Làm thế nào để giảm thiểu NH₃, NO₂⁻ và H₂S trong ao nuôi tôm?

Minh Trần Tác giả Minh Trần 19/12/2024 26 phút đọc

Làm thế nào để giảm thiểu NH₃, NO₂⁻ và H₂S trong ao nuôi tôm? 

Khí độc trong ao nuôi tôm, bao gồm amoniac (NH₃), nitrit (NO₂⁻), và hydrogen sulfide (H₂S), là một trong những mối đe dọa mạnh mẽ đối với sức khỏe của tôm và hiệu quả sản xuất sản phẩm. Những khí cụ độc lập này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sống và phát triển của tôm mà còn làm suy suy chất lượng nước và môi trường ao nuôi. Để xử lý khí độc hiệu quả, hai yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát là chất lượng nước và quản lý đáy . Việc quản lý tốt hai yếu tố này có thể giúp giảm thiểu khí độc trong ao, ổn định môi trường sống và tối ưu hóa năng trồng trồng.

khí độc trong ao nuôi tôm

 Nguồn gốc của khí cụ độc lập

Amoniac (NH₃):

AD_4nXeHwJQxZ0SgU-ksGsF7C_jMBk0WlXf6AgcAzRLR-I_KKq95inKteXX1RivIlS9hWX1ajfO6WjN9JuDqv8Fwr15Hk7FSFEvjluYxu6zwsi1wsLBroGj9Cj3O8u9xOBsA07n_iL8_wQ?key=4zsv-iQCCM6BZGNm-VK76mAb

Sinh ra từ sự phân hủy protein trong thức ăn dư thừa, phân tôm, và xác sinh vật phù du.

Khi pH và nhiệt độ nước cao, NH₄⁺ (ion amoni) sẽ chuyển thành NH₃ (khí amoniac), gây độc hại cho tôm.

Nitrit (NO₂⁻):

Là sản phẩm trung gian trong quá trình nitrat hóa, do vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas) chuyển đổi NH₃ thành NO₂⁻.

Nitrit gây rối loạn hệ hô hấp của tôm bằng cách kết hợp với hemocyanin trong máu, làm giảm khả năng vận động oxy.

Hiđro sunfua (H₂S):

Hình thành từ quá trình phân hủy vũ khí của chất hữu cơ trong bùn đáy.

H₂S là chất cực độc, ngay cả ở nồng độ rất thấp, gây phiền phức mang và hệ thần kinh của tôm.

Tác động của khí cụ độc đối với tôm

Căng thẳng, giảm sức đề kháng và làm tôm dễ mắc bệnh.

Ức chế phát triển, giảm tốc độ sinh trưởng và khả năng tiêu hóa.

Ở nơi nồng độ cao, khí độc có thể gây chết hàng loạt.

Yếu tố 1: Kiểm soát chất lượng nước

Chất lượng nước là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến quá trình hình thành và tích tụ khí độc trong ao nuôi. Duy trì chất lượng nước ổn định giúp giảm thiểu nguy cơ tích tụ NH₃ và NO₂⁻.

 Duy trì độ pH ổn định

Mối quan hệ giữa pH và NH₃:

AD_4nXfZHVj_5ioJcP1cP0yUZGaK1H-hKe8AvYNnBq40m3_QSDm0wcy0wnUi0tyqNJfoojP5o8-Ur04Q-NSNMPTZfBVUm_s8Xu_5JFxMFT1ORD_TxNfdPWyJx3OhOJoHgvqJaGCojcjE0w?key=4zsv-iQCCM6BZGNm-VK76mAb

Khi pH tăng trên 8,0, tỷ lệ NH₃ trong nước tăng mạnh, làm tăng tính độc của nước.

Ở pH 6,5–7,5, phần lớn NH₃ tồn tại dưới dạng NH₄⁺ (ít độc hơn).

Giải thích:

Vôi sung sung (CaCO₃, CaMg(CO₃)₂) với lượng hợp lý để ổn định độ pH.

Sử dụng chế độ sinh học giúp cân bằng hệ vi sinh, giảm hiện tượng dao động pH giữa ngày và đêm.

Quản lý oxy hòa tan (DO)

Vai trò của DO trong kiểm soát khí độc lập:

Oxy hòa tan là yếu tố rồi chốt cho quá trình nitrat hóa, giúp chuyển đổi NH₃ thành NO₃⁻ (ít độc hơn).

DO end Delivery quá trình phân tích kỵ binh, tạo ra H₂S và tích tụ NO₂⁻.

Giải thích:

Lắp đặt và vận hành quạt nước để tăng cường DO, đặc biệt vào ban đêm khi tảo tiêu thụ nhiều oxy.

Bổ sung oxy hóa chất (CaO₂) trong trường hợp khẩn cấp khi DO giảm quá thấp.

Kiểm soát quyền sở hữu trong nước

Nguồn gốc:

Chất hữu cơ từ thức ăn thừa, phân tôm, và xác sinh vật chết là nguồn sinh khí NH₃ và NO₂⁻.

Giải thích:

Quản lý khẩu phần thức ăn, tránh để thức ăn dư thừa.

AD_4nXe4998Tb6FKIX9T7w7-u7hh_GOxej3iY50PEe7xm5nECZdLyvFLk1A23WRjMsYsal8ZrOvP6iSDFEybntjfko7MBdRC9PiuHlsVaCuaquPFYrf1VBhVtYNYg0CA5HWIR6i5j84M?key=4zsv-iQCCM6BZGNm-VK76mAb

Sử dụng chế độ sinh học chứa vi khuẩn phân hữu hữu cơ (Bacillus spp., Nitrosomonas) để xử lý chất hữu cơ nhanh chóng.

