Bảo vệ tôm: Chiết suất thực vật - Vũ khí chống AHPND
Chiết suất thực vật là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu bệnh AHPND (Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease) trên tôm, một trong những căn bệnh gây tử vong hàng loạt và gây thiệt hại nặng nề cho ngành nuôi tôm trên toàn thế giới. AHPND, còn được gọi là bệnh độc đại dương, được gây ra bởi vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus, có thể gây tử vong cho tôm trong thời gian ngắn sau khi nhiễm bệnh.
Phương pháp chiết suất thực vật đã được chứng minh là một giải pháp hiệu quả trong việc kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh AHPND trên tôm. Quá trình chiết suất này thường sử dụng các loại thực vật chứa các hợp chất có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh mà không gây hại đến tôm.
Một trong những loại thực vật phổ biến được sử dụng trong chiết suất để giảm thiểu AHPND là lá cây Neem (Azadirachta indica), một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ. Lá Neem chứa một hợp chất có tên là azadirachtin, có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus mà không ảnh hưởng đến tôm. Sự ức chế này giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong ao nuôi tôm và giảm thiểu tỷ lệ tử vong do AHPND.
Quy trình chiết suất thực vật thường bắt đầu bằng việc thu thập lá cây Neem tươi, sau đó thực hiện quá trình chiết xuất để lấy ra azadirachtin từ lá cây. Quá trình chiết suất này thường sử dụng dung môi như nước hoặc dung môi hòa tan trong nước để tách azadirachtin ra khỏi lá cây. Sau đó, dung dịch chiết suất được lọc để loại bỏ bất kỳ chất cặn nào và được phun trực tiếp vào ao nuôi tôm.
Việc sử dụng chiết xuất lá Neem không chỉ giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh AHPND mà còn có những ưu điểm khác, bao gồm tính thân thiện với môi trường và không gây tác động phụ đến sức khỏe của tôm và con người. Đồng thời, chi phí thấp và sự dễ dàng trong việc sản xuất và sử dụng cũng là những lợi ích đáng chú ý của phương pháp này.
Tuy nhiên, việc áp dụng chiết suất thực vật để giảm thiểu AHPND cũng đòi hỏi sự chăm sóc và quản lý cẩn thận. Cần phải xác định liều lượng phù hợp và thời gian sử dụng để đảm bảo
hiệu quả trong việc kiểm soát bệnh mà không gây hại đến môi trường nuôi trồng và tôm. Ngoài ra, việc kết hợp với các biện pháp quản lý môi trường khác như kiểm soát chất lượng nước và quản lý thức ăn cũng là điều quan trọng để tăng cường hiệu quả của phương pháp này.
Trong tình hình ngành nuôi tôm đang phải đối mặt với nhiều thách thức từ các bệnh dịch, việc sử dụng phương pháp chiết suất thực vật để giảm thiểu AHPND không chỉ là một giải pháp hiệu quả mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của tôm và đảm bảo sự bền vững của ngành nuôi tôm trên toàn thế giới.