Cho Tôm Sú Ăn Đúng Cách Để Đạt Năng Lượng Tối Ưu
Cho Tôm Sú Ăn Đúng Cách Để Đạt Năng Lượng Tối Ưu
1. Tầm quan trọng của việc làm lựa chọn và cho ăn đúng cách
Tôm sú (Penaeus monodon) là một trong những loài tôm nuôi quan trọng nhất tại Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản xuất khẩu. Cách lựa chọn công thức ăn và quản lý cho ăn đúng cách ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất, chất lượng sản phẩm và lợi nhuận của người nuôi.
2. Các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn thức ăn cho tôm sú
Chất lượng thức ăn:
Thức ăn phải đảm bảo độ tươi mới, không bị mất máu, vón cục hay có mùi bất thường.
Thành phần dinh dưỡng cân đối bao gồm protein, lipid, carbohydrate, khoáng chất và vitamin.
Hàm lượng protein lý tưởng cho tôm thường từ 35-40%.
Loại thức ăn:
ăn công nghiệp: Được sản xuất theo tiêu chuẩn, chứa đầy đủ thức ăn dinh dưỡng, dễ kiểm soát chất lượng và chất lượng.
Ăn tự nhiên: Bao gồm các sinh vật phù du, tảo Thức, động vật đáy như giun, hàu, và ốc nhỏ.
Kích thước thức ăn:
Phù hợp với từng giai đoạn phát triển của tôm sú. Tôm nhỏ cần công thức ăn dạng bột hoặc hạt cỡ nhỏ, trong khi tôm lớn cần công thức ăn dạng viên lớn hơn.
3. Kỹ thuật cho tôm sú ăn đúng cách
Lịch trình cho việc ăn uống hợp lý:
Tôm thường được ăn 3-4 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào giai đoạn sinh trưởng và môi trường điều kiện.
Các phổ biến khung giờ: sáng sớm (6-7 giờ), giữa (11-12 giờ), chiều (17-18 giờ), và tối (22-23 giờ).
Lượng thức ăn:
Tôm nhỏ: Cho ăn khoảng 10-15% Chất lượng cơ thể mỗi ngày.
Tôm lớn: Giảm xuống khoảng 3-5% lượng cơ bản mỗi ngày.
Sử dụng thức ăn sẵn sàng để kiểm tra lượng thức ăn còn dư và điều chỉnh phù hợp.
Phương pháp cho ăn:
Rải đều công thức ăn: Giúp tôm dễ dàng tiếp cận và giảm viền tranh.
Sử dụng máy cho ăn tự động: Phù hợp cho các hệ thống nuôi dưỡng tẩy canh và bán tẩy canh, giúp kiểm soát tốt lượng thức ăn và tiết kiệm công sức.
Phân chia vị trí ăn sẵn: Đặt sẵn ở nhiều điểm khác nhau trong ao để theo dõi lượng ăn và trạng thái sức khỏe của tôm.
4. Các lưu ý quan trọng trong quá trình cho ăn
Kiểm tra chất lượng nước:
Duy trì các thông số môi trường ổn định: nhiệt độ (28-32°C), pH (7,5-8,5), oxy hòa tan (trên 5 mg/L).
Tránh cho ăn quá nhiều để hạn chế chế độ ăn thừa gây ô nhiễm nước.
Quan sát hoạt động của tôm:
Tôm ăn khỏe mạnh bơi lội năng động, di chuyển đến khu vực gần có thức ăn.
Nếu tôm ăn ít, ngu ngốc, cần kiểm tra môi trường nước và chất lượng thức ăn ngay.
Sử dụng chất bổ sung:
Khoáng chất: Bổ sung các loại khoáng chất như canxi, magie để tăng cường sức mạnh và vỏ sò.
Probiotic: Hỗ trợ cải thiện hệ tiêu hóa, giảm nguy cơ mắc bệnh.
Vitamin C: Tăng sức đề kháng, đặc biệt trong điều kiện môi trường bất lợi.
5. Các giai đoạn phát triển của tôm sú và cách cho ăn phù hợp
Giai đoạn tương tự (Postlarvae – PL):
Sử dụng công thức ăn bột hoặc phân hủy Artemia.
Cho ăn 6-8 lần/ngày để đảm bảo nạp đủ dinh dưỡng.
Giai đoạn tôm nhỏ (1-30 ngày tuổi):
Chuyển sang dạng thức ăn dạng mảnh hoặc thành viên nhỏ.
Cho ăn 4-5 lần/ngày, mỗi lần với lượng vừa phải.
Giai đoạn nạp thành công lớn:
Sử dụng công thức ăn viên lớn hoặc công thức ăn tự nhiên bổ sung.
Giảm số lần cho ăn xuống còn 3-4 lần/ngày.
6. Những sai lầm phổ biến khi cho tôm ăn và cách giải quyết
Cho ăn quá nhiều:
Cây ô nhiễm nước, tăng nguy cơ mắc bệnh.
Khắc phục: Kiểm tra lượng thức ăn thường xuyên, sử dụng thức ăn sẵn có để điều chỉnh.
Sử dụng công thức ăn chất lượng:
Ảnh hưởng đến sức khỏe và tốc độ
Khắc phục: Chọn nhà
7. Vai trò của thức ăn trong công việc nâng cao năng suất và chất lượng tôm sú
Tăng trưởng nhanh: Thức ăn giàu dinh dưỡng giúp tôm phát triển đồng đều, đạt kích thước lớn trong thời gian ngắn.
Chất lượng thịt tốt: Thức ăn có thành phần cân đối giúp cải thiện màu sắc và độ săn chắc của thịt tôm.
Giảm thiểu dịch bệnh: Thức ăn bổ sung các chất tăng cường miễn dịch giúp khỏe mạnh, giảm nguy cơ bệnh bệnh.
8. Kết luận
Việc lựa chọn công thức ăn chất lượng và áp dụng kỹ thuật cho ăn đúng cách là yếu tố thì chốt để đảm bảo năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh tế trong nuôi tôm sú. Người nuôi cần không ngừng học hỏi và áp dụng công nghệ mới để cải thiện quy trình nuôi trồng, từ đó góp phần phát triển bền vững ngành thủy sản.