Ép Khuẩn Là Gì? Giải Pháp Tối Ưu Để Bảo Vệ Sức Khỏe Tôm
Ép Khuẩn Là Gì? Giải Pháp Tối Ưu Để Bảo Vệ Sức Khỏe Tôm
Nuôi tôm là một công nghiệp lớn quan trọng với tiềm năng kinh tế lớn nhưng cũng đi kèm với nhiều công thức nhỏ, đặc biệt là kiểm soát dịch bệnh và duy trì môi trường nuôi ổn định. Một trong những phương pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và duy trì sức khỏe cho tôm nuôi là ép khuẩn (kiểm soát sinh học), một kỹ thuật sinh học kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn có hại bằng cách sử dụng vi khu vực có lợi.
Ép vi khuẩn không chỉ giúp kiểm soát sự cân bằng vi sinh vật trong môi trường ao nuôi mà còn hạn chế sự phát triển của các tác nhân gây bệnh, từ đó góp phần tạo ra một hệ sinh thái ao nuôi an toàn và bền vững. Phương pháp này ngày càng được ưa chuộng trong nuôi tôm công nghệ cao và nuôi tôm sạch nhờ tính hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Ép Khuẩn là gì?
Ép khuẩn là một biện pháp sinh học sử dụng các vi khuẩn có để kiềm chế, cạnh tranh và yên chế phát triển vi khuẩn có hại trong môi trường ao nuôi. Các vi khuẩn có lợi này thường được gọi là probiotic (vi sinh vật hữu ích), có khả năng sống cạnh vi khuẩn dinh dưỡng và không gian sống với vi khuẩn gây bệnh, đồng thời tạo ra các chất phản kháng sinh tự nhiên hoặc các enzyme có khả năng ức chế vi khuẩn có hại.
Phương pháp ép khuẩn có thể áp dụng ở nhiều giai đoạn của quá trình nuôi tôm, từ khâu chuẩn bị ao đến khi tôm trưởng thành. Nó giúp duy trì sự cân bằng vi sinh trong ao, giảm thiểu tình trạng nặng bệnh và cải thiện sức khỏe của tôm.
Lợi ích của phương pháp ép khuẩn trong ao nuôi tôm
Phương pháp ép khuẩn mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quá trình nuôi tôm, đặc biệt là:
Kiểm soát vi khuẩn gây bệnh
Một trong những lợi ích lớn nhất của ép khuẩn là khả năng kiểm soát sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại trong môi trường ao nuôi. Các vi khuẩn có lợi sẽ cạnh tranh với vi khuẩn
gây bệnh về nguồn dinh dưỡng và không gian sống, từ đó làm giảm nguy cơ tôm bị nhiễm bệnh. Công việc duy trì một hệ vi sinh vật cân bằng giúp ngăn chặn sự phát hiện của các bệnh thường gặp ở tôm như kem trắng (Hội chứng vi rút đốm trắng - WSSV), bệnh hoại tử gan gan cấp tính (Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính - AHPND) ), và hiệp vương tử cơ quan nội tạng (Enterocytozoon hepatopenaei - EHP).
Cải thiện chất lượng nước và môi trường ao nuôi
Vi khuẩn có lợi không chỉ ức chế vi khuẩn bệnh mà còn giúp phân hủy chất hữu cơ , cải thiện chất lượng nước và duy trì môi trường nuôi ổn định. Vi sinh vật hữu ích có khả năng phân giải các chất hữu cơ phức tạp như thức ăn dư thừa, phân tôm, và các chất thải bã khác, từ đó ngăn chặn sự tích tụ bùn đáy và giảm thiểu sự hình thành các khí độc như NH₃ (amoniac), H₂S (hydro sunfua) và NO₂ (nitrit).
Tăng cường hệ dịch miễn phí cho tôm
Vi sinh vật có lợi trong hệ thống tiêu hóa của tôm có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch , kích thích quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng dưỡng tốt hơn. Nhờ đó, tôm có sức đề kháng cao hơn đối với các loại bệnh nhiễm khuẩn, giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất trong quá trình nuôi trồng.
Giảm chi phí và tăng năng suất
Phương pháp ép khuẩn giúp giảm nguy cơ phát dịch bệnh và cải thiện sức khỏe cho tôm nuôi, từ đó giảm thiểu chi phí sử dụng thuốc kháng sinh, hóa chất, và các biện pháp xử lý lý môi trường khác. Bên cạnh đó, việc duy trì chất lượng nước tốt giúp phát triển nhanh chóng và đạt được kích thước thương phẩm đúng thời gian, tăng năng suất và hiệu quả kinh tế cho người nuôi.
