Kiên Giang: Chiến Lược Quản Lý Nuôi Trồng Thủy Sản Hiệu Quả Trong Mùa Nắng Nóng
Kiên Giang, với đường bờ biển dài và hệ thống kênh rạch phong phú, là một trong những tỉnh có tiềm năng lớn về nuôi trồng thủy sản (NTTS). Tuy nhiên, mùa nắng nóng kéo dài từ tháng 4 đến tháng 8 hàng năm mang theo nhiều thách thức cho hoạt động NTTS tại đây. Nắng nóng gay gắt có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như tăng nhiệt độ nước, giảm hàm lượng oxy hòa tan, gia tăng các dịch bệnh và giảm năng suất nuôi trồng. Vì vậy, việc tăng cường quản lý NTTS mùa nắng nóng là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả và bền vững.
Tác động của nắng nóng đối với NTTS
Nhiệt độ nước tăng cao
Khi nhiệt độ nước tăng cao, sự trao đổi chất của các loài thủy sản cũng tăng, kéo theo nhu cầu oxy lớn hơn. Tuy nhiên, nước ấm lại chứa ít oxy hơn, dẫn đến tình trạng thiếu oxy, gây stress và làm giảm sức đề kháng của các loài thủy sản. Điều này làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
Giảm hàm lượng oxy hòa tan
Hàm lượng oxy hòa tan trong nước giảm mạnh vào những ngày nắng nóng, đặc biệt là vào buổi trưa khi nhiệt độ cao nhất. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp và sức khỏe của các loài thủy sản, đặc biệt là tôm và cá.
Gia tăng dịch bệnh
Nhiệt độ cao là môi trường thuận lợi cho nhiều loại vi khuẩn, virus và ký sinh trùng phát triển, gây ra các bệnh lý nguy hiểm cho thủy sản như bệnh đốm trắng, bệnh hoại tử gan tụy cấp tính ở tôm, bệnh nấm và ký sinh trùng ở cá.
Ảnh hưởng đến chất lượng nước
Nắng nóng kéo dài có thể làm tăng sự bốc hơi nước, làm cho nước ao trở nên đặc quánh, tăng nồng độ muối và các chất hữu cơ, gây ô nhiễm nước và ảnh hưởng đến sự phát triển của thủy sản.
Biện pháp quản lý NTTS mùa nắng nóng
Quản lý nhiệt độ nước
Tăng cường che chắn ao nuôi: Sử dụng lưới che, mái che hoặc cây xanh xung quanh ao nuôi để giảm nhiệt độ nước. Lưới che không chỉ giúp giảm nhiệt độ mà còn hạn chế sự phát triển của tảo và các loại thực vật phù du có hại.
Sử dụng hệ thống làm mát: Lắp đặt hệ thống phun sương hoặc bơm nước từ dưới lên để làm mát ao nuôi. Phun sương giúp làm giảm nhiệt độ nước bề mặt, trong khi bơm nước từ dưới lên giúp lưu thông và làm mát toàn bộ ao.
Thay nước định kỳ: Thay nước định kỳ để duy trì nhiệt độ và chất lượng nước ổn định, giúp thủy sản phát triển tốt hơn.
Tăng cường oxy hòa tan
Sử dụng máy quạt nước: Máy quạt nước giúp tăng cường oxy hòa tan và cải thiện lưu thông nước trong ao nuôi. Quạt nước cần được vận hành liên tục trong những ngày nắng nóng, đặc biệt vào buổi trưa và tối.
Sử dụng máy sục khí: Máy sục khí có thể cung cấp lượng oxy cần thiết cho ao nuôi, giúp duy trì mức oxy hòa tan đủ cho sự sống của thủy sản.
Trồng cây thủy sinh: Cây thủy sinh giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước và cải thiện chất lượng nước bằng cách hấp thụ các chất dinh dưỡng dư thừa.
Kiểm soát chất lượng nước
Giảm mật độ nuôi: Giảm mật độ nuôi giúp giảm thiểu sự cạnh tranh về oxy và chất dinh dưỡng, giảm stress cho thủy sản.
Quản lý thức ăn: Cho ăn đúng liều lượng và theo dõi chặt chẽ lượng thức ăn để tránh dư thừa, làm ô nhiễm nước. Sử dụng thức ăn chất lượng cao, dễ tiêu hóa để giảm thiểu lượng chất thải trong ao.
Xử lý chất thải: Loại bỏ chất thải hữu cơ và bùn đáy định kỳ để tránh tình trạng tích tụ chất độc hại và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển.
Phòng chống dịch bệnh
Giám sát sức khỏe thủy sản: Kiểm tra sức khỏe của thủy sản thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh và có biện pháp điều trị kịp thời.
Sử dụng chế phẩm vi sinh: Chế phẩm vi sinh giúp cải thiện môi trường nước và tăng cường sức đề kháng cho thủy sản. Sử dụng các loại vi sinh vật có lợi để cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh và cải thiện chất lượng nước.
Vệ sinh ao nuôi: Vệ sinh ao nuôi trước và sau mỗi vụ nuôi để loại bỏ mầm bệnh và duy trì môi trường sạch sẽ, an toàn cho thủy sản.
Nâng cao kỹ thuật và quản lý
Áp dụng công nghệ mới: Ứng dụng các công nghệ mới trong quản lý và nuôi trồng thủy sản như hệ thống giám sát tự động, các công nghệ xử lý nước tiên tiến, hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (RAS).
Kết luận
Mùa nắng nóng mang đến nhiều thách thức cho hoạt động nuôi trồng thủy sản tại Kiên Giang. Tuy nhiên, với các biện pháp quản lý hợp lý và khoa học, có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của nhiệt độ cao và đảm bảo năng suất, chất lượng thủy sản. Các biện pháp quản lý nhiệt độ nước, tăng cường oxy hòa tan, kiểm soát chất lượng nước, phòng chống dịch bệnh và nâng cao kỹ thuật nuôi trồng đều cần được thực hiện đồng bộ và liên tục. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tăng năng suất thủy sản mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản tại Kiên Giang.