Bệnh Phân Trắng trên Tôm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Biện Pháp Phòng Ngừa
Bệnh phân trắng trên tôm (White Feces Syndrome) là một trong những vấn đề quan trọng và phổ biến trong ngành nuôi tôm. Bệnh này thường xuất hiện từ khoảng 50 ngày sau khi tôm được nuôi và không chỉ gây thiệt hại lớn về kinh tế mà còn gây đau đầu cho người chăn nuôi. Bệnh phân trắng không chỉ khó trị, mà còn khó đặt ra cách phòng ngừa hiệu quả. Dưới đây là một bài viết chi tiết về bệnh phân trắng trên tôm và các cách phòng ngừa:
Phân tích bệnh phân trắng trên tôm:
Bệnh phân trắng trên tôm là một bệnh phổ biến, và các nghiên cứu đã tiết lộ cơ chế gây bệnh phức tạp. Các tác nhân gây bệnh xâm nhập vào hệ thống gan tụy và đường ruột của tôm, gây tổn thương và làm suy giảm chức năng của các cơ quan này. Kết quả là tôm không thể hấp thụ được thức ăn, đồng thời, tôm cũng bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh khác, dẫn đến tử vong. Quan sát hệ thống gan tụy của tôm bị bệnh thường thấy các tế bào épithelial trong ống gan tụy bong tróc. Sau đó, chúng tập trung tại phần nối giữa gan tụy, dạ dày và ruột trước khi bị đẩy ra ngoài. Phân tôm bị ảnh hưởng nghiêm trọng, bao gồm lipid, một số cấu trúc của hệ thống gan tụy và đường ruột, và thường có sự hiện diện của ấu trùng cũng như xác của Vermiform, một loại ký sinh trùng được xác định là một trong những nguyên nhân gây ra bệnh phân trắng.
Bên cạnh đó, nồng độ cao các nhóm vi khuẩn trong hệ thống gan tụy, đường ruột và phân tôm gồm Vibrio parahaemolyticus, Vibrio fluvialis, Vibrio alginolyticus, Vibrio mimicus, Vibrio vulnificus, Vibrio cholera và Vibrio damselae đóng một vai trò quan trọng trong gây bệnh. Năm 2010, một nghiên cứu đã xác định vi bào tử trùng Microsporidian Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) là một trong những tác nhân gây bệnh phân trắng.
Triệu chứng và diễn biến của bệnh:
Bệnh phân trắng trên tôm không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm mà còn gây mất cân bằng kinh tế trong ngành nuôi tôm. Triệu chứng của tôm bị bệnh phân trắng bao gồm:
Tôm giảm ăn: Tôm bị mất sự quan tâm đối với thức ăn và giảm ăn.
Màu sắc biến đổi: Màu gan tụy trở nên lợt, mềm, và có thể mất màu. Ruột và phân thay đổi màu sang vàng hoặc trắng.
Vỏ tôm mềm: Vỏ tôm trở nên mềm hơn so với bình thường, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân gây bệnh xâm nhập.
Thay đổi màu sắc khác: Tôm có thể thay đổi màu sắc chuyển sang màu tối hoặc có dấu hiệu rõ ràng về mất màu.
Phân tôm bất thường: Phân tôm trở nên trắng hoặc vàng nâu và có thể xuất hiện trên bề mặt ao nước.
Bệnh phân trắng thường xuất hiện trong các ao nuôi có các đặc điểm sau:
Tảo tàn trước đó và nồng độ NH3 cao: Sự phát triển tảo và nồng độ amoniac trong nước tạo điều kiện cho sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
Sự hiện diện của tảo lam: Sự xuất hiện của tảo lam cung cấp nguồn dinh dưỡng cho các tác nhân gây bệnh.
Nồng độ chất hữu cơ cao: Nồng độ các chất hữu cơ trong nước quá cao (trên 100 ppm) tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
Nồng độ Vibrio cao: Nồng độ cao của các loại vi khuẩn Vibrio trong ao nước là một yếu tố gây bệnh quan trọng.
Độ kiềm nước không ổn định: Nồng độ kiềm (pH) nước quá thấp hoặc quá cao có thể tạo điều kiện cho sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
Nồng độ oxy thấp: Sự thiếu hụt oxy trong nước cung cấp điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
Nhiệt độ nước cao: Nhiệt độ nước cao hơn 32°C tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
Để phòng ngừa và điều trị bệnh phân trắng trên tôm, cần thực hiện các biện pháp sau:
Ngừng cho ăn hoàn toàn trong vòng 1 - 2 ngày: Giúp giảm áp lực lên hệ tiêu hóa của tôm và tạo điều kiện cho sự phục hồi.
Tăng cường ôxy: Sử dụng quạt để cung cấp lượng oxy cao hơn trong ao.
Thay nước sạch đã xử lý 30 - 50%: Thay nước sạch giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh trong nước.
Kiểm soát chất hữu cơ trong ao: Sử dụng các biện pháp như xi phông để loại bỏ chất thải và duy trì môi trường ao sạch.
Sử dụng vi sinh với liều cao: Sử dụng vi sinh phân hủy chất hữu cơ trong nước và đáy ao với liều cao hơn so với liều thông thường.
Trộn vi sinh tiêu hóa và tỏi vào thức ăn: Bổ sung vi sinh và tỏi vào thức ăn giúp củng cố hệ tiêu hóa của tôm.
Điều trị trong vòng 5 ngày liên tiếp: Điều trị liên tục trong khoảng thời gian này để đảm bảo hiệu quả.
Biện pháp phòng ngừa:
Kiểm soát nồng độ chất hữu cơ: Đảm bảo lượng chất hữu cơ trong ao ổn định và không quá cao.
Kiểm soát Vibrio trong ao: Đảm bảo rằng nồng độ vi khuẩn Vibrio được duy trì ở mức thấp để ngăn chặn sự phát triển của các tác nhân gây bệnh.
Kiểm soát lượng thức ăn theo nhiệt độ nước: Điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên nhiệt độ nước để tránh tạo ra nhiều chất thải trong ao.
Bổ sung dinh dưỡng: Đảm bảo rằng tôm được cung cấp đầy đủ các loại vitamin và khoáng chất cần thiết.
Kiểm tra hạn dùng thức ăn: Đảm bảo rằng thức ăn được sử dụng còn đúng hạn và không bị nấm mốc.
Kiểm soát tảo độc: Loại bỏ tảo độc khỏi ao nước để không cung cấp nguồn dinh dưỡng cho các tác nhân gây bệnh.
Duy trì cân bằng vi khuẩn có lợi trong ao: Sử dụng vi sinh phân hủy các chất hữu cơ đáy ao và duy trì hàm lượng oxy lớn hơn 5 ppm.
Phân trắng trên tôm là một vấn đề phức tạp, nhưng thông qua các biện pháp phòng ngừa và điều trị, người nuôi tôm có thể giảm thiểu nguy cơ và thiệt hại từ bệnh này. Để đảm bảo sức khỏe và hiệu suất nuôi tôm tốt, việc hiểu và áp dụng những biện pháp này là rất quan trọng.