Biện pháp phòng ngừa và điều trị bệnh EMS hiệu quả
Bệnh tôm chết sớm (EMS) hoặc hội chứng hoại tử gan – tụy cấp (AHPND) là một trong những thách thức lớn đối với ngành nuôi tôm, đặc biệt là tôm thẻ chân trắng và tôm sú. Đây là một bệnh phức tạp gây ra nhiều tổn thất kinh tế nghiêm trọng, và để kiểm soát và điều trị nó, cần có một chiến lược toàn diện.
1. Phòng ngừa bệnh EMS:
Trước hết, việc tạo ra môi trường ao nuôi không thích hợp cho sự phát triển của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus, nguyên nhân gây ra bệnh EMS, là biện pháp phòng ngừa tốt nhất. Điều này đòi hỏi người nuôi phải duy trì các chỉ tiêu môi trường ao nuôi luôn ổn định và nằm trong khoảng thích hợp để tôm có thể phát triển. Cần chú ý đến các yếu tố như nhiệt độ, độ mặn, và pH của nước ao.
Ngoài ra, tôm cần được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng và các chất tăng cường sức đề kháng để giảm nguy cơ nhiễm bệnh. Sử dụng các chế phẩm sinh học và các biện pháp thay nước định kỳ, cũng như rút cặn để xử lý chất thải trong ao nuôi, cũng là một phần quan trọng trong việc duy trì môi trường ao sạch và an toàn.
2. Quản lý trại giống và trại ương dưỡng bố mẹ:
Trại giống cần được vận hành dưới sự kiểm dịch nghiêm ngặt để đảm bảo không có sự hiện diện của vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus hoặc các mầm bệnh khác. Việc khử trùng Nauplius và các vật liệu sử dụng trong trại giống là cần thiết. Cải thiện khẩu phần ăn cho tôm bố mẹ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa lây truyền bệnh qua thức ăn tự nhiên.
Kiểm tra ấu trùng Nauplius trước khi thả vào bể ương thông qua các phương pháp như PCR để đảm bảo tính sạch bệnh của ấu trùng.
3. Quản lý ấu trùng tôm:
Khi ấu trùng tôm chuyển sang giai đoạn tự kiếm ăn (giai đoạn Zoae), cần áp dụng khẩu phần ăn kết hợp giữa thức ăn công nghiệp và thức ăn tươi sống, như tảo và Artemia. Thức ăn tươi sống cần được xử lý trước khi cho ấu trùng tôm ăn để đảm bảo tính sạch bệnh. Bổ sung các chế phẩm sinh học và vi sinh vật cũng như các biện pháp khác như sử dụng kháng sinh nên được áp dụng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn có hại trong ao.
4. Sử dụng sản phẩm từ thực vật và thảo dược:.
Hiện nay, sản phẩm từ thực vật và thảo dược ngày càng được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng và quản lý ao nuôi. Các sản phẩm này thường được chọn vì tính an toàn và khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn có hại. Các loại thảo dược như cây Neem Ấn Độ (Azadirachta Indica) có khả năng chống lại vi khuẩn Vibrio. Các sản phẩm từ thực vật như cỏ xước (Achyranthes aspera) và bầu nâu (Indian bael) cũng có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn A. hydrophila.
5. Quản lý ao nuôi thương phẩm:
Việc chuẩn bị ao nuôi trước vụ nuôi là quan trọng. Sử dụng hóa chất mạnh để diệt khuẩn trong ao và loại bỏ triết để mầm bệnh. Đảm bảo rằng thiết bị sục khí và cánh quạt nước được lắp đặt đúng cách để cung cấp đủ oxy cho tôm và đảm bảo mức oxy trong nước luôn trên 4mg/L. Duy trì độ kiềm để kiểm soát pH và loại bỏ bùn đáy đều là quá trình quan trọng.
Sử dụng các sản phẩm từ thực vật và thảo dược cũng như các chất kích thích miễn dịch và dược thực phẩm có thể giúp tăng cường khả năng miễn dịch của tôm.
6. Xử lý nước thải:
Cuối cùng, việc xử lý nước thải trước khi thải ra môi trường là quan trọng để tránh lây lan bệnh và bảo vệ môi trường. Nước thải nên được xử lý để loại bỏ vi khuẩn Vibrio và các tác nhân gây bệnh khác trước khi thải ra môi trường.
Tóm lại, phòng ngừa và điều trị bệnh EMS trên tôm đòi hỏi một chiến lược tổng thể và nhiều biện pháp kết hợp. Việc duy trì môi trường ao sạch sẽ, quản lý trại giống và ương dưỡng bố mẹ, kiểm soát ấu trùng tôm, sử dụng sản phẩm từ thực vật và thảo dược, quản lý ao nuôi thương phẩm, và xử lý nước thải là các phần quan trọng trong việc kiểm soát và điều trị bệnh EMS hiệu quả.