Quản lý nhiệt độ và độ mặn

Nhiệt độ cao và tốc độ chậm làm tăng tốc độ phản ứng hóa học, dẫn đến tích tụ NH₃ và NO₂⁻.

Giải thích:

Che chắn ao bằng lưới để giảm nhiệt độ nước.

Bổ sung nước mặn hoặc nước ngọt khi cần thiết để duy trì độ mặn ổn định (10–25 ppt).

Yếu tố 2: Quản lý đáy

Đổ đáy là nơi tích tụ chất hữu cơ và là nguồn gốc chính của khí cụ H₂S và NH₃ khi xảy ra sự phân hủy kỵ khí. Quản lý bùn đáy hiệu quả giúp hạn chế chế độ hình thành khí độc từ lớp đáy ao.

Nguyên nhân tích lũy đáy

Chất thải từ thức ăn thừa và phân tôm lắng xuống đáy.

Tảo chết hàng loạt và lắng đọng dưới đáy ao.

Phù sa và đất sét từ nước bổ sung.

 Tác động của đáy đến môi trường nước

Là nguồn khí khí H₂S, đặc biệt trong điều kiện thiếu oxy.

Làm nước đục, ngăn cản sự xâm nhập của ánh sáng, ảnh hưởng đến quang hợp của tảo.

AD_4nXdTryMr9IC18WNpfuQFSgMe173qH_rAlTq6lwVJMgH1l3hsUZJjjHmQdPrUYbxi5WFBBgCgjHyY6M-KLkA_itIoaGrEzdk0VrwWz6xsCWTLyv6E-k-3dFVNjJpOusgcqt5aNjx6xA?key=4zsv-iQCCM6BZGNm-VK76mAb

Tích tụ khí độc làm thuốc tránh xa đáy ao, giảm không gian sống và tăng nguy cơ nhiễm bệnh.

Giải pháp xử lý đáy

Hút bùn định kỳ

Thùng loa ở những khu vực tập trung nhiều chất thải, đặc biệt là xung quanh khu vực quạt nước.

Tắm nhẹ nhàng để tránh động khí độc tụ.

Sử dụng chế độ sinh học phân hủy đáy

Sử dụng các loại vi sinh vật như Bacillus subtilis, Pseudomonas để phân hủy chất hữu cơ trong bùn.

Chế độ sinh học có thể bổ sung định kỳ để duy trì môi trường nền tảng ổn định.

Tăng cường oxy đáy

Bố trí quạt nước hoặc máy tạo khí ở gần đáy để cung cấp oxy.

Khi đáy có đủ oxy, quá trình phân chia cơ sở hữu sẽ chuyển từ ngựa khí sang trọng, giảm thiểu H₂S và NH₃.

Kiểm tra đáy định kỳ

Định kỳ kiểm tra độ dày và chất lượng đáy bằng cách sử dụng công cụ đo lường hoặc phân tích mẫu.

Nếu lớp bùn quá dày (>10 cm), cần hút bùn hoặc cải tạo ao.

Sự kết hợp giữa kiểm soát chất lượng nước và bùn đáy

Kiểm soát chất lượng nước và bùn đáy không thể tách rời, vì cả hai yếu tố này liên quan mật thiết đến sự hình thành khí độc:

Chất hữu cơ từ đáy đáy có thể gây ô nhiễm nước và làm tăng nồng độ NH₃, NO₂⁻.

AD_4nXdMpQ7FgVWMbFXb8yp3l9twbeVnw_kbfQOMkvIjL3CpM9NpbpzeZPs1CGumFhirJAJMwpvEFAlghg0s-TadZh6ucOSpeY25zk824ZOfgXD-hSx4DQAvWrbCbouU1H3YQbe6pZCUbA?key=4zsv-iQCCM6BZGNm-VK76mAb

Ngược lại, nước chứa nhiều NH₃, NO₂⁻ cũng cung cấp quá trình phân hủy kỵ binh ở đáy ao, tạo ra H₂S.

Các bước đồng bộ:

Duy trì oxy hòa tan (DO) cao ở tầng nước và đáy ao.

Bổ sung chế độ sinh học đều đẳng cấp vào nước và đáy.

Hút bùn và thay nước định kỳ để giảm tải lượng hữu ích và khí độc.

Theo dõi và điều chỉnh các thông số môi trường như pH, nhiệt độ, nồng độ mặn và DO thường xuyên.

Kiểm soát khí độc trong ao nuôi tôm yêu cầu quản lý chất lượng nước và bùn đáy. Duy trì oxy hòa tan, ổn định pH và giảm chất hữu cơ là yếu tố quan trọng. Quản lý hiệu quả giúp giảm khí độc, bảo vệ tôm và tối ưu hoá năng suất nuôi trồng.

Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước Tầm Quan Trọng của Nuôi Nước Trong Nuôi Thủy Sản

Tầm Quan Trọng của Nuôi Nước Trong Nuôi Thủy Sản

Bài viết tiếp theo

Phát Triển Bền Vững Ngành Thủy Sản Hữu Cơ Tại Việt Nam

Phát Triển Bền Vững Ngành Thủy Sản Hữu Cơ Tại Việt Nam
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo