Liều  lượng và Cách sử dụng vi sinh BZT cải thiện chất lượng nước ao nuôi

Minh Trần Tác giả Minh Trần 14/10/2024 24 phút đọc

Liều  lượng và Cách sử dụng vi sinh BZT cải thiện chất lượng nước ao nuôi

Trong ngành nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm và cá, việc duy trì chất lượng nước ao nuôi luôn là yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và tăng trưởng của đối tượng nuôi. Tuy nhiên, với sự gia tăng mật độ nuôi, dư lượng thức ăn, phân và các chất thải hữu cơ khác có thể tích tụ, gây ô nhiễm nước, dẫn đến tình trạng nước ao bị suy thoái. Việc kiểm soát chất lượng nước không chỉ giúp giảm thiểu bệnh tật mà còn tối ưu hóa sự phát triển của sinh vật nuôi.

Một trong những giải pháp bền vững và hiệu quả nhất để cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi là sử dụng vi sinh. Trong đó, BZT (Biological Zeal Technology) là một sản phẩm vi sinh phổ biến được nhiều người nuôi trồng thủy sản sử dụng nhằm xử lý và kiểm soát môi trường nước ao. Vi sinh BZT chứa các chủng vi khuẩn có lợi, giúp phân giải chất thải hữu cơ, kiểm soát khí độc và giảm thiểu mầm bệnh trong môi trường nước ao nuôi.

về vi sinh BZT

AD_4nXfVavusZXTBFyC9UjMwIyLSddI92UYmtOLHphns3Zw2E0egymRz9dNez_u8X328Rz4fydjgifldBhnP-qGTYtXOQevc9azwuk1Nd0MTb0QTWULebrBNdXctoUBKBy8O0NqqdPrZKvTDwVBrPbvijjIaNsg?key=EgjEzfkCmUeQThGNBkDepw

BZT (Biological Zeal Technology) là một sản phẩm vi sinh được thiết kế để xử lý và cải thiện chất lượng nước trong các ao nuôi trồng thủy sản. BZT chứa các chủng vi khuẩn có lợi có khả năng phân hủy các chất hữu cơ như phân, thức ăn dư thừa, và các hợp chất hữu cơ khác tích tụ dưới đáy ao. Đồng thời, vi sinh BZT còn có khả năng loại bỏ các hợp chất độc hại như amoniac (NH3), nitrit (NO2-), và hydro sulfide (H2S), những chất này thường là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường nước và ảnh hưởng đến sức khỏe của động vật thủy sản.

Các chủng vi sinh vật chính trong BZT:

Bacillus subtilis: Loại vi khuẩn có khả năng phân giải chất hữu cơ, tạo ra enzyme giúp chuyển hóa protein và các hợp chất hữu cơ khác thành các chất đơn giản hơn.

Nitrosomonas: Tham gia vào quá trình oxy hóa amoniac thành nitrit, giúp giảm thiểu sự tích tụ của amoniac trong ao nuôi.

Nitrobacter: Chuyển hóa nitrit thành nitrat, là dạng nitơ ít độc hơn và có lợi cho sự phát triển của thực vật trong hệ sinh thái ao nuôi.

Lactobacillus: Giúp cải thiện hệ tiêu hóa của động vật thủy sản, đồng thời cạnh tranh với các vi khuẩn gây bệnh trong ao nuôi.

Tầm quan trọng của việc cải thiện chất lượng nước ao nuôi

Trong môi trường nuôi thủy sản, nước đóng vai trò là môi trường sống cho tôm và cá. Chất lượng nước ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sự phát triển, và tỷ lệ sống của các loài thủy sản. Nếu nước ao bị ô nhiễm hoặc chứa quá nhiều chất hữu cơ, nó có thể gây ra một loạt các vấn đề như:

Tích tụ khí độc: Các hợp chất như amoniac, nitrit và H2S là sản phẩm của quá trình phân hủy hữu cơ. Khi nồng độ các chất này tăng cao, chúng có thể gây ngộ độc cho tôm và cá, làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

