Độ Mặn Trong Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng: Tại Sao Lại Quan Trọng Đến Vậy?

catovina Tác giả catovina 16/09/2024 20 phút đọc

Độ Mặn Trong Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng: Tại Sao Lại Quan Trọng Đến Vậy? 

Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là loài tôm phổ biến trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ở khu vực châu Á. Để nuôi tôm thẻ chân trắng đạt hiệu quả cao, một trong những yếu tố quan trọng nhất là môi trường nước, đặc biệt là độ mặn. Tôm thẻ chân trắng có khả năng thích nghi với môi trường nước có độ mặn từ rất thấp đến rất cao, nhưng để tối ưu hóa năng suất, công việc xác định và duy trì độ mặn thích hợp là điều cần thiết.

Tôm Thẻ Chân Trắng và Khả Năng Thích Nghi Độ Mặn

Tôm thẻ chân trắng có nguồn gốc từ vùng ven biển Đông Thái Bình Dương, trải dài từ Mexico đến Peru. Khu vực này có điều kiện tự nhiên với độ mặn dao động lớn, điều này đã tạo ra thẻ khả năng chịu đựng và thích nghi với sự biến đổi của độ mặn.

AD_4nXf0mDmGNDwSl0Uia-IEDLtGhW9RgLvgbtsYpBzikYmI-0C291Y5pXXvdvH_1LByyiNySdRTQk-R60EULRgxc27LMLyh_U7fmrDfn8NTt-tHyQoscIa70GOsO_pw4GA-HyPeskIkFwOQdn7Rz0_Ez15ZFP5M?key=wQ9S0rdpanxPuRv0HSOfAA

Theo nhiều nghiên cứu, tôm thẻ chân trắng có thể sống và phát triển tốt ở độ mặn từ 2‰ đến 40‰. Tuy nhiên, việc làm phát triển tốt nhất ở độ mặn cụ thể nào phụ thuộc vào các yếu tố khác như nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, cũng như phương pháp quản lý ao nuôi.

Độ Mặn Lý Tưởng Cho Tôm Thẻ Chân Trắng

nghiên cứu đã chỉ ra rằng tôm thẻ nghiên cứu trắng thường phát triển tốt nhất trong môi trường nước có độ mặn dao động từ 10‰ đến 25‰. Trong khoảng thời gian này, tốc độ tăng trưởng chỉ là số lượng về tốc độ tăng trưởng, khả năng sống sót và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR - Tỷ lệ chuyển đổi thức ăn) của tôm đều được tối ưu hóa.

dưới 10‰: Tôm vẫn có thể sống và phát triển, nhưng sẽ gặp khó khăn hơn. Một số nghiên cứu đã ghi nhận rằng ở tốc độ mặn quá thấp, tôm có xu hướng giảm khả năng hấp thụ dinh dưỡng, tốc độ tăng trưởng giảm và dễ mắc bệnh hơn, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn như Vibrio.

Từ 10‰ đến 25‰: Đây là khoảng độ mặn mà tôm thẻ chân trắng phát triển mạnh nhất. Ở mức độ này, quá trình trao đổi chất của tôm hoạt động hiệu quả giúp tôm hấp thụ thức ăn tốt hơn và tăng trưởng nhanh. Đồng thời, sức đề kháng của tôm đối với các bệnh phổ biến trong nuôi trồng cũng được cải thiện.

Vào ngày 25‰: Tôm vẫn có thể phát triển ở tốc độ mặn cao, nhưng tốc độ tăng trưởng có xu hướng giảm so với tốc độ mặn trung bình. Ở môi trường môi trường mặn cao, tôm cần tiêu hao nhiều năng lượng hơn để điều chỉnh cân bằng thẩm định trong cơ sở, điều này dẫn đến công việc chậm hơn so với khi ở môi trường môi trường mặn thấp hơn.

Ảnh Hưởng Của Độ Mặn Đến Các Chỉ Số Sinh Trưởng

Độ mặn không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến các số sinh vật học khác của thẻ chân trắng.

