Tương Lai Ngành Thủy Sản: Khắc Phục 9 Vấn Đề Quan Trọng
Năm 2024, ngành thủy sản Việt Nam đạt sản lượng 9,2 triệu tấn, tăng 2% so với năm trước. Trong đó, nuôi trồng thủy sản chiếm 5,4 triệu tấn, tăng 4%, vượt xa sản lượng khai thác chỉ đạt 3,8 triệu tấn. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy ngành thủy sản đang đi đúng hướng, ưu tiên phát triển nuôi trồng thay vì khai thác, giúp giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên. Tuy nhiên, để ngành thủy sản phát triển bền vững trong những năm tới, cần giải quyết 9 vấn đề quan trọng mà ngành này đang phải đối mặt.
Biến đổi khí hậu và thời tiết cực đoan
Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách mà ngành thủy sản phải đối mặt. Thời tiết cực đoan, bao gồm bão, lũ, hạn hán và thay đổi nhiệt độ đột ngột, đã và đang ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường nuôi trồng thủy sản. Nhiệt độ và độ mặn của nước ao nuôi có thể thay đổi bất ngờ, gây stress cho tôm và cá, làm giảm năng suất và thậm chí gây chết hàng loạt. Đặc biệt, các cơn bão mạnh, mưa lũ gây ngập úng có thể làm hư hại cơ sở hạ tầng nuôi trồng, mất mát sản phẩm và gây ô nhiễm môi trường.
Để giảm thiểu thiệt hại do biến đổi khí hậu, ngành thủy sản cần có giải pháp chủ động, như xây dựng các mô hình nuôi trồng linh hoạt, có khả năng chống chịu với các biến động thời tiết. Việc sử dụng công nghệ dự báo thời tiết chính xác và hệ thống giám sát môi trường liên tục sẽ giúp các trại nuôi thủy sản chuẩn bị tốt hơn và có giải pháp ứng phó nhanh chóng khi xảy ra các sự cố.
Đầu tư cơ sở hạ tầng nuôi trồng thủy sản
Một trong những yếu tố quan trọng để phát triển ngành thủy sản bền vững là đầu tư cơ sở hạ tầng. Hiện nay, nhiều khu vực nuôi trồng thủy sản còn thiếu đồng bộ về cơ sở vật chất, trang thiết bị và công nghệ, điều này ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sản xuất. Các cơ sở hạ tầng không đủ mạnh mẽ khiến việc ứng dụng công nghệ nuôi trồng tiên tiến gặp khó khăn, dẫn đến năng suất và chất lượng sản phẩm không ổn định.
Để khắc phục tình trạng này, cần đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống ao nuôi, các cơ sở chế biến và bảo quản sản phẩm thủy sản, cũng như các trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ nuôi trồng. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro do thiên tai mà còn thúc đẩy ứng dụng công nghệ hiện đại, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi.
Kiểm soát chất lượng vật tư đầu vào và dịch bệnh
Chất lượng vật tư đầu vào như giống tôm, cá, thức ăn và thuốc thú y đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của ngành nuôi trồng thủy sản. Tuy nhiên, hiện nay thị trường vật tư đầu vào vẫn còn gặp nhiều vấn đề, như chất lượng không ổn định và giá cả leo thang. Các sản phẩm kém chất lượng có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tôm, cá, làm giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
Một vấn đề nghiêm trọng nữa là dịch bệnh. Các bệnh như EMS (Early Mortality Syndrome), bệnh gan tụy cấp tính và các bệnh do vi khuẩn, virus khác đang ngày càng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là tôm. Việc kiểm soát dịch bệnh là một nhiệm vụ cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững. Các biện pháp kiểm dịch nghiêm ngặt, tiêm phòng, quản lý chất lượng giống và thực hiện chương trình phòng chống dịch bệnh cần được triển khai đồng bộ.
Công nghệ nuôi trồng và trình độ kỹ thuật
Một yếu tố quan trọng khác là áp dụng công nghệ vào quá trình nuôi trồng thủy sản. Hiện nay, nhiều phương pháp nuôi truyền thống vẫn đang được sử dụng, dẫn đến hiệu quả kinh tế không cao. Các mô hình nuôi mới, như nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ siêu thâm canh hoặc nuôi cá tra trong lồng, cần được nhân rộng.
Để phát triển bền vững, ngành thủy sản cần chú trọng vào việc phát triển công nghệ nuôi phù hợp với từng loại thủy sản, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này đòi hỏi sự đào tạo và nâng cao trình độ kỹ thuật cho người nuôi trồng, đồng thời khuyến khích ứng dụng công nghệ mới như nuôi trong hệ thống tuần hoàn nước (RAS), công nghệ sinh học trong xử lý nước và dinh dưỡng cho thủy sản.
Quan trắc môi trường và quản lý chất lượng nước
Môi trường nước là yếu tố quyết định trong việc nuôi trồng thủy sản. Việc duy trì chất lượng nước ổn định, với các chỉ số như pH, độ mặn, nhiệt độ và nồng độ oxy hòa tan, là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thủy sản. Tuy nhiên, hiện nay việc quan trắc và kiểm soát chất lượng nước vẫn còn gặp nhiều khó khăn do thiếu trang thiết bị, nhân lực và nguồn tài chính.
Để khắc phục điều này, cần triển khai các chương trình giám sát môi trường nước chặt chẽ, kết hợp với công nghệ cảm biến và hệ thống dữ liệu lớn (Big Data) để theo dõi môi trường nước trong thời gian thực. Ngoài ra, việc sử dụng các chế phẩm sinh học để cải thiện chất lượng nước và giảm ô nhiễm cũng cần được khuyến khích.
Cấp mã số và giấy xác nhận cho các mô hình nuôi trồng
Hiện nay, việc cấp mã số và giấy xác nhận đối với các mô hình nuôi tôm nước lợ, nuôi biển và nuôi lồng bè còn gặp nhiều vướng mắc. Việc cấp mã số là cần thiết để xác định nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo chất lượng và đáp ứng các yêu cầu của thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, quy trình cấp mã số còn chậm, gây khó khăn cho người nuôi và doanh nghiệp trong việc xuất khẩu sản phẩm.
Để cải thiện tình hình, cần đẩy nhanh quá trình cấp mã số, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức của người nuôi về quy trình này. Các cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ để đảm bảo cấp mã số đúng quy định, giúp người nuôi tôm, cá dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
Vấn đề an toàn thực phẩm trong ngành thủy sản là một vấn đề nhạy cảm, đặc biệt đối với các sản phẩm xuất khẩu. Việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm không gây nguy hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, tình trạng lạm dụng hóa chất và kháng sinh vẫn diễn ra trong một số khu vực nuôi.
Các cơ quan chức năng cần thực hiện các biện pháp kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm ngặt đối với việc sử dụng hóa chất và kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản. Đồng thời, cần khuyến khích người nuôi áp dụng các phương pháp nuôi không sử dụng hóa chất, như nuôi theo mô hình hữu cơ, để nâng cao giá trị sản phẩm.
Chất lượng sản phẩm và uy tín trên thị trường quốc tế
Chất lượng sản phẩm thủy sản đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và uy tín của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế. Để giữ vững và mở rộng thị trường xuất khẩu, ngành thủy sản cần đảm bảo sản phẩm có chất lượng đồng đều và ổn định.
Việc cải thiện chất lượng sản phẩm không chỉ dựa vào công nghệ nuôi trồng mà còn phụ thuộc vào quy trình chế biến và bảo quản sản phẩm. Các doanh nghiệp chế biến thủy sản cần chú trọng đến việc kiểm soát chất lượng, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng, để đáp ứng yêu cầu của thị trường và nâng cao giá trị thương hiệu quốc gia.
Quản lý loài thủy sản nguy cấp và quý hiếm
Các loài thủy sản nguy cấp, quý hiếm, như cá nước lạnh hay các loài thủy sản đặc sản, đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do khai thác quá mức và môi trường sống bị suy thoái. Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản này, cần có các biện pháp bảo tồn, phát triển bền vững các loài thủy sản quý hiếm và nguy cấp.
Cần có các chương trình nghiên cứu và ứng dụng công nghệ nuôi để phục hồi và phát triển các loài thủy sản này trong môi trường nuôi nhân tạo. Đồng thời, các cơ quan quản lý cần tăng cường thực thi pháp luật để ngăn chặn nạn khai thác trái phép các loài thủy sản này.
Ngành thủy sản Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là lĩnh vực nuôi trồng. Tuy nhiên, để phát triển bền vững và đáp ứng yêu cầu của thị trường, ngành thủy sản cần giải quyết 9 vấn đề quan trọng đã nêu. Với sự nỗ lực chung từ các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người nuôi, ngành thủy sản Việt Nam sẽ có thể vượt qua thách thức và vươn tới những thành tựu mới trong tương lai.