Tái Phát Bệnh Đốm Trắng Trên Tôm: Làm Thế Nào Để Kiểm Soát Hiệu Quả?
Tái Phát Bệnh Đốm Trắng Trên Tôm: Làm Thế Nào Để Kiểm Soát Hiệu Quả?
Bệnh bạch cầu (White Spot Hội chứng Virus - WSSV) là một trong những bệnh nguy hiểm nhất đối với ngành nuôi tôm, gây ra những tổn hại kinh tế nặng nề trên toàn thế giới. Đặc biệt, tình trạng bệnh tái sinh ở các ao nuôi đang trở thành một vấn đề nguy hiểm, làm giảm năng lượng và gây khó khăn cho người nuôi.
Việc bảo bảo tái sinh không chỉ bắt nguồn từ yếu tố virus mà còn liên quan đến nhiều nguyên nhân phức tạp như quản lý môi trường ao nuôi, chất lượng con giống, và các điều kiện nuôi không bảo bảo. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích nguyên nhân, đánh dấu nhận biết cách xử lý và các biện pháp phòng miễn phí tái phát trên tôm.
1. Công suất trắng là gì?
Đặc điểm của bệnh
Bệnh bạch cầu là một bệnh do virus WSSV gây ra, có khả năng lây lan rất nhanh trong các hệ thống nuôi tôm. Virus này tấn công vào các cơ quan nội tạng, mang, vỏ và mô liên kết, tạo tôm suy yếu và chết trong thời gian ngắn.
Các loại tôm bị ảnh hưởng
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei)
Tôm sú (Penaeus monodon)
Các loại tôm khác và cả giáp xác (cua, ghẹ)
2. Nguyên nhân miễn phí tái phát
Virus tồn tại trong môi trường
Virus WSSV có khả năng tồn tại trong nước, bùn đáy và trên bề mặt các thiết bị nuôi trồng.
Trong điều kiện nhiệt độ thấp (18–26°C), virus có thể hoạt động mạnh hơn và lan truyền dễ dàng.
Chất lượng gần giống nhau
Con giống nhiễm virus tiềm tàng là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh tái phát.
Việc không kiểm tra kỹ năng gốc của con giống hoặc sử dụng con giống không biết nguồn gốc làm tăng nguy cơ phát bệnh.
Quản lý môi trường ao nuôi không có kết quả
Nước ao không được xử lý đúng cách, chứa nhiều mầm bệnh.
Chất thải hữu cơ, thức ăn dư thừa tích tụ dưới đáy ao là nơi virus dễ phát triển.
Stress yếu từ môi trường
Biến nhiệt độ, pH, hoặc hàm lượng oxy hòa tan nền tạo tôm suy giảm sức đề kháng.
Mật độ nuôi quá cao làm tăng nguy cơ lây lan virus trong ao.
Sử dụng kháng sinh và hóa chất không hợp lý
Công việc ứng dụng kháng sinh không chỉ làm mất cân bằng hệ vi sinh mà còn tạo ra virus kháng thuốc, khó kiểm soát hơn.
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh trắng
Dấu hiệu trên tôm
Xuất hiện các đường kính trắng từ 0,5–2 mm trên vỏ, đặc biệt ở vùng giáp đầu và đốt bụng.
Tôm càng yếu, ăn ít hoặc bỏ ăn hoàn toàn.
Mang tôm chuyển sang màu đỏ nhạt hoặc hồng.
Tỷ lệ tử vong cao, có thể tăng tới 80–100% trong vòng 3–7 ngày sau khi nhiễm bệnh.
Dấu hiệu trong môi trường ao nuôi
Nước ao trở nên đục, có nhiều vết thương tích tụ dưới đáy.
Tôm thường nổi lên mặt nước hoặc tụ lại ở các góc ao.
4. Ảnh hưởng của giường trắng
Thiệt hại kinh tế
Mất chức năng làm tỷ lệ chết cao và không thể phục hồi.
Tăng chi phí xử lý ao nuôi, tái đầu tư giống và cải tạo ao.
Sản phẩm giảm năng suất và chất lượng
Tôm câu nói thông thường không đạt được kích thước mong muốn, ảnh hưởng đến giá trị thương mại.
Nguy cơ lây lan
Bệnh dễ lây lan sang các ao nuôi khác hoặc vùng nuôi xung quanh dù không được kiểm soát.
5. Cách xử lý sức khỏe tái phát
Xử lý khi phát hiện bệnh
Cách ly ao bị bệnh nhiễm trùng : Tự miễn và xả nước ngoài để tránh lây lan.
Loại bỏ tôm chết : Thu gom và tiêu hủy tôm chết bằng cách đốt hoặc đốt, tránh bỏ môi trường tự nhiên.
Khử trùng ao : Sử dụng các chất khử trùng như clo (30 ppm) hoặc iodophor để tiêu diệt virus trong nước.
Cải tạo ao nuôi
Xả toàn bộ nước trong ao và phơi đáy ao để tiêu diệt mầm bệnh.
Rắc vôi nông nghiệp (CaO) lên đáy ao để ổn định pH và tiêu diệt virus.
Use use mode sinh học
Bổ sung vi sinh xử lý đáy để phân hủy chất hữu cơ, giảm nguồn dinh dưỡng cho virus.
Sử dụng men vi sinh để cải thiện hệ vi sinh trong ao, hỗ trợ tôm tăng cường miễn dịch.
6. Biện pháp phòng bệnh miễn phí
Kiểm tra chất lượng tương tự
Select con lai từ các trại giống uy tín, có chứng nhận bệnh sạch.
Sử dụng các phương pháp kiểm tra PCR để phát hiện tiềm ẩn virus trước khi thả nuôi.
Quản lý môi trường ao nuôi
Xử lý nước cấp trước khi đưa vào bằng clo hoặc tia cực tím (UV).
Duy trì các thông số môi trường ổn định: pH từ 7,5–8,5, oxy hòa tan trên 5 mg/L, độ Kiềm 120–150 mg/L.
Thay nước định kỳ để giảm thiểu tích tụ chất thải và mầm bệnh trong ao.
Duy trì sức khỏe cho tôm
Bổ sung vitamin, khoáng chất và các chất kích thích miễn dịch (beta-glucan,
mannan-oligosaccharides) vào thức ăn.
Không cho ăn quá nhiều để tránh dư thừa thức ăn tích tụ trong ao.
Áp dụng hợp lý nuôi dưỡng mật khẩu
Duy trì mật khẩu tôm vừa phải (80–100 con/m2 đối với thẻ chân trắng) để hạn chế căng thẳng và nguy cơ lan truyền.
Hoàn thành hệ thống tuần tự (RAS)
Sử dụng hệ thống nuôi tuần hoàn để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên và kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường.
7. Kết luận
Công thức tái sản xuất tôm là một công thức lớn đối với người nuôi thủy sản, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu áp dụng các biện pháp phù hợp. Việc kết hợp giữa quản lý môi trường nuôi trồng, lựa chọn con giống sạch bệnh và áp dụng các công nghệ hiện đại sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo năng suất bền vững.
Người nuôi cần thường xuyên cập nhật kiến thức, giám sát tình trạng ao nuôi và thực hiện các giải pháp phòng cân bằng để bảo vệ thành công lao động của mình trước cuộc tấn công trong thời gian rảnh.