Giải Quyết Vấn Đề Tôm Chậm Lớn: Các Bước Cần Thiết Để Thành Công
Tôm còi cọc, chậm lớn là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất trong ngành nuôi trồng thủy sản. Hiện tượng này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng tôm mà còn gây thiệt hại kinh tế lớn cho người nuôi. Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên nhân, biểu hiện và biện pháp xử lý cũng như phòng bệnh tôm còi trong ao nuôi.
Tôm Còi Là Gì?
Tôm còi (hay còn gọi là tôm ke) là hiện tượng tôm nuôi không phát triển bình thường, kích thước nhỏ hơn so với các tôm cùng lứa và cùng độ tuổi. Tôm còi thường có các đặc điểm như:
- Kích thước nhỏ: Tôm còi có kích thước nhỏ hơn tôm phát triển bình thường trong cùng ao nuôi.
- Tốc độ tăng trưởng chậm: Tôm còi không đạt được tốc độ phát triển mong đợi, thường phát triển rất chậm hoặc gần như không lớn lên.
- Thể trạng yếu: Tôm mắc bệnh này thường yếu ớt, dễ stress và có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với tôm khỏe mạnh.
- Ngoại hình không đồng đều: Hình dáng và kích thước của tôm còi không đồng đều so với tôm bình thường.
Nguyên Nhân Gây Tôm Còi
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng tôm còi cọc là do nhiễm virus, đặc biệt là virus MBV (Monodon Baculovirus) và virus HPV (Hepatopancreatic).
1. Virus MBV
- Cấu trúc: Virus MBV có dạng hình que và có cấu trúc acid nhân đôi DNA. Nó ký sinh ở tế bào biểu mô hình ống của gan tụy và trước ruột giữa.
- Triệu chứng: Khi tôm nhiễm virus MBV ở giai đoạn đầu thường không có dấu hiệu rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh nặng, tôm sẽ xuất hiện các triệu chứng như kém ăn, hoạt động yếu, chậm phát triển, lớp vỏ có màu tối hoặc xanh đậm. Tỉ lệ chết có thể lên đến 70%.
2. Virus HPV
- Cấu trúc: Virus HPV có cấu trúc acid nhân chuỗi đơn DNA và ký sinh ở gan tụy của tôm.
- Triệu chứng: Tôm nhiễm HPV thường bỏ ăn, bơi lờ đờ, hoạt động yếu, gan tụy tôm teo lại hoặc hoại tử. Tỉ lệ chết tích lũy có thể lên đến 60-70%.
Biểu Hiện Của Tôm Bị Còi
Tôm còi có các biểu hiện rõ rệt mà người nuôi có thể nhận biết, bao gồm:
- Kém bắt mồi, bơi lội lờ đờ và dễ bị ký sinh hoặc rong bám.
- Tốc độ tăng trưởng chậm và lớn không đều.
- Vỏ tôm có màu tối hoặc màu xanh đậm. Gan tụy có thể bị nhão, teo hoặc hoại tử.
- Chết rải rác trong thời gian nuôi.
Xử Lý Tôm Bị Còi
- Lựa chọn giống khỏe mạnh: Nguồn giống tôm phải đảm bảo không nhiễm virus MBV và HPV. Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi thả giống vào ao nuôi.
- Chăm sóc môi trường ao: Vệ sinh ao nuôi, duy trì chất lượng nước và môi trường sống ổn định. Các biện pháp vệ sinh bao gồm:
- Sên vét bùn đáy ao để loại bỏ chất thải hữu cơ tích tụ.
- Xử lý nước qua ao lắng trước khi cấp vào ao nuôi.
- Sử dụng phương pháp đặt chà: Đặt chà trong ao để loại bỏ tôm bệnh. Dùng những bó chà nhỏ, cắm quanh ao trong 1-2 tháng đầu, tôm nhỏ và yếu sẽ bám vào chà.
- Rải thức ăn đúng cách: Sau 2 tháng nuôi, thức ăn nên được rải từ trong ra ngoài theo hình xoắn ốc để kích thích tôm khỏe mạnh hướng ra ngoài.
Phòng Bệnh Tôm Còi
- Chọn giống sạch bệnh: Đảm bảo chọn giống không bị nhiễm MBV và HPV. Thực hiện kiểm tra định kỳ.
- Chuẩn bị ao nuôi: Ao cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, xử lý nước, đảm bảo môi trường sống tốt trước khi thả giống.
- Ngăn chặn vật trung gian mang mầm bệnh: Sử dụng lưới ngăn chặn cua còng, chim nhỏ và các loài động vật khác có thể mang mầm bệnh vào ao.
- Duy trì môi trường nước ổn định: Cân bằng các yếu tố độ kiềm, oxy hòa tan để giúp tôm khỏe mạnh và không bị sốc trong suốt vụ nuôi.
- Sử dụng men vi sinh: Men vi sinh giúp phân hủy các chất hữu cơ tích tụ, làm sạch nước ao, hạn chế sự phát triển của virus có hại.
- Tăng cường sức đề kháng cho tôm: Thêm vitamin C và men vi sinh vào khẩu phần ăn của tôm để tăng cường sức đề kháng.
Tôm còi là một vấn đề lớn đối với ngành nuôi trồng thủy sản. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý sẽ giúp người nuôi có biện pháp hiệu quả trong việc quản lý và chăm sóc tôm. Chọn giống sạch bệnh, duy trì chất lượng môi trường sống ổn định và có kế hoạch phòng bệnh hợp lý là những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho tôm nuôi.