AD_4nXegwUZV9YY5yeJ12d6rIgtcxKRUptTcXNMK24JWVXdPQUg9Hax6gE--vzNL-XI3KFcIoSqNzen4Tj23bsjawDoXMpW6lYQ94apuhkN1qhFMTsNG4SUk5Ud_3e_ppMYj12fkvnD3vjqaW-15u0MfE_PgNtNb?key=EgjEzfkCmUeQThGNBkDepw

Sự phát triển quá mức của tảo: Dư thừa chất hữu cơ trong nước ao là nguồn dinh dưỡng cho tảo và các vi khuẩn gây hại phát triển. Tảo phát triển quá mức có thể dẫn đến hiện tượng tảo nở hoa, làm giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước và gây chết hàng loạt các sinh vật nuôi.

Thiếu oxy: Quá trình phân hủy chất hữu cơ tiêu tốn một lượng lớn oxy hòa tan trong nước. Khi mức oxy hòa tan giảm xuống dưới mức cần thiết, các sinh vật nuôi sẽ bị suy yếu, giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, từ đó giảm năng suất nuôi trồng.

Gia tăng mầm bệnh: Môi trường nước ô nhiễm là điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn, virus và các mầm bệnh khác. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như bệnh đốm trắng ở tôm hoặc bệnh xuất huyết ở cá.

Cơ chế hoạt động của vi sinh BZT trong ao nuôi

Vi sinh BZT chứa các chủng vi khuẩn có lợi giúp phân hủy chất hữu cơ và kiểm soát khí độc trong ao nuôi thông qua các cơ chế sau:

Phân hủy chất hữu cơ

Một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước ao là sự tích tụ của chất hữu cơ từ thức ăn thừa, phân, và các mảnh vụn thực vật. Các vi khuẩn trong BZT, đặc biệt là Bacillus subtilis, tiết ra các enzyme như protease, amylase và lipase để phân giải protein, carbohydrate, và chất béo. Quá trình này giúp chuyển đổi các chất hữu cơ phức tạp thành các hợp chất đơn giản hơn mà tôm và cá có thể hấp thụ, hoặc tiếp tục bị phân hủy thành các chất vô hại.

Loại bỏ amoniac và nitrit

AD_4nXeHkQiSdsWs8ObqzuPEsAXKQ7xtetN6VyAzD21Z65YV4pNP4QevV4n33N-4-HhnaVa76NrDcp6PN0xIEAivV0kMgoSGgeeyecvhU5J8ga_ZqNJeGs2tEYCJRMa8Nx0rlnswOY5DI8B5fHTRyEihIb3aOJ3L?key=EgjEzfkCmUeQThGNBkDepw

Amoniac (NH3) và nitrit (NO2-) là các hợp chất cực kỳ độc hại đối với tôm và cá. Chúng được sinh ra từ quá trình phân hủy của protein trong thức ăn và phân. Các vi khuẩn trong BZT như Nitrosomonas và Nitrobacter thực hiện quá trình nitrat hóa, trong đó amoniac được chuyển đổi thành nitrit, sau đó nitrit tiếp tục được chuyển thành nitrat. Nitrat là dạng nitơ ít độc hơn và có thể được sử dụng bởi thực vật hoặc các loài tảo có lợi trong ao nuôi.

Giảm thiểu khí độc hydro sulfide (H2S)

Hydro sulfide (H2S) là một loại khí độc được sinh ra từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong môi trường thiếu oxy. H2S gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ hô hấp của tôm và cá, dẫn đến chết hàng loạt nếu nồng độ cao. Vi khuẩn trong BZT giúp oxy hóa H2S thành các hợp chất không độc, từ đó cải thiện môi trường sống cho các loài thủy sản.

Cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh

Các vi khuẩn có lợi trong BZT như Lactobacillus và Bacillus subtilis không chỉ giúp phân hủy chất hữu cơ mà còn cạnh tranh với các vi khuẩn gây bệnh trong ao nuôi. Khi các vi khuẩn có lợi phát triển mạnh, chúng sẽ chiếm ưu thế trong việc sử dụng tài nguyên dinh dưỡng, hạn chế sự phát triển của các mầm bệnh như Vibrio và Aeromonas, hai loại vi khuẩn gây bệnh phổ biến trong môi trường nước ô nhiễm.

Cách sử dụng vi sinh BZT để cải thiện chất lượng nước ao nuôi

Để đạt được hiệu quả tối ưu, việc sử dụng BZT cần tuân theo hướng dẫn cụ thể về liều lượng, thời điểm và phương pháp sử dụng. Dưới đây là các bước chi tiết về cách sử dụng BZT trong ao nuôi:

Liều lượng sử dụng

Liều lượng sử dụng BZT có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng ao nuôi và mật độ sinh vật nuôi. Tuy nhiên, dưới đây là các liều lượng khuyến nghị phổ biến:

AD_4nXcR5Ro8CGJTmerSHKdus11-j55mnBnYx1Arh7uHZ_crYYj66nhKbsPGpHEV8nXzUfMMpdXkv2FBaeidkNOTLyTaGryZyQo0zuTDsT54jlzU2NM3TGfXposPkQ9K1NWfRWdAknfRuLl5GzwiP5AkNc_Edlih?key=EgjEzfkCmUeQThGNBkDepw

Trong điều kiện nước ao bình thường: Sử dụng BZT với liều lượng 100-200g/1.000m³ nước, mỗi tuần một lần để duy trì chất lượng nước.

Khi nước ao bị ô nhiễm hoặc sau khi mưa lớn: Sử dụng BZT với liều lượng tăng cường, từ 200-400g/1.000m³ nước, và duy trì trong 3-5 ngày liên tục để cải thiện chất lượng nước nhanh chóng.

Khi phát hiện khí độc hoặc mùi hôi từ đáy ao: Sử dụng liều lượng 300-500g/1.000m³ nước để giảm nhanh tình trạng ô nhiễm khí độc.

Phương pháp sử dụng

Có hai phương pháp chính để sử dụng vi sinh BZT trong ao nuôi:

Hòa tan vào nước và tạt trực tiếp xuống ao: Pha loãng BZT với nước sạch, sau đó tạt đều khắp ao. Phương pháp này giúp vi sinh nhanh chóng phân tán và hoạt động trong ao, đặc biệt là ở các khu vực có tích tụ nhiều chất thải hữu cơ.

AD_4nXe624NqAxZyieBMH8yEtg_XOzor3N6A_-53t2KEAyWIpJ7pOMBixXMY0Q2a7RBcpTRdJGl5-W-htL1XEK1SmmVB6rZWNBY5x2IEr_DtoBRgX1fd-GSMNUfcNMq_nk-cPZWM3faxuvQXUnk9q-CQbfXdIpd0?key=EgjEzfkCmUeQThGNBkDepw

Trộn vào thức ăn: Trong một số trường hợp, BZT có thể được trộn trực tiếp vào thức ăn của tôm hoặc cá để tăng cường hiệu quả cải thiện hệ vi sinh đường ruột, từ đó giúp tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng

Vi sinh BZT là giải pháp hiệu quả để cải thiện chất lượng nước ao nuôi thủy sản. Với các chủng vi khuẩn có lợi, BZT giúp phân hủy chất hữu cơ, loại bỏ khí độc và nâng cao sức đề kháng cho tôm, cá, từ đó tối ưu hóa năng suất nuôi trồng.

Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước Tối Ưu Hiệu Quả Nuôi Trồng Thủy Sản Với Chế Phẩm Sinh Học CATO-EM: liều lượng  Và Cách Dùng Chi Tiết

Tối Ưu Hiệu Quả Nuôi Trồng Thủy Sản Với Chế Phẩm Sinh Học CATO-EM: liều lượng  Và Cách Dùng Chi Tiết

Bài viết tiếp theo

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo