Tận Dụng Công Nghệ Biofloc: Lưu Ý Quan Trọng Cho Nuôi Thủy Sản Bền Vững

Minh Trần Tác giả Minh Trần 14/10/2024 21 phút đọc

 

Tận Dụng Công Nghệ Biofloc: Lưu Ý Quan Trọng Cho Nuôi Thủy Sản Bền Vững  

Công nghệ biofloc là một phương pháp tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản nhằm cải thiện chất lượng nước và tối ưu hóa việc sử dụng dinh dưỡng. Biofloc được phát triển dựa trên việc sử dụng các vi sinh vật có lợi để xử lý các hợp chất hữu cơ và chất thải nitơ trong nước, tạo ra một hệ sinh thái tự cân bằng. Các vi sinh vật này không chỉ giúp làm sạch nước mà còn cung cấp nguồn dinh dưỡng bổ sung cho thủy sản, đặc biệt là tôm và cá. 

Công nghệ này ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng giảm thiểu việc thay nước, tiết kiệm chi phí thức ăn, nâng cao hiệu quả sản xuất và cải thiện tính bền vững môi trường. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao, người nuôi cần nắm vững và tuân thủ một số lưu ý quan trọng khi sử dụng hệ thống biofloc. 

Nguyên tắc cơ bản của công nghệ biofloc 

Biofloc là hệ thống nuôi trồng thủy sản dựa trên sự phát triển của các cụm vi sinh vật có lợi trong nước. Những vi sinh vật này bao gồm vi khuẩn, nấm, tảo và protozoa, giúp chuyển đổi chất thải hữu cơ và các hợp chất nitơ thành protein sinh học có thể tái sử dụng. 

AD_4nXeXQ7cja2PKo2HYP3JjPxkQY1sHVrxbfbx5x5hxsRDu1HzNWNFJjYHklwWnrgZWRhupkuFSZVDn4cblustJ6M7wCpEgEiO17qkI5YSajcHjXw9SCC7UMPlq1ZM14DSj4eyMaCPD6xFTXissSIsEc7LavcD2?key=QXrIKhxmJTVpFDj07pU9RQ

Quá trình này diễn ra nhờ việc cân bằng tỷ lệ carbon-nitơ (C 

). Các vi sinh vật sử dụng carbon có trong môi trường (từ thức ăn hoặc bổ sung) để chuyển hóa và cố định nitơ, từ đó giảm hàm lượng amoniac, nitrit và nitrat trong nước. Sự hình thành biofloc giúp cải thiện chất lượng nước và cung cấp dinh dưỡng bổ sung cho tôm và cá, giúp chúng phát triển khỏe mạnh và nhanh chóng. 

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng biofloc 

Quản lý tỷ lệ carbon-nitơ (C 

là yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của hệ thống biofloc. Tỷ lệ này cần được duy trì trong khoảng từ 10:1 đến 20:1 để đảm bảo vi sinh vật có đủ carbon để sử dụng trong quá trình chuyển hóa nitơ. Nếu tỷ lệ C 

quá thấp, lượng nitơ không được xử lý sẽ tăng cao, dẫn đến sự tích tụ amoniac và nitrit trong nước, gây hại cho sức khỏe của thủy sản. 

Người nuôi có thể bổ sung carbon vào hệ thống bằng cách sử dụng các nguồn carbon dễ tiêu như mật rỉ đường, bột ngô, hoặc cám gạo. Việc kiểm soát và điều chỉnh tỷ lệ C 

phải được thực hiện thường xuyên thông qua việc đo lường nồng độ amoniac và nitrit trong nước. 

Điều chỉnh mật độ nuôi 

Trong hệ thống biofloc, mật độ nuôi có thể cao hơn so với các hệ thống truyền thống, nhờ khả năng kiểm soát chất lượng nước tốt hơn. Tuy nhiên, việc duy trì mật độ quá cao cũng có thể làm gia tăng lượng chất thải hữu cơ và dẫn đến sự phát triển quá mức của biofloc, gây tắc nghẽn hệ thống và giảm khả năng trao đổi oxy. 

