Đối mặt với Thách Thức, Ngành Nuôi Tôm Thẻ Ở Đông Nam Á Chứng Kiến Sự Đa Dạng và Biến Động
Tôm thẻ đóng vai trò quan trọng trong ngành nuôi trồng thủy sản tại Đông Nam Á, đóng góp lớn cho sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, ngành sản xuất tôm thẻ ở Đông Nam Á đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm sự bùng phát của các dịch bệnh, biến đổi khí hậu, và cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trên thị trường quốc tế, dẫn đến sự biến động về sản lượng nuôi trồng và kim ngạch xuất khẩu.
Việt Nam - Đẩy mạnh phát triển thủy sản
Trong năm 2022, Việt Nam đã ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ trong ngành nuôi tôm, với kim ngạch xuất khẩu tăng 11,2% so với năm 2021, chiếm gần 40% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản. Điều này đồng nghĩa với việc ngành nuôi tôm nước lợ thả nuôi có diện tích đạt 747.000 ha, trong đó diện tích nuôi tôm thẻ chân trắng là hơn 117.000 ha, sản lượng đạt hơn 743.000 tấn, tăng hơn 11% so với cùng kỳ năm 2021.
Tuy nhiên, mặc dù là quốc gia xuất khẩu tôm hàng đầu thế giới, ngành nuôi tôm Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức từ đầu vào đến đầu ra. Việc cần giải quyết những vấn đề này để phát triển bền vững là cực kỳ quan trọng, giữ cho vị thế của Việt Nam trên thị trường thế giới.
Dự báo cho năm 2023, người nuôi tôm Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác, như Ecuador, Trung Quốc, và Indonesia, những quốc gia có sản lượng tôm đang gia tăng mạnh mẽ. Nếu so sánh, sản lượng tôm của Ecuador dự kiến sẽ lớn hơn 1,5 triệu tấn, gấp đôi so với sản lượng tôm thẻ chân trắng của Việt Nam.
Indonesia – Hướng tới nuôi trồng thủy sản bền vững
Indonesia, một trong những quốc gia có nguồn cung tôm đáng kể, đã đặt mục tiêu tăng sản lượng nuôi tôm bằng cách mở rộng diện tích nuôi trồng lên 2,9 triệu ha. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, Indonesia phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cơ sở hạ tầng ao nuôi, khả năng tiếp cận vốn hạn chế, yếu kém trong quản lý và chế biến sản phẩm, cùng với quy trình cấp phép kéo dài và phi tập trung.
Năm 2023, dự kiến Indonesia sẽ phải đối mặt với thách thức từ giá tôm giảm, nhu cầu thị trường và năng suất nuôi giảm. Giá tôm ở Tây Java theo xu hướng giảm, đặc biệt là giá tôm cỡ trung bình và lớn, giảm từ 5 - 25% so với cùng kỳ năm trước đó. Dù với mức sản lượng tương đương với Thái Lan, Indonesia vẫn đứng sau các đối thủ như Ecuador, Ấn Độ và Việt Nam.
Philippines – Sản xuất tôm trong điều kiện bình thường mới
Ngành nuôi tôm của Philippines đã ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng trong 9 năm qua, với mức tăng trưởng cao nhất đạt 16%. Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, sản lượng tôm giảm và giá tôm cũng giảm. Năm 2023, dự kiến nước này sẽ đối mặt với thách thức từ giá tôm, nhu cầu thị trường và năng suất nuôi giảm.
Mặc dù xuất khẩu tôm của Philippines có giảm do ảnh hưởng của đại dịch, quốc gia này vẫn duy trì thị trường truyền thống, bao gồm Nhật Bản, Mỹ, Hàn Quốc, Đài Loan và Pháp. Trong trung hạn, Philippines đặt mục tiêu đạt 10.000 tấn tôm thẻ chân trắng và 2.000 tấn tôm sú hàng năm, và dự kiến sẽ tiếp tục tăng lên 20.000 tấn và 5.000 tấn trong tương lai (2031 – 2040).
Tóm lại, tình hình nuôi tôm thẻ ở các nước Đông Nam Á đang phản ánh sự đa dạng và đồng thời là thách thức đối với ngành nuôi trồng thủy sản. Các quốc gia cần phải đối mặt với nhiều khía cạnh khác nhau, từ cơ sở hạ tầng đến quản lý nguồn lợi và thị trường xuất khẩu. Sự cạnh tranh ngày càng tăng cũng đặt ra những thách thức mới, đòi hỏi sự sáng tạo và chủ động để duy trì và phát triển ngành nuôi tôm thẻ trong tương lai.