So Sánh Phương Pháp Nuôi Tôm RAS Và Biofloc: Vòng Chọn Ăn Là Tốt Nhất?
So Sánh Phương Pháp Nuôi Tôm RAS Và Biofloc: Vòng Chọn Ăn Là Tốt Nhất?
Phương pháp nuôi RAS
Hệ thống tuần hoàn nước (RAS) là một phương pháp nuôi thủy sản tiên tiến, trong đó nước được tái sử dụng thông qua quá trình xử lý và lọc.
Nguyên lý hoạt động
Tái sử dụng nước : Nước được bơm qua các bộ lọc sinh học, cơ học, và hóa học để loại bỏ chất thải, sau đó quay trở lại ao nuôi.
Kiểm soát môi trường : RAS cho phép kiểm soát chặt chẽ các thông số như oxy hòa tan, nhiệt độ, độ pH và chất lượng nước, tạo môi trường ổn định cho phát triển.
Ưu điểm của RAS
Tiết kiệm nước và giảm phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên.
Kiểm soát tốt các loại bệnh lây lan từ môi trường bên ngoài.
Phù hợp với nuôi tôm trong môi trường đô thị hoặc các khu vực có nguồn nước chế độ.
Nhược điểm của RAS
Chi phí đầu tư cấm đầu cao, bao gồm hệ thống căng, lọc và thiết bị quản lý nước.
Yêu cầu kỹ thuật cao trong vận hành và bảo trì.
Phương pháp nuôi Biofloc
Công nghệ Biofloc tận dụng vi sinh vật trong nước để tạo ra hệ thống cân bằng sinh thái, hỗ trợ nuôi tôm một cách vững chắc.
Nguyên lý hoạt động
Hình thành Biofloc : Hệ thống kích thích sự phát triển của các vi sinh vật có lợi (chủ yếu là vi khuẩn dị dưỡng) thông qua việc bổ sung carbon vào nước.
Chuyển hóa chất thải : Vi khuẩn trong Biofloc chuyển hóa chất thải (như amoniac và nitrit) thành các dạng thức ăn tự nhiên cho tôm.
Ưu điểm của Biofloc
Giảm chi phí ăn uống nhờ sử dụng Biofloc làm nguồn dinh dưỡng bổ sung.
Cải thiện sức khỏe tôm nhờ vi sinh vật có lợi trong nước.
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và xả ra bên ngoài.
Nhược điểm của Biofloc
Yêu cầu kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ carbon-nitơ (C
) để tránh mất cân bằng hệ vi sinh.
Tốn nhiều sức lực để duy trì độ đục của nước và chất lượng bông.
So Sánh Phương Pháp Nuôi Tôm RAS Và Biofloc
Quản lý chất lượng nước
RAS : Dựa vào hệ thống lọc hiện đại, nước luôn được hoàn thành vào tuần và làm thông tin qua các bước xử lý như lọc cơ học (loại bỏ chất rắn), lọc sinh học (chuyển hóa amoniac thành nitrat), và khử trùng ( bằng tia UV hoặc ozon). Nước trong hệ thống luôn trong và có chất lượng cao.
Biofloc : Sử dụng vi sinh vật để duy trì chất lượng nước. Hệ thống không thay nước thường xuyên, nước thường có độ đục cao do Biofloc. Kiểm tra tỷ lệ C
là yếu tố then chốt để đảm bảo nước không bị ô nhiễm bởi amoniac hoặc nitrit.
Điểm khác biệt :
RAS tập trung vào công nghệ xử lý nước nhân tạo, trong khi Biofloc dựa vào tự nhiên và vi sinh vật.
Chi phí đầu tư
RAS :
Chi phí cấm đầu cao : Đầu tư vào hệ thống, lọc, cảm biến và hệ thống quản lý môi trường.
Chi phí vận hành cao : Điện năng tiêu thụ lớn và yêu cầu bảo trì thiết bị thường xuyên.
Biofloc :
Chi phí ban đầu thấp hơn : Không yêu cầu các thiết bị lọc phức tạp.
Chi phí vận hành hành động trung bình : Tốn thân mật cho việc bổ sung carbon (như mật rỉ đường) và quản lý vi sinh vật.
Điểm khác biệt :
RAS yêu cầu vốn đầu tư lớn nhưng tiết kiệm nước. Biofloc tiết kiệm chi phí ban đầu nhưng cần kỹ thuật vận hành chặt chẽ.
Hiệu quả sử dụng nước
RAS :
Sử dụng hiệu quả nước nhờ hoàn thành hệ thống tuần.
Giảm hoặc không xả môi trường, phù hợp với khu vực có nguồn nước khan hiếm.
Biofloc :
Nước được giữ lại trong hệ thống nhưng cần quản lý tốt để tránh tích tụ chất thải.
Thường chỉ thay nước khi hệ thống mất cân bằng hoặc nước quá dày.
Điểm khác biệt :
RAS là hệ thống gần như không thay nước, trong khi Biofloc có thể yêu cầu thay nước định nghĩa bất kỳ hệ thống trạng thái tùy chỉnh nào.
Khả năng ứng dụng
RAS :
Phù hợp cho nuôi tôm ở khu đô thị hoặc vùng đất hạn chế nước.
Thường được sử dụng trong nuôi tôm siêu diệt với mật độ cao (200-300 con/m2).
Biofloc :
Thích hợp cho vùng nông thôn, nơi có sẵn nguồn nguyên liệu carbon với giá rẻ.
Áp dụng tốt cho nuôi tôm mật độ trung bình đến cao (100-200 con/m2).
Điểm khác biệt :
RAS tập trung vào năng suất cao trong không gian nhỏ, còn Biofloc tận dụng tối đa tài nguyên địa phương.
Quản lý dinh dưỡng
RAS :
Sử dụng công thức ăn công nghiệp cao cấp để kiểm soát chất lượng nước và tăng trưởng của tôm.
Không có nguồn dinh dưỡng tự nhiên trong nước nên phải bổ sung hoàn toàn bằng công thức ăn.
Biofloc :
Biofloc là nguồn thức ăn tự nhiên, giúp giảm chi phí thức ăn.
Tôm có thể tiêu thụ vi khuẩn trong khối để tăng cường sức khỏe và khả năng miễn dịch.
Điểm khác biệt :
RAS phụ thuộc hoàn toàn vào công thức ăn công nghiệp, trong khi Biofloc tận dụng nguồn dinh dưỡng từ vi sinh vật.
Tính bền vững và môi trường
RAS :
Giảm thiểu hoạt động đến môi trường nhờ hệ thống kín.
Phù hợp với các tiêu chuẩn trồng thủy sản bền vững (như ASC, BAP).
Biofloc :
Giảm ô nhiễm chất thải và nước thải ra môi trường.
Cần quản lý tốt để tránh tình trạng mất cân bằng hệ vi sinh, có thể gây nguy hiểm cho nhiễm trùng nội bộ.
Điểm khác biệt :
Cả hai đều ổn định, nhưng RAS thân thiện với môi trường hơn là không xả ra bên ngoài.
RAS ưu tiên kiểm soát môi trường qua hệ thống lọc tái sử dụng nước, phù hợp với đô thị. Biofloc dựa vào vi sinh tự nhiên, giảm chi phí thức ăn nhưng Yêu cầu quản lý vi sinh thấm khe.