AD_4nXfHgZKagLSPHEPf_0yg7sWc8u94QrvSiWDKZiLPHoOkxW21u0DE1px_lzCf7lVXGShaASJBKNngn1BdFW65_CoWVPuJ6gklC0fAyyRrHcylr4p2JfH3xH27qBgZ-Tw1iClQgphjWGblRoGM3Oi7KJ9PQoGf?key=QXrIKhxmJTVpFDj07pU9RQ

Mật độ nuôi nên được điều chỉnh dựa trên khả năng kiểm soát chất lượng nước và mức độ phát triển của biofloc. Thông thường, mật độ nuôi trong hệ thống biofloc có thể đạt từ 300 đến 500 con/m³ đối với tôm và từ 20 đến 50 kg/m³ đối với cá. Tuy nhiên, cần theo dõi thường xuyên để điều chỉnh mật độ khi cần thiết. 

Quản lý chất lượng nước 

Chất lượng nước trong hệ thống biofloc phải được duy trì ở mức ổn định để đảm bảo sự phát triển của vi sinh vật và thủy sản. Các thông số cần theo dõi bao gồm: 

Oxy hòa tan (DO): Oxy là yếu tố quan trọng cho cả vi sinh vật và thủy sản. Hệ thống biofloc yêu cầu lượng oxy hòa tan cao hơn so với hệ thống truyền thống do sự tiêu thụ oxy của các vi sinh vật. Nồng độ oxy hòa tan nên được duy trì ở mức từ 4-6 mg/L. 

pH: Vi sinh vật trong hệ thống biofloc hoạt động tốt nhất ở pH từ 6.5 đến 7.5. Việc kiểm soát pH là rất quan trọng để tránh ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa nitơ và sức khỏe của thủy sản. 

Amoniac (NH3) và nitrit (NO2): Nồng độ amoniac và nitrit phải được kiểm soát chặt chẽ, vì chúng có thể gây độc cho thủy sản. Hệ thống biofloc có khả năng chuyển đổi các hợp chất này thành nitrat (NO3), một dạng ít độc hơn, nhưng cần kiểm tra thường xuyên để đảm bảo nồng độ amoniac và nitrit luôn ở mức an toàn. 

Quản lý việc hình thành và phát triển biofloc 

Sự hình thành biofloc cần được theo dõi và kiểm soát cẩn thận. Quá trình này thường kéo dài từ 7 đến 10 ngày kể từ khi bắt đầu nuôi. Nếu biofloc phát triển quá nhanh, chúng có thể làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước và gây tắc nghẽn trong hệ thống tuần hoàn nước. 

Người nuôi cần thực hiện các biện pháp quản lý mật độ biofloc bằng cách sử dụng hệ thống lọc sinh học hoặc thay nước một phần để loại bỏ bớt lượng biofloc dư thừa. Ngoài ra, việc sử dụng máy sục khí cũng rất quan trọng để duy trì lượng oxy hòa tan và phân tán biofloc đều trong nước. 

Bổ sung dinh dưỡng cho thủy sản 

Mặc dù biofloc cung cấp một phần dinh dưỡng cho thủy sản, nhưng không thể thay thế hoàn toàn thức ăn công nghiệp. Biofloc chủ yếu cung cấp protein và một số vi chất dinh dưỡng, nhưng không đầy đủ về mặt năng lượng và các vitamin thiết yếu. Do đó, người nuôi vẫn cần bổ sung thức ăn công nghiệp chất lượng cao để đảm bảo thủy sản phát triển toàn diện. 

