Cách nhận biết tôm bị nhiễm ký sinh trùng
Dấu hiệu nhận biết khi tôm bị nhiễm ký sinh trùng:
Nhận biết khi tôm bị nhiễm ký sinh trùng có thể khá khó, nhưng dấu hiệu sau đây có thể giúp bạn xác định tình trạng của tôm:
- Thay đổi màu sắc: Tôm nhiễm ký sinh trùng thường trở nên màu trắng đục hoặc màu sữa.
- Tôm chậm lớn: Tôm bị nhiễm ký sinh trùng thường phát triển chậm hơn và trở nên yếu đuối.
- Thay đổi đường ruột: Đường ruột của tôm nhiễm ký sinh trùng có thể thay đổi hình dạng, thường xuất hiện dạng ziczac giống như xoắn lò xo.
- Đốt cuối đuôi sưng màu đục hạt gạo: Đốt cuối đuôi của tôm nhiễm ký sinh trùng có thể sưng và màu đục, giống như hạt gạo.
- Phân trắng: Tôm nhiễm ký sinh trùng có thể có phân màu nhạt hơn so với màu thức ăn.
- Tôm ăn yếu: Tôm nhiễm ký sinh trùng thường ăn chậm và có thể từ chối thức ăn.
Các loại ký sinh trùng gây bệnh:
Các loại bệnh liên quan đến ký sinh trùng có thể gây ra những tình trạng bệnh sau:
- Bệnh vi bào tử trùng (Enterocytozoon hepatopenaei - EHP): Bệnh này có thể làm cho tôm trở nên màu trắng đục, đặc biệt ở phần lưng và phần cuối cơ thể.
- Bệnh ký sinh trùng trên gan tụy (Haplosporidian infections): Điều này có thể làm cho gan tụy co lại, cơ thể nhợt nhạt, và tôm có tố melanin ở tế bào biểu bì. Bệnh này có thể dẫn đến tôm phát triển chậm và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) cao.
- Bệnh phân trắng do nhiễm ký sinh trùng Vermifrom và Gregarine: Đường ruột của tôm bị tổn thương và có thể xuất hiện các đoạn phân trắng đục trong nhá hoặc nổi trên mặt nước. Tôm có thể ăn chậm và phát triển chậm, và vỏ tôm có thể trở nên mềm và ốp.
Giải pháp phòng và trị bệnh liên quan đến ký sinh trùng:
1. Phòng bệnh:
- Chọn nguồn giống uy tín: Chọn giống tôm từ các nguồn uy tín, đã được xét nghiệm đầy đủ để đảm bảo không mang theo các mầm bệnh và ký sinh trùng.
- Cải tạo ao: Đảm bảo ao bạt sạch sẽ bằng cách chà rửa và xịt diệt khuẩn đáy ao. Đối với ao đất, hãy cải tạo lớp bùn đáy, bón vôi, và phơi đáy ao nhiều ngày để tiêu diệt các mầm bệnh.
- Công tác cải tạo đầu vụ: Loại bỏ hoàn toàn các vật chủ trung gian gây bệnh như hến, ốc, chem chép và tạo điều kiện để không chú trọng vào tôm. Đảm bảo nước cấp vào ao đã qua xử lý để loại bỏ ấu trùng, trứng cá và nhuyễn thể.
- Chuẩn bị nước nuôi: Đảm bảo nước nuôi luôn ổn định với tôm. Nước cần đáp ứng các chỉ tiêu như pH, kH, oxy hòa tan, độ mặn để tránh gây stress và nhiễm bệnh cho tôm.
Điều trị và phòng bệnh định kỳ:
- Diệt khuẩn định kỳ: Thực hiện diệt khuẩn định kỳ hàng 20-30 ngày một lần để loại bỏ các vi khuẩn có hại và ký sinh trùng. Sau khi diệt khuẩn, cần cấy lại vi sinh vật có lợi để ổn định hệ sinh thái ao nuôi.
Điểm quan trọng:
- Xét nghiệm thường xuyên: Để xác định tình trạng của tôm và môi trường ao, cần thực hiện xét nghiệm thường xuyên bằng việc mang mẫu tôm và mẫu nước đến các phòng lab để kiểm tra.
- Dùng thuốc điều trị: Nếu phát hiện tôm nhiễm bệnh, sử dụng thuốc điều trị với liều lượng và cách sử dụng phù hợp để đảm bảo hiệu quả.
- Duy trì môi trường ao sạch sẽ: Duy trì môi trường ao nuôi sạch sẽ và theo dõi chặt chẽ các chỉ tiêu nước, si phong đáy ao để tránh tạo ra điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ký sinh trùng và vi khuẩn gây bệnh.
- Tư vấn chuyên gia: Hãy luôn tư vấn với các chuyên gia thủy sản khi bạn gặp vấn đề về bệnh tôm để được hỗ trợ và hướng dẫn cụ thể.
Viết bình luận
Thêm bình luận