lý thức ăn và dinh dưỡng: Cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng và chất lượng cao để tăng cường sức đề kháng cho tôm. Tránh cho ăn quá nhiều để không làm tăng lượng chất thải trong ao, từ đó giảm nguy cơ bùng phát Vibrio.

Sử dụng chế phẩm sinh học: Các chế phẩm sinh học giúp kiểm soát vi khuẩn gây bệnh trong môi trường ao nuôi. Các vi khuẩn có lợi như Bacillus có thể cạnh tranh với Vibrio và hạn chế sự phát triển của chúng.

Xử lý ao trước khi thả tôm: Trước khi thả tôm, cần tiến hành xử lý ao bằng cách phơi ao, bón vôi, và sử dụng các biện pháp tiêu diệt mầm bệnh tiềm ẩn. Quá trình này giúp loại bỏ vi khuẩn Vibrio và các tác nhân gây bệnh khác trong nước và bùn đáy ao.

Cách khắc phục và điều trị AHPND

Khi tôm đã bị nhiễm AHPND, việc điều trị trở nên khó khăn do bệnh tiến triển nhanh chóng và gây tổn thương nghiêm trọng đến gan tụy. Tuy nhiên, có một số biện pháp có thể giúp kiểm soát bệnh và hạn chế thiệt hại:

Cách ly tôm bệnh: Khi phát hiện tôm có dấu hiệu nhiễm AHPND, cần cách ly ngay lập tức để ngăn ngừa lây lan cho toàn bộ đàn tôm. Tôm bị bệnh nặng cần được loại bỏ khỏi ao để tránh làm lây lan mầm bệnh.

AD_4nXeq4vbZ7pHHmjlAZn2HSc4HfyMp5aLxXb1nNc3gBsrxD7dewUjMqTT9si3HRQSBmUo59lhZvnVFqqUQqf2UQ6C85Lpuyk1ArR-qXN0XCugymYg-1DPD6hzFxJpl8CBM9hCdO-GwR28jxnf-BIIjDZm5zie7?key=10k87feuNhWO6SonL3R8mw

Cải thiện chất lượng nước: Nhanh chóng cải thiện các yếu tố môi trường trong ao nuôi bằng cách thay nước sạch, tăng cường oxy hòa tan, và kiểm soát độ pH. Các biện pháp này giúp giảm bớt căng thẳng cho tôm và làm chậm quá trình lây nhiễm của vi khuẩn.

Sử dụng kháng sinh cẩn thận: Trong một số trường hợp, có thể sử dụng kháng sinh để điều trị AHPND, nhưng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về liều lượng và thời gian sử dụng để tránh tình trạng kháng kháng sinh. Các kháng sinh phổ biến bao gồm oxytetracycline, florfenicol và enrofloxacin, nhưng chỉ nên sử dụng dưới sự hướng dẫn của chuyên gia thú y.

Sử dụng các chế phẩm sinh học hỗ trợ: Các sản phẩm sinh học như probiotic và prebiotic có thể hỗ trợ tôm trong quá trình phục hồi sau khi bị nhiễm bệnh. Chúng giúp khôi phục hệ vi sinh đường ruột của tôm và tăng cường sức đề kháng.

Ứng dụng công nghệ mới trong phòng và chữa bệnh AHPND

Trong những năm gần đây, việc áp dụng công nghệ mới vào nuôi trồng thủy sản đã giúp cải thiện đáng kể khả năng phòng và chữa bệnh AHPND. Một số công nghệ nổi bật bao gồm:

Vaccine chống AHPND: Hiện tại, các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển vaccine phòng ngừa AHPND cho tôm. Mặc dù vaccine phòng bệnh tôm vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, đây được coi là giải pháp lâu dài và bền vững để đối phó với bệnh AHPND.

catovina
Tác giả catovina Admin
Tran Minh
Bài viết trước Chế Độ Dinh Dưỡng Tối Ưu: Giải Pháp Giảm Áp Lực Vibrio Trong Nuôi Tôm

Chế Độ Dinh Dưỡng Tối Ưu: Giải Pháp Giảm Áp Lực Vibrio Trong Nuôi Tôm

Bài viết tiếp theo

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo