Độ mặn trong ao nuôi cá: Yếu tố quan trọng quyết định sự phát triển và sức kháng của cá
Độ mặn trong ao nuôi cá là một yếu tố quan trọng đối với sự phát triển và sức kháng của cá. Mỗi loài cá có mức độ độ mặn ưu tiên riêng biệt, và việc duy trì đúng mức độ độ mặn trong ao nuôi cá đóng vai trò quyết định. Chẳng hạn, cá chim vây vàng, một loài phổ biến, có khả năng sống trong một phạm vi độ mặn từ 3 đến 33‰. Tuy nhiên, dưới 20‰, cá này thường phát triển nhanh chóng, trong khi độ mặn cao có thể làm chậm sự tăng trưởng của chúng.
Để đo độ mặn của nước trong ao nuôi cá, người nuôi thủy sản thường sử dụng hai phương pháp chính: sử dụng tỷ trọng kế và sử dụng khúc xạ kế.
Tỷ trọng kế là một thiết bị đơn giản gồm một ống thủy tinh chia thành hai phần. Phần dưới có đường kính lớn và chứa các hạt chì nhỏ, trong khi phần trên có đường kính nhỏ hơn và chứa một cột giấy có độ chia độ chỉ độ mặn. Quy trình đo độ mặn bằng tỷ trọng kế bắt đầu bằng việc cho mẫu nước vào đầy phần dưới của ống nhựa hoặc ly có độ cao thích hợp để tỷ trọng kế không tiếp xúc với đáy khi đo. Sau đó, đặt tỷ trọng kế vào ống nhựa và đợi cho đến khi nó đứng yên trong nước. Để đọc kết quả, người dùng chỉ cần nhìn vào số trên vạch chia độ tại mức nước, và con số này sẽ là độ mặn của nước trong ao.
Khúc xạ kế là một thiết bị khác được sử dụng để đo độ mặn của nước. Nó bao gồm một gương nhận mẫu nước màu xanh bên trong, có cố định dưới nắp nhựa, và một màn hình số để chỉ tỷ trọng của mẫu thử và độ mặn của nước. Quá trình đo độ mặn bằng khúc xạ kế bắt đầu bằng việc cho một hoặc hai giọt nước mẫu vào gương nhận mẫu nước. Sau đó, người dùng đậy nắp nhựa sát vào gương nhận mẫu để đảm bảo giọt nước phân tán đều và không tạo ra bọt khí. Tiếp theo, họ hướng khúc xạ kế về phía nguồn sáng (như mặt trời hoặc đèn) và nhìn vào mắt đọc để đọc kết quả. Trên màn hình của khúc xạ kế, có dãy số chỉ tỷ trọng của mẫu thử ở phía bên trái và dãy số chỉ độ mặn của nước ở phía bên phải. Trị số nằm ở ranh giới của nền xanh và nền trắng trên màn hình là độ mặn của mẫu nước.
Việc quản lý độ mặn trong ao nuôi cá đòi hỏi sự chú ý và thực hiện các biện pháp cụ thể. Dưới đây là một số quy tắc quản lý độ mặn trong ao nuôi cá:
- Loại bỏ nước mặt sau mưa và nhanh chóng lấy nước đầy trở lại từ tầng đáy.
- Sử dụng hệ thống quạt để duy trì độ đồng nhất của nước trong ao, tránh tình trạng nước bề mặt quá nhạt.
- Khi ao bị cạn do nắng, bổ sung nước ngọt vào ao dần đến độ mặn thích hợp.
- Thường xuyên thay nước cũ và cấp nước mới để đảm bảo môi trường ao luôn sạch sẽ và ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến bệnh tật.
- Lọc nước cấp vào ao qua túi lưới để ngăn chặn các động vật hoặc tảo phát triển vào ao nuôi cá.
- Thực hiện chế độ thay nước đều đặn, với mức nước thay mỗi lần khoảng từ 30% đến 50% lượng nước trong ao.
- Trong trường hợp xuất hiện bệnh dịch trong khu vực nuôi, hạn chế hoặc tạm ngừng việc thay nước để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh.
Tóm lại, độ mặn trong ao nuôi cá đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sức kháng của cá. Việc đo độ mặn và thực hiện quản lý đúng cách có thể giúp duy trì môi trường ao nuôi cá tốt nhất để đảm bảo sự thành công của ngành nuôi cá. Điều này là một phần quan trọng của quá trình duy trì và phát triển nguồn lợi thủy sản và đáng chú ý cho người nuôi cá.