Hiệu quả của Ozone trong việc cải thiện chất lượng nước nuôi tôm
Hệ thống nuôi tôm tuần hoàn (RAS) đang trở nên phổ biến tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, do tính hiệu quả cao trong việc quản lý nước và tối ưu hóa sản lượng nuôi. Tuy nhiên, việc nuôi tôm ở mật độ cao trong các hệ thống này dễ dẫn đến sự tích tụ chất hữu cơ và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhóm vi khuẩn gây bệnh, như Vibrio, phát triển. Do đó, việc sử dụng các biện pháp khử trùng để kiểm soát vi khuẩn trong môi trường nuôi là rất cần thiết.
Hai phương pháp khử trùng nước phổ biến nhất trong RAS là sử dụng Ozone và tia UV. Mỗi phương pháp đều có những ưu và nhược điểm riêng biệt. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây đã cho thấy, việc sử dụng Ozone có thể mang lại hiệu quả cao hơn trong việc duy trì chất lượng nước và kiểm soát vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là trong hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng.
Ưu và nhược điểm của hệ thống nuôi tôm tuần hoàn (RAS)
Ưu điểm
Hệ thống nuôi tuần hoàn cho phép tái sử dụng nước, giảm lượng nước tiêu thụ và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Hệ thống này cũng cho phép nuôi ở mật độ cao, giúp tăng năng suất và hiệu quả kinh tế. Ngoài ra, RAS còn phù hợp để nuôi tôm ở những vùng đất xa biển hoặc nơi có nguồn nước hạn chế.
Nhược điểm
Tuy nhiên, trong quá trình nuôi, lượng chất thải hữu cơ từ phân tôm và thức ăn dư thừa sẽ tích tụ, dẫn đến sự gia tăng vi khuẩn trong nước. Khi không được kiểm soát, sự phát triển của các vi khuẩn có hại như Vibrio có thể làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của tôm. Vì vậy, các biện pháp kiểm soát vi sinh vật trong hệ thống là rất quan trọng.
Khử trùng bằng Ozone và tia UV: Cơ chế và hiệu quả
Khử trùng bằng tia UV
Tia UV là một phương pháp khử trùng hiệu quả nhờ khả năng tiêu diệt hoặc bất hoạt các vi khuẩn, virus bằng cách phá hủy DNA của chúng. Tuy nhiên, hiệu quả của tia UV phụ thuộc vào độ trong suốt của nước. Khi nước có độ đục cao, tác dụng diệt khuẩn của tia UV sẽ bị giảm, do các hạt lơ lửng có thể che chắn, làm giảm khả năng tiếp xúc giữa tia UV và vi khuẩn.
Khử trùng bằng Ozone
Ozone là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi sinh vật như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Khác với tia UV, Ozone còn có khả năng cải thiện chất lượng nước thông qua quá trình oxy hóa các chất hữu cơ và vô cơ lơ lửng. Khi sử dụng trong hệ thống tuần hoàn, Ozone không chỉ khử trùng mà còn giúp ổn định hệ vi sinh, giảm thiểu lượng nitrite và thúc đẩy quá trình phân rã nitrate.
So sánh Ozone và tia UV trong hệ thống nuôi tôm tuần hoàn
Cơ chế hoạt động
- Tia UV: Sử dụng bức xạ UV-C để phá vỡ cấu trúc DNA của vi sinh vật, làm chúng mất khả năng sinh sản và chết.
- Ozone: Tạo ra từ phân tử O2 dưới tác dụng của điện trường, Ozone có khả năng oxy hóa cao, tiêu diệt vi sinh vật bằng cách phá hủy màng tế bào và các cấu trúc bên trong.
Hiệu quả kiểm soát vi sinh
- Ozone: Giúp giảm lượng nitrite trong nước và duy trì cân bằng hệ vi sinh nhờ vào khả năng ổn định chất lượng nước. Kết quả nghiên cứu cho thấy, Ozone có hiệu quả cao hơn trong việc duy trì sự ổn định của hệ vi sinh trong nước, trong màng lọc, và trong giáp đầu ngực của tôm.
- Tia UV: Mặc dù có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nhưng tia UV có thể làm thay đổi thành phần hệ vi sinh, điều này không có lợi cho việc ổn định hệ sinh thái trong bể nuôi.
Tác động của nitrite đối với tôm thẻ chân trắng
Nitrite là chất độc với tôm, đặc biệt là khi nồng độ trong nước tăng cao. Ở nồng độ 20 mg/L, nitrite gây giảm tốc độ tăng trưởng và làm suy yếu hệ miễn dịch của tôm. Nồng độ nitrite cao cũng dẫn đến sự mất cân bằng hệ vi sinh vật trong ruột tôm, gia tăng nguy cơ bệnh tật. Vì vậy, việc sử dụng Ozone để giảm thiểu nitrite trong nước không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của tôm mà còn hỗ trợ quá trình nuôi bền vững.
Khử trùng bằng Ozone được khuyến cáo là hiệu quả hơn tia UV trong hệ thống nuôi tôm tuần hoàn, đặc biệt khi nuôi với mật độ cao. Ozone không chỉ tiêu diệt vi khuẩn mà còn cải thiện chất lượng nước thông qua quá trình oxy hóa các chất hữu cơ và vô cơ, đồng thời duy trì sự cân bằng hệ vi sinh vật.