AD_4nXfNRRftBWIXEqWICxhBCXBQnYS5IxSpBMNrAqj3nRs9_HnU0poYwnmpoEaQyRziMDSNShFaBZyaGJcgoCIIZs25ihW28PfYZRyQCARP1lXf9q82iQp0oGWJYaPVP8q4FrC6I6ubawSd3pZt9J-H0VGGsCY?key=wQ9S0rdpanxPuRv0HSOfAA

Khả Năng Sống Sót: Ở mức độ mặn tối ưu (10‰ đến 25‰), tỷ lệ sống sót của thẻ chân trắng bình thường cao, dao động từ 85% đến 95%. Tuy nhiên, khi tốc độ trôi quá hoặc thấp hơn mức này, tỷ lệ sống sót của tôm có thể giảm đáng kể. Ở mức độ mặn dưới 5‰ hoặc trên 30‰, tỷ lệ tử vong của tôm có thể tăng cường chứng nhận căng thẳng quá trình.

Hệ thống Miễn Dịch: Độ mặn cũng ảnh hưởng đến hệ thống dịch miễn phí của tôm. Khi nuôi tôm ở tốc độ mặn quá thấp hoặc quá cao, hệ miễn dịch của tôm bị suy yếu, dẫn đến khả năng phòng chống bệnh thân thiện. Điều đặc biệt quan trọng khi nuôi tôm trong các ao có nguy cơ cao về dịch bệnh, đặc biệt là các bệnh do vi khuẩn và vi rút.

Tốc độ Tăng trưởng: Tốc độ tăng trưởng của thẻ thẻ chân trắng cũng thay đổi tốc độ mặn. Ở mức độ mặn từ 10‰ đến 25‰, tốc độ tăng trưởng của thành tích đạt mức cao nhất. Khi tốc độ chậm hơn hoặc cao hơn tốc độ này, tốc độ tăng trưởng giảm làm tôm phải tiêu tốn năng lượng để điều chỉnh cân bằng thẩm định.

Ảnh Hưởng Của Độ Mặn Đến Chất Lượng Nước

Ngoài ra, ảnh hưởng đến tôm, độ mặn còn có tác động lớn đến môi trường nước trong ao nuôi. Ảnh hưởng mặn đến quá trình trao đổi chất của vi sinh vật trong nước, ảnh hưởng đến quá trình phân giải chất hữu cơ và quản lý chất thải trong áo.

AD_4nXesU1dX2xDrPs6mrQqqhQmrPRPVW08ybkjJZIxoQ_DFcESLvN00Wb3OyIQ2kOU2IB6ZmnrfBxXMrLgw3h9piTn1p-biJaXl4flZgdIPk-3Z6Cj0hn1kj9-QVtVzk43h22tvFifNhHQoI3Yf5FNWmXKL0dw2?key=wQ9S0rdpanxPuRv0HSOfAA

Độ Mặn Thấp: Khi nồng độ mặn thấp, đặc biệt là dưới 5‰, các vi sinh vật có lợi trong ao nuôi tôm, như vi khuẩn nitrat hóa, có xu hướng hoạt động gần hiệu quả hơn. Điều này dẫn đến việc xử lý chất thải hữu cơ trong ao trở nên khó khăn hơn, gây tích tụ chất hữu cơ và các chất độc như amoniac và nitrit, gây hại cho tôm.

Độ Mặn Cao: Ngược lại, ở độ mặn cao, một số loài vi sinh vật có thể phát triển mạnh hơn, nhưng điều này cũng không đồng nghĩa với môi trường môi trường ao sẽ ổn định hơn. Độ mặn cao có thể làm giảm sự đa dạng sinh học của các loài vi sinh vật trong nước, làm suy giảm khả năng tự làm sạch của ao nuôi.

Điều Chỉnh Độ Mặn Trong Ao Nuôi Tôm

Việc điều chỉnh và duy trì tốc độ mặn trong ao nuôi thẻ chân trắng là một trong những công thức lớn đối với người nuôi. Để duy trì tốc độ chậm ở mức ổn định, người nuôi cần theo dõi thường xuyên và áp dụng các biện pháp kỹ thuật phù hợp.

