Chẩn Đoán AHPND trên Tôm Thẻ: Tiếp Cận Hệ Thống và Đa Chiều
Tiến trình chẩn đoán bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) đối với tôm thẻ đòi hỏi một phương pháp hệ thống và đa chiều để đảm bảo sự chính xác và hiệu suất trong việc xác định và quản lý bệnh lý. Đây không chỉ là một thách thức về y tế thủy sản mà còn là một yếu tố quyết định đến năng suất và sức khỏe của các đàn tôm nuôi. Dưới đây là cái nhìn chi tiết hơn về các phương pháp chẩn đoán và quy trình tiếp cận đa chiều này.
Quan Sát Dấu Hiệu Lâm Sàng
Tại cấp độ này, quan sát và kiểm tra các dấu hiệu bề ngoài của đàn tôm là quan trọng. Bắt đầu bằng việc theo dõi tỷ lệ tử vong, một trong những dấu hiệu đầu tiên của AHPND, quản lý nông trại thủy sản có thể phát hiện sự xuất hiện của bệnh trong khoảng 30-35 ngày sau khi thả giống vào ao thâm canh. Tỷ lệ tử vong có thể dao động từ 40-100%, và các dấu hiệu lâm sàng như gan tụy nhạt màu, teo, và vỏ mềm ở giai đoạn mãn tính của bệnh cung cấp thông tin quan trọng.
Phân Tích Phòng Thí Nghiệm
Khi có dấu hiệu đầu tiên của bệnh, quá trình phân tích chuyên sâu tại phòng thí nghiệm trở nên quan trọng. Các mẫu bệnh phẩm như gan tụy tôm, tôm nguyên con, và mẫu phân được chọn để gửi đến các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp. Việc lấy mẫu từ tôm có dấu hiệu lâm sàng đảm bảo tính đại diện cho quần thể trong ao nuôi.
Chất lượng mẫu vật là yếu tố quyết định và yêu cầu quy trình chăm sóc và bảo quản kỹ lưỡng. Mô cố định có thể được sử dụng để chuẩn bị mẫu cho phân tích PCR hoặc qPCR. Phân lập vi khuẩn từ mẫu cận lâm sàng, mẫu tôm, hoặc môi trường có thể được thực hiện để nhận diện hình thái khuẩn lạc vi khuẩn trên môi trường nuôi cấy.
Kỹ Thuật Phân Tử
- PCR (Polymerase Chain Reaction): Các phương pháp dựa trên PCR sử dụng để xác định gen độc tố AHPND pirAvp và pirBvp trong các mẫu. Điều này đòi hỏi quy trình chính xác và có thể được thực hiện bằng cách sử dụng các bộ dụng cụ thương mại.
- LAMP (Loop-Mediated Isothermal Amplification): Phương pháp này cung cấp độ nhạy cao hơn so với PCR thông thường, với giới hạn phát hiện khoảng 104 CFU/mL VpAHPND vi khuẩn. Sự đơn giản và nhanh chóng của LAMP làm cho nó trở thành công cụ hiệu quả trong quá trình chẩn đoán.
- Xét Nghiệm Miễn Dịch: Sử dụng các kháng thể đơn dòng để phát hiện protein PirAvp và PirBvp. Đây là một phương pháp có độ chọn lọc cao, có khả năng phát hiện VpAHPND ở nồng độ thấp, thậm chí chỉ từ 1 CFU/mL.
Đánh Giá Mô Học
Để hiểu rõ hơn về biến đổi của bệnh, mô học được thực hiện bằng cách cố định tôm trong dung dịch cồn-formalin-axit acetic và sau đó chuyển đến ethanol để lưu trữ. Mẫu được xử lý thành các khối parafin và cắt thành lát mỏng dán lên lame kính. Các mẫu mô được nhuộm bằng H&E để xác định sự thoái hóa và rối loạn chức năng của tế bào.
Ở giai đoạn đầu, mô học thể hiện sự thoái hóa của các ống gan tụy (HP), với sự ảnh hưởng của độc tố PirABvp. Sự bong tróc có thể được giải thích bằng cách tác động đến các protein tế bào, như vi ống và sợi actin, liên quan đến sự gắn kết của tế bào với màng. Các tế bào biểu mô có thể hiện nhân to rõ rệt và phản ứng viêm rõ ràng ở giai đoạn này.
Ở giai đoạn cấp tính, bệnh lý tiến triển với sự thoái hóa dần dần của các ống HP từ đầu gần đến đầu xa, làm tròn đáng kể và bong tróc ồ ạt các tế bào biểu mô HP vào trong lòng. Rối loạn chức năng của các tế bào B, F và R cùng thiếu hoạt động phân bào trong các tế bào E.
Tiến trình chẩn đoán AHPND ở tôm thẻ đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau, từ quan sát bề ngoài cho đến phân tích phòng thí nghiệm và kỹ thuật phân tử tiên tiến. Sự hệ thống hóa và đa chiều trong quá trình chẩn đoán không chỉ giúp xác định bệnh mà còn cung cấp thông tin chi tiết về giai đoạn và tác động của bệnh lý, từ đó hỗ trợ quản lý sức khỏe của đàn tôm nuôi một cách hiệu quả.