Bệnh EMS trên tôm: Điều trị và phòng ngừa hiệu quả
Bệnh EMS (Early Mortality Syndrome) hoặc AHPND (Acute Hepatopancreatic Necrosis Disease) là một trong những thách thức nghiêm trọng đối với người nuôi tôm trên khắp thế giới. Bệnh này gây tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt là ở giai đoạn ấu trùng và postlarvae. EMS được ghi nhận lần đầu ở Trung Quốc vào cuối những năm 2000 và sau đó lan rộng ra các nước khác trong khu vực và cả nước ngoài.
Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh EMS
Bệnh EMS do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus thể hiện kiểu tử vong (VPAHPND) gây ra. Vi khuẩn này sản xuất một độc tố có tên là PirAB/Vp toxins, tác động trực tiếp lên gan và tụy của tôm, dẫn đến sự phân hủy nhanh chóng của các cơ quan này và gây ra tử vong.
Triệu chứng của tôm nhiễm bệnh EMS bao gồm:
- Tôm chết hàng loạt: Đây là triệu chứng chính, và đặc biệt phổ biến ở giai đoạn postlarvae và ấu trùng.
- Tôm yếu đuối, kém ăn: Tôm nhiễm bệnh thường trở nên yếu đuối, thiếu sức đề kháng, và không ăn uống đều đặn.
- Tôm có màu đỏ hoặc màu xanh dương: Màu của gan và tụy bị thay đổi, thường trở nên đỏ hoặc xanh dương thay vì màu nâu tự nhiên.
Cách điều trị và phòng ngừa bệnh EMS
- Quản lý môi trường ao nuôi:
- Duy trì môi trường ao luôn ổn định, bao gồm nhiệt độ, pH, độ mặn, và nồng độ oxy hòa tan. VPAHPND thường phát triển ở môi trường ấm và hơi kiềm.
- Kiểm soát lượng thức ăn dư thừa và chất thải trong ao bằng cách sử dụng biện pháp thay nước và rút cặn định kỳ.
- Sử dụng chế phẩm sinh học và vi sinh vật có lợi để cải thiện sự cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh trong môi trường ao.
- Quản lý trại giống và trại ương dưỡng bố mẹ:
- Trại giống cần được vận hành dưới sự kiểm dịch nghiêm ngặt, đảm bảo không có sự hiện diện của vi khuẩn VPAHPND.
- Tôm bố mẹ cần được khử trùng trước khi sử dụng để loại bỏ nguy cơ lây truyền bệnh qua thụ động tự nhiên.
- Cải thiện khẩu phần ăn cho tôm bố mẹ để loại bỏ nguy cơ lây truyền bệnh qua thức ăn tự nhiên.
- Quản lý dinh dưỡng:
- Khi ấu trùng tôm chuyển sang giai đoạn tự kiếm ăn, cung cấp khẩu phần ăn kết hợp giữa thức ăn công nghiệp và thức ăn tươi sống như tảo và Artemia.
- Xử lý thức ăn tươi sống trước khi cho ấu trùng ăn để ngăn lây truyền bệnh qua thức ăn.
- Sử dụng chế phẩm sinh học và thảo dược:
- Sản phẩm từ thực vật và thảo dược có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và được khuyến nghị để sử dụng.
- Các sản phẩm từ cây cỏ xước và bầu nâu có thể ức chết vi khuẩn A. hydrophila, trong khi chiết xuất từ cây Neem Ấn Độ có thể chống lại vi khuẩn V. harveyi.
- Quản lý ao nuôi thương phẩm:
- Chuẩn bị ao nuôi trước vụ nuôi bằng cách sử dụng hóa chất khử khuẩn như NaOH, HCl, và Clorine để loại bỏ vi khuẩn gây bệnh và sinh vật không mong muốn.
- Xây dựng cộng đồng vi sinh vật hữu ích trong ao nuôi để cạnh tranh và ức chế sự phát triển của vi khuẩn Vibrio bằng việc sử dụng chế phẩm vi sinh (Probiotics).
- Bổ sung enzyme, chất kích thích miễn dịch, và dược thực phẩm để tăng khả năng miễn dịch của tôm.
- Quản lý tảo trong ao:
- Tảo đóng một vai trò quan trọng trong ao nuôi, cung cấp oxy và làm sạch môi trường nước.
- Cần bón phân và bổ sung carbon để duy trì sự cân bằng C:N:P thích hợp cho sự phát triển của tảo.
- Quản lý môi trường nước:
- Theo dõi và duy trì các chỉ tiêu môi trường như nồng độ oxy hòa tan, pH, và chất thải trong ao.
- Sử dụng thiết bị sục khí và cánh quạt nước để cung cấp đủ oxy cho tôm và duy trì mức oxy trên 4mg/L.
- Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường để ngăn lây lan bệnh và bảo vệ môi trường.
Kết luận
Bệnh EMS trên tôm là một thách thức lớn trong ngành nuôi tôm. Để điều trị và phòng ngừa bệnh này, cần kết hợp nhiều biện pháp như duy trì môi trường ao, quản lý trại giống và trại ương dưỡng, cung cấp dinh dưỡng hợp lý, sử dụng chế phẩm sinh học và thảo dược, quản lý ao nuôi thương phẩm, quản lý tảo, và duy trì môi trường nước. Sự kết hợp của các biện pháp này có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh EMS và tăng khả năng sinh trưởng, phát triển của tôm trong môi trường nuôi.