AD_4nXfT9l3yyv8nfEtmWp_4sJvkPmmGXkl38zp-bWhF6GlxZYCD1puS4iZJ9p10DTSULNL9I6ddJGejcoex7GgR3xnLfU8RGSf0PRROihj3o0qiPhEctSLZVP8mIqhAxhKufTMknZ_iV1jua48TNreqZXKuK6XU?key=wQ9S0rdpanxPuRv0HSOfAA

Bổ sung Nước Mặn Hoặc Nước Ngọt: Để điều chỉnh độ mặn, người nuôi có thể sử dụng các biện pháp bổ sung nước mặn hoặc nước tùy điều kiện. Trong những vùng nuôi tôm nước lợ, người nuôi thường phải bổ sung nước mặn trong giai đoạn nước xâm nhập, và ngược lại bổ sung nước ngọt khi tốc độ mặn quá cao vào mùa khô.

Quản Lý Thủy Lợi: Hệ thống thủy lợi trong ao nuôi cần được thiết kế sao cho dễ dàng kiểm soát việc bổ sung hoặc thoát nước, từ đó điều chỉnh tốc độ hiệu quả muối. Các ao nuôi ở gần biển thường có lợi thế về nguồn nước mặn tự nhiên, trong khi các ao nuôi ở sâu trong đất liền cần phải sử dụng nước ngọt kết hợp với nước mặn để duy trì độ mặn lý tưởng.

Sử dụng các Phụ Gia: Một số loại phụ gia sinh học có thể được sử dụng để giúp ổn định nồng độ mặn trong ao nuôi, đồng thời cải thiện chất lượng nước. Các loại khoáng chất như canxi, sức mạnh cũng được bổ sung để hỗ trợ nuôi dưỡng sức khỏe trong điều kiện môi trường mặn thay đổi.

Trả Thức Trong Công Quản Lý Độ Mặn

Mặc dù thẻ chân trắng có khả năng chịu đựng và thích nghi tốt với nhiều mức độ mặn khác nhau, công việc quản lý độ mặn vẫn phải đối mặt với nhiều công thức trong thực tiễn trồng trồng.

AD_4nXeZqJEFBqYM2xoU7Hh6zLYGzP8FkD0N837MsOt_It1IiOwCYoZy7Y3rTfjd8EGuN6KDDcDa56ZfaN7lMTXBEsGJQW871Euh6Q4o3hUFB3AexQ3X2p1CP65H7fZ6ITkdNa5huk97WFimfJjHhcaZGDEEVTyj?key=wQ9S0rdpanxPuRv0HSOfAA

Thay Đổi Khí Hậu: Biến đổi khí hậu đang hoạt động lớn đến các vùng nuôi tôm, tạo ra tốc độ nước mặn thay đổi thất bại thường xuyên. Những cơn bão, lũ lụt hay hạn hán có thể tạo ra tốc độ mặn biến động mạnh, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình nuôi tôm.

Tác động Của Nước Thải: Các vùng nuôi tôm thường xuyên tiếp tục nhận nước thải từ các khu vực xung quanh, có thể làm thay đổi độ mặn và chất lượng nước ao nuôi. Nước thải từ nông nghiệp hoặc công nghiệp chứa nhiều chất hóa học và chất hữu cơ, ảnh hưởng không tốt đến sức khỏe của tôm.

Kết Luận

Độ mặn là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng. Độ mặn lý tưởng để nuôi tôm nằm trong khoảng từ 10‰ đến 25‰, nơi tôm phát triển tốt nhất về mặt tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống sót, và khả năng phòng chống bệnh tật. Quản lý kh độ mặn

catovina
Tác giả catovina Admin
Tran Minh
Bài viết trước Tối Ưu Hóa Độ Sâu Nước: Chiến Lược Để Cải Thiện Chất Lượng Nước Trong Ao Tôm

Tối Ưu Hóa Độ Sâu Nước: Chiến Lược Để Cải Thiện Chất Lượng Nước Trong Ao Tôm

Bài viết tiếp theo

Tỷ Lệ Sống và Chất Lượng Tôm Giống: Chìa Khóa Vàng Cho Thành Công Trong Nuôi Tôm

Tỷ Lệ Sống và Chất Lượng Tôm Giống: Chìa Khóa Vàng Cho Thành Công Trong Nuôi Tôm
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo