Chậm lớn do EHP: Mối đe dọa từ ký sinh trùng gan tụy trên tôm
Bệnh EHP (Enterocytozoon hepatopenaei) là một bệnh do ký sinh trùng đơn bào thuộc nhóm vi nấm (Microsporidia) gây ra. Đây là một bệnh rất nguy hiểm trên tôm, đặc biệt là trên tôm thẻ chân trắng (Penaeus vannamei) và tôm sú (Penaeus monodon). EHP gây ra sự suy giảm sinh trưởng của tôm, dẫn đến giảm sản lượng và chất lượng tôm nuôi. Dù bệnh EHP không gây chết hàng loạt ngay lập tức như một số bệnh khác, nhưng nó ảnh hưởng nghiêm trọng đến tốc độ tăng trưởng và năng suất của tôm, gây thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi.
Ký sinh trùng EHP tấn công vào các tế bào gan tụy của tôm (đặc biệt là các tế bào hấp thụ dinh dưỡng trong gan tụy), làm suy giảm chức năng tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng của tôm. Điều này khiến tôm phát triển chậm, còi cọc, và không đạt kích thước lý tưởng dù được chăm sóc kỹ lưỡng.
Đặc điểm sinh học của EHP
- Ký sinh trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) thuộc nhóm Microsporidia, là vi nấm đơn bào, kích thước rất nhỏ, chỉ từ 1-2 µm.
- EHP ký sinh nội bào, xâm nhập vào các tế bào gan tụy của tôm.
- Ký sinh trùng này phát triển và sinh sôi bên trong các tế bào bị nhiễm, gây tổn thương tế bào và làm suy yếu chức năng tiêu hóa của gan tụy.
Chu kỳ lây nhiễm của EHP
Ký sinh trùng EHP lây nhiễm thông qua các bào tử trong môi trường nước ao nuôi. Các bào tử này có khả năng tồn tại trong môi trường một thời gian dài và lây lan thông qua việc tôm ăn phải các chất thải, mảnh vụn từ tôm nhiễm bệnh hoặc qua thức ăn và nguồn nước bị nhiễm. Chu kỳ lây nhiễm bao gồm các bước:
- Bào tử EHP tồn tại trong môi trường nước hoặc trong tôm nhiễm bệnh.
- Khi tôm ăn phải bào tử, chúng xâm nhập vào các tế bào gan tụy của tôm.
- Bên trong tế bào, ký sinh trùng phát triển, nhân đôi và phá hủy tế bào.
- Bào tử mới được giải phóng ra ngoài môi trường thông qua phân tôm hoặc chất thải từ tôm, tiếp tục chu kỳ lây nhiễm.
Triệu chứng của tôm nhiễm EHP
Tôm nhiễm EHP không biểu hiện các triệu chứng rõ ràng ngay từ đầu, và triệu chứng của bệnh thường xuất hiện dần dần khi bệnh tiến triển. Một số dấu hiệu nhận biết tôm bị nhiễm EHP bao gồm:
- Tôm chậm lớn, còi cọc: Tôm nhiễm EHP thường phát triển chậm hơn so với tôm bình thường, ngay cả khi được cung cấp đầy đủ thức ăn và điều kiện sống tốt.
- Kích thước không đồng đều: Trong một đàn tôm, có sự khác biệt lớn về kích thước giữa các cá thể, với một số tôm bị còi và không đạt kích thước thương phẩm.
- Vỏ mỏng, mềm: Do khả năng hấp thụ dinh dưỡng bị suy giảm, tôm nhiễm EHP thường có vỏ mỏng, mềm và dễ tổn thương.
- Giảm ăn: Tôm có thể giảm lượng thức ăn tiêu thụ, biểu hiện rõ rệt hơn trong giai đoạn bệnh tiến triển.
- Không có dấu hiệu hoại tử: Khác với một số bệnh khác như bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND), tôm nhiễm EHP thường không có các dấu hiệu hoại tử hay tổn thương cơ quan nghiêm trọng bên ngoài, làm cho việc chẩn đoán bằng mắt thường trở nên khó khăn.
Tác hại của bệnh EHP đối với ngành nuôi tôm
Mặc dù EHP không gây chết hàng loạt, nhưng tác động lâu dài của nó đối với sự phát triển của tôm là rất nghiêm trọng. Khi tôm bị nhiễm EHP, tốc độ tăng trưởng bị ảnh hưởng rõ rệt, dẫn đến tình trạng tôm còi cọc, không đạt trọng lượng thương phẩm, gây thất thu lớn cho người nuôi. Các thiệt hại mà bệnh EHP gây ra bao gồm:
- Giảm năng suất: Do tôm chậm lớn, người nuôi phải kéo dài thời gian nuôi, dẫn đến tăng chi phí thức ăn, quản lý và ảnh hưởng đến chu kỳ sản xuất.
- Chất lượng tôm thương phẩm kém: Tôm nhiễm EHP thường còi cọc, vỏ mỏng, không đạt kích thước lý tưởng để xuất khẩu, làm giảm giá trị thương mại.
- Lây lan trong ao nuôi: Bệnh EHP có thể lây lan từ tôm này sang tôm khác trong cùng ao nuôi, làm giảm năng suất toàn bộ đàn tôm.
Phương pháp kiểm tra và phát hiện tôm bị nhiễm EHP
Việc phát hiện tôm bị nhiễm EHP là một thách thức lớn do các triệu chứng của bệnh không rõ ràng và dễ bị nhầm lẫn với các nguyên nhân khác gây chậm lớn. Do đó, cần sử dụng các phương pháp kiểm tra chuyên sâu để xác định chính xác tình trạng nhiễm bệnh.
Phương pháp quan sát triệu chứng bên ngoài
Như đã đề cập, tôm bị nhiễm EHP thường có dấu hiệu chậm lớn, kích thước không đồng đều và giảm ăn. Tuy nhiên, những triệu chứng này cũng có thể do các nguyên nhân khác gây ra. Vì vậy, quan sát triệu chứng bên ngoài chỉ mang tính gợi ý và không thể khẳng định chắc chắn tôm bị nhiễm EHP.
Phương pháp kiểm tra mô học
Phương pháp này yêu cầu lấy mẫu mô gan tụy của tôm để phân tích dưới kính hiển vi. Khi quan sát mô gan tụy của tôm nhiễm EHP, người ta có thể thấy các tế bào bị tổn thương và sự hiện diện của bào tử EHP trong tế bào. Mặc dù phương pháp này cung cấp bằng chứng trực tiếp về sự nhiễm bệnh, nhưng nó đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn và thời gian thực hiện.
Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction)
PCR là phương pháp phổ biến và chính xác nhất để phát hiện bệnh EHP. Kỹ thuật PCR giúp phát hiện các đoạn DNA của ký sinh trùng EHP trong mẫu gan tụy hoặc phân tôm, cho phép chẩn đoán bệnh ngay cả khi tôm chưa biểu hiện triệu chứng rõ rệt. Phương pháp này có độ nhạy và độ chính xác cao, giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.
Quy trình lấy mẫu và thực hiện PCR bao gồm:
Lấy mẫu gan tụy hoặc phân tôm: Mẫu được thu thập từ tôm nghi ngờ nhiễm bệnh.
Tách chiết DNA: DNA của EHP được tách ra từ mẫu gan tụy hoặc phân tôm.
Thực hiện PCR: Sử dụng các đoạn mồi đặc hiệu cho EHP để nhân bản các đoạn DNA của ký sinh trùng. Nếu mẫu chứa DNA của EHP, kết quả PCR sẽ cho ra tín hiệu dương tính.
Ưu điểm của phương pháp PCR là có thể phát hiện bệnh ở giai đoạn rất sớm, ngay cả khi bệnh chưa biểu hiện rõ ràng. Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu trang thiết bị phòng thí nghiệm hiện đại và kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
Phương pháp nhuộm Gram
Phương pháp nhuộm Gram cũng có thể được sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của vi nấm trong mô gan tụy. Ký sinh trùng EHP sẽ được nhuộm màu đặc trưng, giúp dễ dàng nhận diện dưới kính hiển vi. Mặc dù đây là phương pháp đơn giản hơn so với PCR, nhưng độ chính xác của nó không cao bằng và có thể bỏ sót các trường hợp nhiễm nhẹ.
Phòng ngừa và kiểm soát bệnh EHP
Hiện tại, chưa có phương pháp điều trị hiệu quả đối với bệnh EHP. Do đó, phòng ngừa và kiểm soát bệnh là biện pháp quan trọng nhất để bảo vệ đàn tôm. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:
Chọn giống sạch bệnh
Lựa chọn tôm giống từ các cơ sở uy tín, đảm bảo không nhiễm bệnh EHP là biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất trong phòng ngừa bệnh. Các cơ sở giống cần phải kiểm tra và chứng nhận sạch bệnh EHP bằng phương pháp PCR trước khi cung cấp cho người nuôi.
Quản lý môi trường ao nuôi
- Quản lý chất lượng nước: Duy trì các chỉ số nước ở mức phù hợp, bao gồm pH, oxy hòa tan, và nhiệt độ nước.
- Thay nước định kỳ: Giúp giảm mật độ bào tử EHP trong ao.
- Kiểm soát chất thải và phân tôm: Loại bỏ chất thải và phân tôm ra khỏi ao nuôi để hạn chế sự lây lan của bào tử EHP.
Sử dụng chế phẩm sinh học
Sử dụng các chế phẩm sinh học có lợi để cải thiện hệ vi sinh trong ao nuôi, giúp cạnh tranh với các vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh, từ đó giảm nguy cơ nhiễm EHP.
Xử lý ao nuôi sau mỗi vụ
Sau mỗi vụ nuôi, người nuôi cần tiến hành xử lý ao nuôi kỹ lưỡng, bao gồm việc vệ sinh, phơi ao và xử lý nước trước khi thả lứa tôm mới. Việc này giúp loại bỏ các bào tử EHP còn tồn đọng trong ao từ các vụ trước.
Kết luận
Bệnh EHP trên tôm là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với ngành nuôi tôm, đặc biệt là trong bối cảnh bệnh không có triệu chứng rõ ràng và không có phương pháp điều trị cụ thể. Việc phát hiện sớm bệnh bằng phương pháp PCR và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, kiểm soát là cách duy nhất để bảo vệ đàn tôm khỏi tác động của bệnh EHP.