Điểm Nước Nuôi Tôm: Các Yếu Tố Quan Trọng Và Cách Kiểm Soát
Điểm Nước Nuôi Tôm: Các Yếu Tố Quan Trọng Và Cách Kiểm Soát
Nguồn sống của tôm: Nước là nơi cung cấp oxy, công thức ăn tự nhiên và là môi trường giúp tôm vận động, hô hấp và phát triển.
Tác động đến sức khỏe tôm: Chất lượng nước quyết định khả năng phản kháng của tôm trước các loại bệnh và môi trường căng thẳng.
Ảnh hưởng đến năng suất: Nước sạch, ổn định giúp tôm trưởng thành nhanh chóng, giảm tỷ lệ hao hụt, tăng lợi nhuận.
Đặc điểm lý hóa cần kiểm soát trong nước nuôi tôm
Nhiệt độ nước
Tâm nhiệt độ lý tưởng: Tôm phát triển tốt nhất trong khoảng 28-32°C.
Biến nhiệt độ: Thay đổi nhiệt độ đột ngột (hơn 2°C trong ngày) gây sốc cho tôm, làm giảm sức đề kháng và tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Quản lý nhiệt độ:
Sử dụng hệ thống chắn hoặc khí khí để giảm nhiệt độ chênh lệch.
Theo dõi thường xuyên bằng nhiệt độ.
pH của nước
Giá trị lý tưởng: 7,5-8,5. Độ pH quá thấp (<6,5) hoặc quá cao (>9) sẽ ảnh hưởng đến khả năng trao đổi chất của tôm.
Nguyên nhân biến động pH: Thực hiện phân hủy chất hữu cơ, hoạt động của vi khuẩn và sự thay đổi của tảo trong ao.
Kiểm soát độ pH:
Sử dụng vôi nông nghiệp (CaCO3) để điều chỉnh tăng độ pH.
Giảm pH bằng cách tăng cường khí hoặc thay nước sạch.
Độ Kiềm (Độ kiềm)
Mức độ phù hợp: 80-120 mg/L. Độ kiềm ổn định giúp duy trì độ pH ổn định và hỗ trợ quá trình di chuyển xác thực của tôm.
Cường độ Kiềm: Bổ sung vôi dolomit hoặc vôi tôi (Ca(OH)2) vào nước.
Cách giảm độ kiềm: Thay nước hoặc giảm nguồn nước có kiềm cao.
Độ mặn
Mức độ lý tưởng: Tôm sú phát triển tốt ở độ mặn 10-30 ppt, còn tôm thẻ chân trắng 5-25 ppt.
Kiểm soát độ mặn:
Thay nước khi độ mặn quá cao do bốc hơi.
Bổ sung nước biển hoặc muối khi độ mặn quá thấp.
Oxy hòa tan (DO)
Mức độ lý tưởng: Trên 5 mg/L. Oxy chậm làm tôm chậm, dễ mắc bệnh.
Cách cải thiện DO:
Sử dụng quạt nước, sản phẩm khí hoặc hệ thống oxy đáy.
Loại bỏ chất thải và lắng đáy để tránh tiêu hao oxy.
Amoniac (NH3) và Nitrit (NO2)
Tác hại: Amoniac và nitrit cao gây ngộ độc cho tôm, làm tôm yếu và dễ chết.
Ngưỡng an toàn: NH3 < 0,1 mg/L; NO2 < 0,5 mg/L.
Giải pháp giảm NH3, NO2:
Bổ sung chế độ vi sinh để phân giải chất hữu cơ.
Thay nước và tăng cường khí.
Đặc điểm sinh học của nước nuôi tôm
Hệ vi sinh vật trong nước
Vi sinh vật có lợi: Giúp phân hủy chất hữu cơ, kiểm soát vi khuẩn gây bệnh và cải thiện chất lượng nước.
Vi sinh vật có hại: Gây bệnh cho tôm như Vibrio, Aeromonas.
Tảo trong ao nuôi
Tảo có lợi: Tảo lục và tảo khuê giúp duy trì chất lượng nước và cung cấp oxy.
Tảo có hại: Tảo lam, khi phát triển quá trình, gây thiếu oxy và sản phẩm độc tố.
Kiểm soát tảo:
Bổ sung chế độ sinh học để duy trì tốc độ cân bằng.
Bỏ phân tích hoặc cho ăn dư thừa làm tan tàn hại.
Chất lượng hữu ích và nền đáy
Tác động: Chất thải tích tụ thiếu oxy và các sản phẩm sinh khí độc hại như H2S, NH3.
Giải thích:
Sử dụng máy hút bùn để làm sạch đáy theo định kỳ.
Use chế độ vi sinh để phân hủy chất hữu cơ.
Nguồn nước nuôi tôm
Nguồn nước cấp
Tiêu chuẩn nước cấp: Nước không chứa loại kim nặng, hóa chất độc hại hoặc mầm bệnh.
Xử lý nước cấp: Lọc nước qua hệ thống lưới lọc, sử dụng clo hoặc thuốc tím (KMnO4) để diệt khuẩn trước khi đưa vào.
Nguồn nước thải
Tác động: Nước thải không được xử lý có thể gây nhiễm trùng và làm lan mầm bệnh.
Xử lý nước thải:
Xây dựng hệ thống ao lắng để thanh lọc thương tích và chất hữu cơ.
Sử dụng chế độ vi sinh để xử lý chất thải trước khi xả môi trường.
Cách duy trì chất lượng nước ổn định
Theo dõi và kiểm tra định kỳ
Sử dụng bộ dụng cụ kiểm tra nước để đo các thông số như pH, DO, NH3, NO2 hàng ngày.
Ghi lại và so sánh dữ liệu để phát hiện sớm những biến bất ngờ.
Use use mode sinh học
Bổ sung chế độ sản phẩm vi sinh định kỳ để phân giải chất thải hữu cơ và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao.
Change nước định kỳ
Thay đổi 20-30% lượng nước trong ao khi các thông số vượt ngưỡng an toàn.
Thay nước từ để tránh gây sốc cho tôm.
Bảo dưỡng hệ thống quạt nước, Sản phẩm
Kiểm tra lưu lượng và bảo vệ bất kỳ thiết bị nào để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Tác động của thời gian đến chất lượng nước
Mùa nắng nóng
Vấn đề: Nhiệt độ nước tăng cao, oxy hòa tan giảm, độ mặn tăng do bốc hơi.
Giải pháp: Che dây ao, bổ sung nước ngọt và tăng cường quạt nước.
Mùa mưa
Vấn đề: pH và tốc độ mặn giảm, nước dễ bị trộn và ô nhiễm từ nước mưa.
Giải thích:
Bón vôi sau mưa để ổn định pH.
Tăng cường hệ thống thoát nước để tránh tình trạng ngập nước.
Những sai lầm cần tránh trong quản lý nước
Không kiểm tra bất kỳ trường nước thông số nào.
Thay đổi nước đột ngột hoặc không đủ lượng cần thiết.
Lạm dụng hóa chất gây mất cân bằng hệ sinh thái.
Quản lý tảo không có hiệu quả dẫn đến tảo độc.
Kết luận
Chất lượng nước là yếu tố thì chốt trong nuôi tôm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sự phát triển và năng lực. Kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, pH, độ kiềm, oxy hòa tan và các chất độc hại giúp duy trì môi trường ổn định