Yếu Tố Độc Lực Mới của Vibrio parahaemolyticus Gây Bệnh Mờ Đục Hậu Ấu Trùng Tôm

Minh Trần Tác giả Minh Trần 27/01/2024 6 phút đọc

Bệnh mờ đục trên hậu ấu trùng tôm thẻ chân trắng (TPD) do Vibrio parahaemolyticus (VpTPD) gây ra đã tạo ra thách thức lớn đối với ngành nuôi tôm, đặc biệt là ở Trung Quốc, với hơn 70–80% các trại ương tôm ven biển bị ảnh hưởng vào mùa xuân năm 2020. Tính chất gây chết cao của bệnh, đặc biệt ở giai đoạn từ 4–7 ngày tuổi, đã làm nổi bật mối lo ngại và yêu cầu nghiên cứu sâu sắc về yếu tố độc lực mới của VpTPD.

1. Những Thách Thức của Bệnh TPD:

Tình Trạng Phổ Biến: Đến năm 2023, TPD vẫn là một vấn đề lớn trong ngành nuôi tôm tại các tỉnh ven biển Trung Quốc, đặt ra nhu cầu cấp thiết về phòng ngừa và kiểm soát.mus2oHjrKuPy72ToHHkUMsii6Oo6lkg3f4lOCiLywgGok4H366Zkw6IkmYtqzYV3vZuZ4BKAHR65icZYqu_oRo31kwwmU2KBmjkaM9KnCHweQ7_-aRKtmo642dHprjevmyXwoh1hkFw4NxMd3bQw1EE

Tác Động Nặng Nề: Bệnh có thể gây tỷ lệ chết tích lũy lên đến 100%, đặc biệt là ở giai đoạn post từ 4–7 ngày tuổi.

2. Nghiên Cứu Về Yếu Tố Độc Lực Mới:

Protein VHVP-2: Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng protein VHVP-2 với trọng lượng phân tử >100 kDa, chứa các vùng bảo tồn của protein plasmid độc lực Salmonella, là yếu tố độc lực chính của VpTPD.

Gen vhvp-2: Protein này được mã hóa bởi gen vhvp-2 nằm trên plasmid 187.892 bp của bộ gen VpTPD, làm cho VpTPD trở nên cực kỳ độc hại đối với tôm post.

3. Đặc Điểm Lâm Sàng và Mô Bệnh Học:

Triệu Chứng Lâm Sàng: Tôm nhiễm VpTPD thường có gan tụy nhợt nhạt, đường tiêu hóa rỗng, và mờPXBmRHhmlD8GlEKeVOvK7ryX2PbvYTKBh2amKO-9Xcl8IYVgWG6EfEc81oeC-6YPVB3CpTMwyC6CiSq8qcr8HZ5zQBTf5C3pylGrpa5esG2dxrqPwzhcGl6EkLpji4A2EEuaIC5IZ9HLWA07ZtcF0hc

Thay Đổi Mô Bệnh Học: Những thay đổi bao gồm hoại tử và bong tróc các tế bào biểu mô gan tụy và ruột, tương tự như bệnh hoại tử gan tụy cấp tính.

4. Phương Pháp Phòng Ngừa và Kiểm Soát:

Quản Lý Nhiệt Độ và Chế Độ Ăn: Đối với người nuôi tôm, tối ưu hóa điều kiện môi trường với nhiệt độ 29-31°C có thể giúp ngăn chặn sự lan rộ của VpTPD.

Phát Hiện Sớm và Xử Lý: Với nhu cầu sản xuất tôm không kháng sinh, các biện pháp an toàn sinh học, như phát hiện sớm và xử lý nhanh chóng, trở thành ưu tiên.

5. Nghệ Động Cho Nghiên Cứu Tiếp Theo:

Nghiên Cứu Chức Năng của VHVP-2: Cơ chế chức năng của yếu tố độc lực VHVP-2 trong việc gây ra sự bong tróc các tế bào biểu mô ruột của tôm nhiễm VpTPD cần được nghiên cứu sâu hơn.kENx5fbi2J1bbgCYzEtTjlH92MD4q4FEK2nZfQhi9STybsNrV54e8GDFoUWXUpPyWiRTTDFrhimX2CIp2BhHegQmLBWs5e7vyekEUpt5YvzkE2BnSnvLidkIX2PnfT3GCb_cao5W2Noefp_SeKtYakg

Chuyển Giao Gen Độc Lực: Kết quả cho thấy gen vhvp có thể được chuyển giao giữa các loài Vibrio khác nhau, cần chú ý đến nguy cơ lây truyền ngang của VpTPD.

VHVP-2 là Yếu Tố Độc Lực Chính: VpTPD trở nên cực kỳ độc hại đối với tôm post bằng cách có được yếu tố độc lực VHVP-2, mở ra cơ hội nghiên cứu sâu hơn về cơ chế gây bệnh và chiến lược chẩn đoán.

Phương Pháp Phát Hiện Sớm: Nghiên cứu đã thiết lập phương pháp phát hiện VpTPD bằng PCR, giúp cảnh báo sớm và hỗ trợ trong phòng ngừa và kiểm soát TPD.

Nghiên cứu về yếu tố độc lực mới của Vibrio parahaemolyticus trong bệnh TPD không chỉ mở rộng hiểu biết về cơ chế gây bệnh mà còn cung cấp những hướng tiếp cận mới về ph

Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước Chuẩn Bị Đỉnh Cao: Đánh Giá Sức Khỏe và Thuần Tôm Post cho Quá Trình Nuôi Tôm

Chuẩn Bị Đỉnh Cao: Đánh Giá Sức Khỏe và Thuần Tôm Post cho Quá Trình Nuôi Tôm

Bài viết tiếp theo

Tối Ưu Hóa Mật Độ Thả Tôm Sú: Chìa Khóa Thành Công Trong Nuôi Trồng Thủy Sản

Tối Ưu Hóa Mật Độ Thả Tôm Sú: Chìa Khóa Thành Công Trong Nuôi Trồng Thủy Sản
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo