Mô hình nuôi tôm sạch của ông Hải: Mở đường cho đầu ra ổn định và giá trị cao
Là một người nông dân tận tâm và đam mê, ông Lê Việt Hải (64 tuổi), người ấp Phước An, xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao, tỉnh Kiên Giang đã tìm thấy một cách bền vững để nuôi tôm một cách sạch, không chỉ thân thiện với môi trường mà còn đảm bảo đầu ra ổn định với giá bán cao.
Hơn 10 năm trước, ông Hải đã bắt đầu cuộc hành trình học hỏi và khám phá nghề nuôi cá tra ở Cần Thơ. Tuy nhiên, sau một thời gian, việc nuôi cá tra đã trở nên nhàm chán. Năm 2014, ông quyết định chuyển hướng sang nuôi tôm và trở lại với môi trường tự nhiên của ruộng đồng.
Nhưng trước hết, ông đã phải học hỏi và tìm hiểu nhiều về nghề nuôi tôm. Ban đầu, ông không nuôi tôm tại địa phương Kiên Giang mà chọn Trà Vinh làm nơi thử nghiệm. Tuy nhiên, việc đi lại xa và lợi nhuận không cao đã khiến ông quyết định trở về quê hương của mình, xã Thủy Liễu, huyện Gò Quao, Kiên Giang.
Năm 2014, ông Lê Việt Hải thuê đất rộng khoảng 2 ha để bắt đầu nuôi tôm thẻ chân trắng. Sau hai năm, ông đã thấy rằng quyết định này là đúng đắn, và ông quyết định mua thêm đất để mở rộng quy mô sản xuất. Hiện tại, ông đã có tổng cộng 7 ha đất nuôi tôm.
Những bước đầu, ông Lê Việt Hải đã tự học hỏi thông qua tìm kiếm thông tin trên internet và từ sự chia sẻ của bạn bè trong nghề. Ông đã bắt đầu áp dụng mô hình nuôi tôm sạch, với đặc điểm lót bạt đáy.
Trong quá trình phát triển, ông chỉ tập trung nuôi tôm trên khoảng hơn 1 ha đất, trong 4 - 6 ao nuôi, và còn lại các ao được sử dụng để xử lý nước theo hệ thống tuần hoàn. Nước sau khi thu hoạch tôm không bị xả ra môi trường ngoài mà được bơm qua các ao khác. Quá trình này có khoảng 7 - 8 công đoạn, cho đến khi nước quay trở lại ao nuôi sau đợt thu hoạch tôm.
Với cách làm này, tôm ít bị bệnh và hoàn toàn sạch, giúp ông không chỉ đạt được năng suất cao mà còn có thể bán tôm với giá cao hơn. Trong năm 2017 và 2018, ông Hải chỉ nuôi tôm trong 4 ao, mỗi ao thu hoạch sau 100 ngày nuôi đem lại lợi nhuận từ 7 - 12 tấn tôm mỗi ao. Tôm có trọng lượng khoảng từ 20 - 22 con/kg, giúp ông bán tôm với giá cao hơn so với người nuôi tôm nhỏ lẻ.
Tuy rằng, ông Lê Việt Hải thừa nhận rằng nuôi theo mô hình khép kín tuần hoàn lót bạt đáy đòi hỏi một nguồn đầu tư đáng kể. Trung bình, sau khi trừ đi các chi phí, người nuôi có thể thu về lợi nhuận từ 20 - 30%. Ông Hải đầu tư mỗi năm từ 5 - 7 tỷ đồng.
Tuy nhiên, mô hình nuôi tôm khép kín tuần hoàn lót bạt đáy mang lại nhiều lợi ích hơn nữa. Bởi vì tôm được nuôi trong môi trường sạch, nhiều công ty thu mua tôm từ ông đều đồng ý trả giá cao hơn khoảng 10.000 đồng mỗi kg và không gặp khó khăn trong việc đầu ra.
Năm 2019, ông Hải quyết định mở rộng quy mô nuôi tôm bằng cách thả nuôi thêm 2 ao, tạo thành tổng cộng 6 ao với diện tích khoảng 1.300 m2. Dựa trên kinh nghiệm tích luỹ trong những năm qua, ông đã điều chỉnh thời gian thả nuôi và thu hoạch để đạt hiệu suất tốt hơn. Ông Hải thả nuôi sớm hơn, gần tết hoặc sau tết nguyên đán và thu hoạch đối với từng ao vào tháng 4 hàng năm. Thời điểm này, độ nước mặn đạt và giá tôm cũng cao hơn, đồng thời giúp ông có thể nuôi tôm trong 3 vụ/năm thay vì 2 vụ như trước đây.
Tuy đã có thành công, ông Lê Việt Hải vẫn luôn nhớ nhấn mạnh rằng, để nuôi tôm thành công, người nông dân cần phải học hỏi, nắm vững kiến thức, và trở thành "kỹ sư" của ao nuôi. Điều này bao gồm việc theo dõi thời tiết, giám sát chất lượng nước, và quản lý việc thả nuôi vào thời gian phù hợp.
Tuy nhiên, một thách thức mà ông đang gặp phải là việc người nuôi tôm trên địa bàn thường là những người làm nghề nhỏ lẻ, và họ thường gặp khó khăn trong việc đảm bảo đầu ra ổn định và đối phó với áp lực giá từ thương lái. Do đó, ông Hải hiện đang xem xét khả năng hợp tác với những người nuôi tôm khác trên địa bàn để tạo ra một mô hình hợp tác, giúp họ trao đổi kinh nghiệm và tạo ra đầu ra ổn định với giá bán cao hơn.
Vào Năm 2021 với tri thức và kinh nghiệm của mình, ông Hải có mục tiêu trong tương lai sẽ làm đầu mối trong việc ký kết hợp đồng đầu ra với các công ty thu mua tôm. Điều này có thể giúp các nông dân trên địa bàn tăng thu nhập của họ và đảm bảo sự ổn định trong việc tiêu thụ sản phẩm của họ.