Phương pháp ép khuẩn trong ao nuôi tôm
Để áp dụng phương pháp ép khuẩn trong nuôi tôm một cách hiệu quả, cần phải có một quy trình khoa học và phù hợp với điều kiện cụ thể của ao nuôi. Dưới đây là các bước cơ bản để thực hiện ép khuẩn trong ao nuôi tôm:
Lựa chọn và sử dụng vi sinh vật có lợi
Lựa chọn đúng loại vi sinh vật có lợi (probiotic) là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình ép khu vực. Các loại vi sinh vật thường được sử dụng trong nuôi tôm bao bao gồm:
Trực khuẩn spp. : Đây là một trong những loại vi khuẩn có lợi phổ biến nhất, có khả năng phân giải chất hữu cơ, giảm thiểu khí độc và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
Lactobacillus spp. : Loại vi khuẩn này giúp cân bằng hệ vi sinh trong đường tiêu hóa của tôm, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và tăng cường hệ miễn dịch.
Nitrosomonas và Nitrobacter : Đây là hai loại vi khuẩn có khả năng chuyển hóa amoniac thành nitrat, giúp giảm thiểu tích tụ NH₃ trong ao nuôi.
Pseudomonas spp. : Vi khuẩn này có khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh bằng cách sản xuất ra các chất kháng sinh tự nhiên.
Probiotic có thể được cung cấp dưới dạng bột, viên hoặc dung dịch và có thể bổ sung trực tiếp vào nước ao hoặc trộn vào thức ăn của tôm.
Quá trình ép khu vực trong giai đoạn chuẩn bị được thiết lập
Quá trình ép khuẩn nên bắt đầu ngay từ giai đoạn chuẩn bị ao nuôi. Trước khi thư giãn tôm giống, người nuôi cần xử lý ao sạch sẽ, loại bỏ đáy và bã bã hữu cơ. Sau đó, bổ sung vi sinh vật có lợi vào nước ao để tạo ra một hệ vi sinh ổn định, giúp kiểm soát các chất hữu cơ dư thừa và Phân tích sự phát triển của vi khuẩn có hại.
Use vi sinh vật trong quá trình nuôi dưỡng
Trong suốt quá trình nuôi trồng, việc bổ sung men vi sinh cần phải được thực hiện đều đặn, tùy theo tình trạng chất lượng nước và mật độ vi sinh vật trong ao. Công việc kiểm tra và đánh giá chất lượng nước thường xuyên sẽ giúp xác định lượng và Tần suất bổ sung vi sinh vật một cách hợp lý. Các bước bổ sung men vi sinh thường bao gồm:
Kiểm soát chất lượng nước : Đo các số chỉ như pH, oxy hòa tan (DO), amoniac, nitrit và các khí độc khác để đánh giá trạng thái nước ao.
Bổ sung probiotics : Dựa trên kết quả kiểm tra, bổ sung các loại vi sinh vật có lợi theo giá trị đúng đắn. Vi sinh vật có thể được thêm vào trực tiếp nước ao hoặc trộn vào thức ăn của tôm.
Kiểm soát mật độ vi sinh vật : Việc sử dụng ép khuẩn cần đảm bảo mật độ vi sinh vật có lợi đủ cao để tranh và kiểm soát vi khuẩn gây bệnh.
Quản lý môi trường ao nuôi
Ngoài việc sử dụng vi sinh vật có lợi, quản lý môi trường ao nuôi một cách hợp lý cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo ép khuẩn thành công. Một số giải pháp bảo vệ môi trường ao bao bao gồm:
Định kỳ thay nước : Thay nước định kỳ giúp loại bỏ các chất hữu cơ dư thừa và giảm mức tích tụ khí độc.
Quản lý thức ăn : Cung cấp thức ăn hợp lý, tránh tình trạng thừa thức ăn, giúp giảm thiểu nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn gây bệnh.
Sục khí và tăng cường oxy hòa tan : Việc cung cấp đủ oxy hòa tan trong nước giúp duy trì môi trường lợi cho vi khuẩn có lợi phát triển, đồng thời hạn chế sự phát triển của các vi sinh vật khí gây nguy hiểm.và nâng cao năng lực nuôi bền vững.