Tìm Hiểu Nguyên Nhân Và Pháp Khi Giải Tôm Rớt Đáy Không Kiểm Soát
Tìm Hiểu Nguyên Nhân Và Pháp Khi Giải Tôm Rớt Đáy Không Kiểm Soát
Chất lượng nước không đạt tiêu chuẩn
Các môi trường thông số: pH, DO, NH3, H2S.
Biến đổi đột ngột của nhiệt độ và nồng độ mặn.
Độc độc khí độc đáy ao
Tích tụ khí NH3, NO2 và H2S phân hủy cơ khí.
Thiếu quản lý đáy và chất thải từ thức ăn dư thừa.
Dịch bệnh tôm
Các bệnh phổ biến gây nguy hiểm đáy: bệnh giáp trắng, bệnh hiệp tử gan gan (EMS), vi bào tử trùng EHP.
Vai trò của vi khuẩn Vibrio spp.
Thức ăn và dinh dưỡng không cân đối
ăn chất lượng kém hoặc dư thừa.
Thiếu các chất quan trọng (canxi, magie, vitamin).
Điều kiện nuôi không phù hợp
Mật độ tôm quá cao.
Quản lý không chặt chẽ trong quá trình nuôi (kiểm tra, Khí khí).
KIỂM TRA GÌ KHI TÔM RỚT ĐÁY LIÊN TỤC
Kiểm tra chất lượng nước
Đo các thông số môi trường: pH, độ mặn, nhiệt độ, DO, NH3, NO2.
Phương pháp sử dụng các công cụ đo nhanh hoặc phân tích mẫu nước.
Đánh giá trong nước và tình trạng màu nước (tảo, vi khuẩn).
Quan sát hành vi và trạng thái tôm
Kiểm tra phản ứng của tôm với độ sáng và âm thanh.
Các dấu hiệu bất thường: màu sắc, vỏ mềm, thân dày, rỗng.
Xác định số lượng tôm bị rớt ở các khu vực cụ thể.
Kiểm tra đáy ao
Sử dụng công cụ kiểm tra đáy để đo độ dày và mùi hôi.
Phân tích tụ khí độc H2S.
Đánh giá cơ sở phân tích quyền sở hữu mật khẩu ở dưới đáy.
Kiểm tra thức ăn và quản lý thức ăn
Xác định chất lượng thức ăn (nguồn gốc, hạn sử dụng, thành phần).
Theo dõi lịch trình và công thức ăn cho tôm.
Phân tích dư lượng thức ăn chưa được thụ động.
Kiểm tra tôm sức khỏe
Thu mẫu tôm để kiểm tra vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
Mở tôm để quan sát gan, long và các bên trong.
Sử dụng các phương pháp PCR phân tích hoặc kiểm tra nhanh chóng.
GIẢI PHÁP XỬ LÝ KHI TÔM RỚT ĐÁY
Cải thiện chất lượng nước
Thay nước từng phần, sử dụng chế độ vi sinh để phân hủy cơ sở.
Kiểm soát lượng oxy hòa tan bằng khí khí liên tục.
Quản lý đáy ao
Hút bụi định kỳ để giảm tích tụ khí độc lập.
Sử dụng men vi sinh để giảm thiểu khí NH3 và H2S.
Tăng cường sức khỏe tôm
Bổ sung khoáng chất và vitamin vào thức ăn.
Use chế độ sinh học hoặc phản xạ sinh (theo hướng dẫn).
Điều chỉnh thức ăn và cách cho ăn
Giảm lượng thức ăn trong giai đoạn tôm yếu.
Thay đổi loại thức ăn có chất lượng tốt hơn.
Phòng chống dịch bệnh
Sử dụng hóa chất an toàn hoặc thuốc sát trùng nước ao.
Cách các sao bệnh được xử lý và xử lý theo quy trình.
BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG TÔM RỚT NGÀY
Lập kế hoạch quản lý ao nuôi khoa học
Theo dõi bất kỳ chất lượng nước và trạng thái đáy nào.
Lập lịch chế độ sản phẩm sinh học.
Kiểm soát điều khiển bí mật
Duy trì mật khẩu phù hợp với ao tích diện.
Tránh tương tự hoặc không đồng đều.
Sử dụng tương tự chất lượng cao
Lựa chọn giống khỏe mạnh, có nguồn gốc rõ ràng.
Kiểm tra tương tự trước khi thả nuôi.
Đảm bảo an toàn sinh học
Hệ thống thiết lập ngăn chặn dịch xâm nhập.
Xử lý hoàn toàn để xử lý nước thải và dụng cụ nuôi dưỡng.
Giám sát chặt chẽ quá trình nuôi dưỡng
Theo dõi hàng ngày hành vi của tôm và chất lượng nước.
Ghi nhật ký nuôi để có phân tích dữ liệu khi xảy ra sự cố
KẾT LUẬN
Tóm tắt các yếu tố cần kiểm tra và giải pháp ứng phó khi tôm rớt đáy.
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý tốt ao nuôi để duy trì năng suất và chất lượng tôm.
Kêu gọi cộng đồng trồng trồng áp dụng các biện pháp kiểm tra và phòng tức khoa học để đạt hiệu quả kinh tế cao.