AD_4nXeebduh8MyC4KVeFqcjQ2vyi61NDPtcCPBCDYb3XnWdEXgZX4cCCPwF4fm_s2By-I6sXedk5DlIe9Cdpq9lv_aCVIAvX0aQ7a-ix8ztw-AejhZJkFGQq46moRRsifPSQllfyV9lZkzvI8Ww5yyVsdMn0Cwf?key=QXrIKhxmJTVpFDj07pU9RQ

Thức ăn cần được lựa chọn dựa trên giai đoạn phát triển của thủy sản, đảm bảo đầy đủ protein, lipid và các khoáng chất cần thiết. Lượng thức ăn cần được điều chỉnh phù hợp với mật độ nuôi và mức độ hấp thụ dinh dưỡng từ biofloc. 

Giám sát sức khỏe thủy sản 

Sức khỏe của thủy sản trong hệ thống biofloc cần được giám sát thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh tật. Một số bệnh thường gặp trong hệ thống biofloc bao gồm bệnh do vi khuẩn Vibrio, bệnh gan tụy cấp tính (AHPND) và bệnh đường ruột. Các yếu tố môi trường như oxy hòa tan, nồng độ khí độc và mật độ biofloc cần được kiểm soát chặt chẽ để giảm thiểu nguy cơ bùng phát bệnh. 

Xử lý và loại bỏ biofloc dư thừa 

Khi hệ thống biofloc hoạt động trong thời gian dài, lượng biofloc có thể tích tụ và vượt quá mức cần thiết. Việc tích tụ quá mức biofloc có thể gây ra hiện tượng giảm oxy hòa tan và làm tắc nghẽn hệ thống lọc. Để tránh điều này, người nuôi cần có kế hoạch xử lý và loại bỏ biofloc dư thừa định kỳ. 

Phương pháp loại bỏ biofloc phổ biến bao gồm sử dụng bể lắng hoặc hệ thống lọc sinh học để tách biofloc ra khỏi nước. Bên cạnh đó, việc thay nước một phần cũng giúp giảm tải lượng biofloc trong hệ thống. 

Những lợi ích và thách thức của công nghệ biofloc 

Lợi ích của biofloc 

 Giảm chi phí thức ăn 

Một trong những lợi ích lớn nhất của công nghệ biofloc là khả năng tái sử dụng chất thải hữu cơ và nitơ, biến chúng thành nguồn protein sinh học. Điều này giúp giảm lượng thức ăn công nghiệp cần thiết, tiết kiệm chi phí nuôi trồng. 

Tăng cường sức khỏe thủy sản 

Biofloc không chỉ cung cấp dinh dưỡng mà còn giúp cải thiện sức khỏe tổng thể của thủy sản. Các vi sinh vật có lợi trong biofloc giúp cân bằng hệ vi sinh trong ruột, tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc các bệnh đường ruột. 

AD_4nXeS8WUKHCjwSluN7cZiCxUQ_CKYEsvk6vSjdyxc6xoz2p8q5fP5UV1TwWz0-jXDTvsDhEVALfwG7dHZoQrDk6EMwbuAFaAw-KkP1GoKMBoRrRdLu-qur8BT9lkqiJiELKIDvGyW0QYUneyF99_f2L58QPnl?key=QXrIKhxmJTVpFDj07pU9RQ

Bảo vệ môi trường 

Hệ thống biofloc giúp giảm thiểu lượng nước thải và chất thải ra môi trường, từ đó giảm tác động tiêu cực đến hệ sinh thái xung quanh. Khả năng tái sử dụng chất thải và giảm nhu cầu thay nước là một bước tiến quan trọng 

Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước Tảo Giáp Nở Hoa Trong Ao Nuôi Tôm: Hiểm Họa Tiềm Ẩn Và Giải Pháp Khắc Phục

Tảo Giáp Nở Hoa Trong Ao Nuôi Tôm: Hiểm Họa Tiềm Ẩn Và Giải Pháp Khắc Phục

Bài viết tiếp theo

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?

Tại Sao Chẩn Đoán Bệnh Là Nền Tảng Cho Sự Phát Triển Ngành Thủy Sản?
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo