Bảng Điều Khiển Môi Trường: 10 Chỉ Tiêu Quan Trọng Cho Ao Nuôi Tôm

Minh Trần Tác giả Minh Trần 27/02/2024 6 phút đọc

Đo 10 chỉ tiêu của nước trong ao nuôi tôm là một quy trình quan trọng để đảm bảo môi trường nước tốt nhất cho sự phát triển và nuôi dưỡng của tôm. Các chỉ tiêu này bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, từ các yếu tố vật lý như nhiệt độ và độ kiềm đến các yếu tố hóa học như nồng độ oxy hòa tan và ammoniac. Dưới đây là một mô tả chi tiết về cách đo mỗi chỉ tiêu này:

1. Nhiệt độ:

Sử dụng một bộ cảm biến nhiệt độ chính xác để đo nhiệt độ của nước trong ao.

wdg54D28PatFNZsp_G98uJRSY1jmKtECGZC5kSr2ywyrOA2j2WUgYW0qOUTNPHkdoAs8G-4baZSQqgZ0Cb31JEwhQCsv7BFEtpm6BsL5e91F8yCy3-vsZ7ay0fePRGIkcygbEbeCepToY4yLFVJgTrY

Đo nhiệt độ hàng ngày vào cùng một thời điểm để đảm bảo sự nhất quán và theo dõi sự biến động.

2. pH (Độ kiềm):

Sử dụng bộ kiểm tra pH hoặc thiết bị đo pH kỹ thuật số để đo độ kiềm của nước.

Thực hiện đo pH định kỳ (hàng ngày hoặc theo lịch trình) để kiểm soát và điều chỉnh độ kiềm của nước.

3. Oxy hòa tan:

Sử dụng thiết bị đo oxy hòa tan để đo lượng oxy có sẵn trong nước.

Thực hiện đo lường định kỳ, đặc biệt là vào buổi sáng sớm hoặc sau khi áp dụng thức ăn, để đảm bảo rằng tôm không bị thiếu oxy.

4. Ammoniac (NH3/NH4+):

Sử dụng bộ kiểm tra ammoniac hoặc thiết bị đo ammoniac để đo lượng ammoniac trong nước.

Thực hiện đo lường định kỳ để theo dõi sự tích tụ của ammoniac và ngăn chặn các vấn đề về chất lượng nước.

5. Nitrit:

Sử dụng thiết bị đo nitrit để đo lượng nitrit trong nước.

Thực hiện đo nitrit định kỳ để kiểm tra mức độ độc hại cho tôm và giảm thiểu rủi ro.

6. Nitrat:

Sử dụng bộ kiểm tra nitrat để đo lượng nitrat trong nước.

Thực hiện đo lường định kỳ để theo dõi mức độ nitrat, vì lượng nitrat cao có thể gây ra vấn đề về sức khỏe cho tôm.

7. Phosphat:

Ej3Gk1rnhTEIX8ujWVbpLPgY00gHctcjxGwpo6jGHuX0m14l60gQ_giXxag5Sb95vWzroxIBjGqyUCvMgp7bruFosKWDvxuRC146NCuKqHX0WIwTv8daMEeUGbJSdqWnsY7en-9Bx7tFL39gzednQ4E

Sử dụng thiết bị đo phosphat để đo lượng phosphat trong nước.

Thực hiện đo lường định kỳ để kiểm soát mức độ phosphat, vì mức độ cao có thể gây ra vấn đề về rong rêu và tảo.

8. Alkalinity (Tính kiềm):

Sử dụng bộ kiểm tra alkalinity để đo lượng alkalinity trong nước.

Thực hiện đo lường định kỳ để đảm bảo rằng môi trường nước đủ kiềm cho sự phát triển của tôm.

9. Chlorine (Cl2):

Sử dụng thiết bị đo chlorine để đo lượng chlorine trong nước.

Đảm bảo rằng mức độ chlorine trong nước không vượt quá mức cho phép để tránh gây tổn thương cho tôm.

10. Độ trong suốt:

7gN2qhZQZK_vqZKMf2sQ-43vUjSxXGcoPz8nELs6xEfzdkyZ2MJzCjvIS0zKY3_9VXRXmyW-s2LBlFa_4Kj0LM1RxXefvt42ZuFu6dLLCg1wI70hNe3LGEawAm5WSMYlH_ujl6E9raeboepDS5FkUsw

Sử dụng thiết bị đo độ trong suốt để đánh giá tính trong suốt của nước.

Thực hiện đo lường định kỳ để theo dõi sự biến động của độ trong suốt, vì mức độ cao có thể gây ra vấn đề về tảo và rong rêu.

Việc đo lường định kỳ và giám sát các chỉ tiêu nước này là quan trọng để đảm bảo môi trường nuôi tôm luôn ổn định và lý tưởng cho sự phát triển và sản xuất hiệu quả.

Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước Cách Pha Thay Nước cho Ao Tôm với Độ Mặn Phù Hợp

Cách Pha Thay Nước cho Ao Tôm với Độ Mặn Phù Hợp

Bài viết tiếp theo

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo