Bùng Phát Khí Độc Trong Ao Nuôi Tôm Đột Ngột: Thời điểm Nguy hiểm Nhất Và Cách Xử Lý
Bùng Phát Khí Độc Trong Ao Nuôi Tôm Đột Ngột: Thời điểm Nguy hiểm Nhất Và Cách Xử Lý
Trong nuôi tôm thẻ thẻ, khí độc là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tôm bị sốc, mắc bệnh và chết hàng loạt. Các khí độc như ammonia (NH3), hydro sulfide (H2S), nitrite (NO2-) và carbon dioxide (CO2) tích tụ lâu ngày trong ao sẽ gây hệ lụy nghiêm trọng đến hệ sinh thái ao nuôi. Hiểu rõ thời điểm nguy hiểm nhất khi khí độc phát sinh giúp người nuôi có biện pháp phòng ngừa và xử lý kịp thời
1. Các Loại Khí Độc Trong Ao Nuôi Tôm
Ammonia (NH3)
Nguồn gốc: NH3 sinh ra do phân hủy chất hữu cơ như phần tôm, thức ăn thừa và sinh khối tảo, vi khuẩn.
Mức độ nguy hiểm: NH3 trực tiếp độc với tôm, làm tăng nguy cơ gây bệnh ở mang, chậm tăng trưởng, gây tử vong.
Khi nào nguy hiểm nhất: Khi pH ao cao (>8.5), nhiệt độ nâng cao, oxy hoà tan thấp.
Hydro Sulfide (H2S)
Nguồn gốc: H2S sinh ra do quá trình phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện thiếu oxy, thường tập trung ở đáy ao.
Mức độ nguy hiểm: Rất độc với tôm, làm tôm bị stress, bỏ ăn, bông mang, chết nhanh.
Khi nào nguy hiểm nhất: Khi oxy hoà tan dưới 3 mg/L, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm.
Nitrite (NO2-)
Nguồn gốc: NO2- là sản phẩm trung gian trong quá trình nitrat hoá do vi khuẩn hiếu khí sinh ra.
Mức độ nguy hiểm: NO2- làm tăng methemoglobin trong máu tôm, làm tôm ngạt thở, tăng nguy cơ mắc bệnh.
Khi nào nguy hiểm nhất: Khi oxy hoà tan thấp, hệ vi sinh nitrat hoá yếu, thời tiết bất lợi.
Carbon Dioxide (CO2)
Nguồn gốc: CO2 sinh ra do hô hấp của tôm, sinh vật trong ao.
Mức độ nguy hiểm: CO2 cao làm tăng độ axit trong nước, giảm oxy hoà tan, tôm bị stress, chậm tăng trưởng.
Khi nào nguy hiểm nhất: Ban đêm, đặc biệt khi ao có mật độ tảo cao
2. Khi Nào Khí Độc Nguy Hiểm Nhất?
Cuối vụ nuôi: Chất hữu cơ tích tụ đáy ao cao, môi trường suy thoái, tỉ lệ khí độc cao.
Thời tiết bất thường: Mưa lớn, nắng nóng gay gắt, giao mùa.
Ban đêm và sáng sớm: Hô hấp tảo cao, oxy hoà tan giảm mạnh.
3. Biện Pháp Phòng Ngừa
Quản lý chất lượng nước: Duy trì oxy hoà tan >4 mg/L, duy trì pH 7.5 - 8.5.
Quản lý đối tượng nuôi: Giảm mật độ nuôi, định kỳ thay nước.
Sử dụng vi sinh và chế phẩm: Tăng cường vi sinh phân hủy chất hữu cơ.
4. Kết Luận
Việc nhận biết và phòng tránh khí độc giúp giảm thiệt hại trong nuôi tôm, đảm bảo năng suất và lợi nhuận kinh tế.