Dấu Hiệu Tích Cực: Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Khôi Phục Sau Khó Khăn
Dấu Hiệu Tích Cực: Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Khôi Phục Sau Khó Khăn
Giai đoạn khó khăn sau đại dịch COVID-19
Ngành thủy sản Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch COVID-19, khi các thị trường xuất khẩu bị đóng băng, các chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn và nhu cầu tiêu thụ giảm mạnh. Nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với khó khăn trong công việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là các sản phẩm tươi sống như tôm, cá tra, cá hấp. Tình trạng này kéo dài suốt năm 2020 và phần lớn năm 2021, gây thiệt hại lớn cho ngành.
Ngoài ra, việc kiểm soát dịch bệnh và các biện pháp hạn chế chế độ chuyển đã ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất tại các vùng nuôi trồng và chế độ biến thủy sản. Các doanh nghiệp cũng phải chịu thêm chi phí phát sinh từ việc áp dụng các giải pháp an toàn, làm tăng chi phí sản xuất và ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Biến chi tiết và tác động của hậu tố khí cụ thay đổi
Trong khi đại dịch tạo ra các công thức lớn cho hoạt động xuất khẩu, các biến đổi khí hậu và những hiện tượng thời tiết cực đoan cũng gây ra những tác động không nhỏ đối với nuôi trồng thủy sản. Các biểu tượng như hạn hán, lũ lụt, nước biển dâng, và sự thay đổi nhiệt độ bất thường đã làm giảm năng suất trồng trọt và làm tăng nguy cơ dịch bệnh trong ao nuôi. Điều này đặc biệt rõ ràng tại các vùng sản xuất thủy sản trọng yếu như đồng bằng sông Cửu Long và khu vực ven biển miền Trung.
Áp dụng từ các tiêu chuẩn quốc tế được yêu cầu
Các yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường ngày càng mạnh mẽ từ các thị trường lớn như Liên minh châu Âu (EU), Hoa Kỳ, Nhật Bản đặt ra nhiều công thức cho doanh nghiệp Việt Nam. Việc phải đảm bảo quy định về truy xuất nguồn gốc, kiểm tra dư lượng sinh vật và đảm bảo môi trường bền vững đã làm tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam.
Tuy nhiên, những khó khăn này không làm suy giảm ý chí của các doanh nghiệp thủy sản. Thay vào đó, nhiều doanh nghiệp đã chủ động đầu tư nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, mở đường cho sự tăng trưởng xuất khẩu trong các loại tháng cuối năm 2024
Dấu Hiệu Tích Cực Của Tăng Trưởng Xuất Khẩu Thủy Sản Việt Nam Trọng Quý 3/2024
Sự phục hồi lớn của các trường xuất khẩu
Bước vào quý 3/2024, thị trường thủy sản quốc tế bắt đầu có những dấu hiệu hồi phục mạnh mẽ. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản đã tăng trở lại tại các thị trường quan trọng như Hoa Kỳ, EU, Nhật Bản và Trung Quốc. Điều này được hoàn thành bởi sự phục hồi của nền kinh tế toàn cầu sau đại dịch, khi nước bắt đầu mở cửa trở lại, chuỗi cung ứng toàn cầu được kết nối lại và hoạt động thương mại trở nên ổn định hơn.
Thị trường Hoa Kỳ, một trong những thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam, đã tăng trưởng mạnh mẽ về nhu cầu tôm và cá tra. Bên cạnh đó, EU cũng ghi nhận sự tăng trưởng nhu cầu đối với các sản phẩm cá hấp, tôm sú và cá tra. Sự gia tăng nhu cầu từ các nhà hàng, khách sạn và dịch vụ ăn uống sau thời kỳ gián đoạn vì COVID-19 đã tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP), trong quý 3/2024, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã tăng gần 15% so với cùng kỳ năm trước, đặc biệt là các mặt hàng giá giá trị cao như tôm, cá tra và các sản phẩm có độ sâu biến thể. Đà tăng trưởng này đã giúp bù đắp những phần khó khăn mà ngành đã phải đối mặt trong nửa đầu năm.
Nỗ lực cải thiện chất lượng và tăng cường xúc tiến thương mại
Một trong những yếu tố quan trọng giúp xuất khẩu thủy sản Việt Nam tăng trưởng mạnh trong quý 3/2024 là việc doanh nghiệp tập trung vào cải thiện chất lượng sản phẩm và đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn kỹ thuật từ các thị trường trường nhập. Các doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào công nghệ nuôi trồng thủy sản hiện đại, nâng cao quy trình chế biến và áp dụng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế.
Bên bờ đó, Chính phủ phủ Việt Nam và các doanh nghiệp thủy sản cũng là chủ động tham gia các chương trình xúc tiến thương mại, hội chợ quốc tế và các sự kiện chuyên ngành để quảng bá sản phẩm. Việc hoàn thiện xây dựng thương hiệu quốc gia cho sản phẩm thủy tinh Việt Nam, cùng với các chiến dịch tiếp thị giới thiệu sản phẩm chất lượng cao, đã góp phần mở rộng thị trường và thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng quốc tế.
Các mặt hàng như tôm thẻ chân trắng, cá tra, cá say, và tôm sú tiếp tục là những sản phẩm chủ lực trong cơ cấu xuất khẩu thủy sản. Đặc biệt, các sản phẩm chế biến sâu như tôm đông lạnh, cá đóng hộp, và các sản phẩm từ cá tra đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nhập khẩu, nhờ vào chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.
Ứng dụng công nghệ và sản phẩm bền vững
Sự tăng trưởng xuất khẩu thủy sản trong quý 3/2024 cũng phản ánh ánh sáng nỗ lực của ngành trong việc áp dụng các công nghệ nuôi trồng và chế độ biến tiên tiến. Các doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào hệ thống nuôi trồng tuần hoàn (RAS), công nghệ sinh học và quản lý tự động hóa trong nuôi trồng thủy sản. Những công nghệ này giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu tác động đến môi trường và nâng cao sản phẩm chất lượng cao.
Ngoài ra, các mô hình trồng thủy sản theo hướng bền vững, giảm thiểu ô nhiễm và tiêu thụ tài nguyên, đã được áp dụng rộng rãi, giúp các sản phẩm thủy sản Việt Nam đáp ứng được yêu cầu về bảo vệ môi trường field from the input field.
Các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) tạo lợi thế cạnh tranh
Việc tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) như Hiệp định thương mại tự động Việt Nam – EU (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã tạo ra những lợi ích thế lớn để xuất khẩu sản phẩm thủy sản Việt Nam. Các ưu đãi thuế quan từ các FTA này đã giúp thủy sản Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, đặc biệt là tại các thị trường khó tính như EU và Nhật Bản.
Nhờ các FTA, nhiều sản phẩm thủy sản của Việt Nam đã được giảm thuế hoặc miễn thuế khi nhập khẩu vào các thị trường xuất khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị phần và tăng doanh thu xuất khẩu.