Những Yếu Tố Quyết Định Thành Công trong Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng
Tôm giống (Postlarvae) đóng vai trò quan trọng trong mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng. Tỷ lệ sống của tôm trong suốt chu kỳ nuôi là yếu tố quyết định đến lợi nhuận và sự thành công của mô hình nuôi. Tôm giống kém chất lượng, xuất phát từ các cơ sở sản xuất không đạt chuẩn, là nguyên nhân chính dẫn đến tỷ lệ sống thấp và mô hình nuôi thất bại. Chất lượng tôm giống phụ thuộc vào các yếu tố như bầy tôm bố mẹ, quy trình sản xuất và hệ thống kiểm soát chất lượng. Mặc dù tôm giống chiếm tỷ lệ nhỏ trong giá thành sản xuất, nhưng nếu không kiểm soát chất lượng tốt từ khâu giống, người nuôi sẽ gặp phải nhiều vấn đề trong suốt quá trình nuôi.
Quản lý chất lượng nước và môi trường nuôi:
Chất lượng nước là yếu tố sống còn trong nuôi tôm. Nước có chất lượng kém, không được kiểm soát tốt về độ pH, độ mặn, nhiệt độ và các yếu tố khác sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của tôm. Nếu môi trường nước không ổn định, tôm dễ bị stress, nhiễm bệnh và giảm tỷ lệ sống. Mặt khác, hệ thống ao nuôi cũng cần phải đạt chuẩn kỹ thuật để đảm bảo tôm phát triển khỏe mạnh. Các ao nuôi phải được thiết kế với đầy đủ các yếu tố như hệ thống lọc, bơm nước, và đảm bảo các chỉ tiêu sinh học phù hợp cho tôm.
Quản lý dịch bệnh và phòng bệnh:
Một trong những yếu tố quan trọng trong nuôi tôm là công tác phòng bệnh và kiểm soát dịch bệnh. Các bệnh như phân trắng, bệnh gan tụy, EHP (vi khuẩn gây bệnh cho tôm) luôn là nỗi lo lớn đối với người nuôi. Mỗi năm, dịch bệnh có thể gây thiệt hại lớn về kinh tế, khiến sản lượng tôm giảm sút nghiêm trọng. Vì vậy, việc thực hiện các biện pháp phòng bệnh từ xa, sử dụng các loại thuốc hợp lý và không lạm dụng kháng sinh là rất quan trọng. Cần phải có một quy trình phòng bệnh toàn diện, bao gồm tiêm phòng vắc xin, kiểm soát mầm bệnh và quản lý vệ sinh ao nuôi.
Lạm dụng hóa chất và kháng sinh:
Mặc dù thuốc kháng sinh và hóa chất có thể giúp kiểm soát bệnh tật trong ao nuôi tôm, nhưng việc lạm dụng chúng sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Tôm nuôi bị nhiễm kháng sinh sẽ phát triển chậm, chất lượng thịt tôm kém, và dễ mắc các bệnh khác. Hơn nữa, việc sử dụng kháng sinh và hóa chất sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng, gây khó khăn trong việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm. Tôm nhiễm kháng sinh có thể bị loại khỏi các đơn hàng xuất khẩu, ảnh hưởng đến uy tín và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Quản lý thức ăn và chi phí sản xuất:
Thức ăn chiếm phần lớn trong giá thành sản xuất tôm thẻ chân trắng. Quản lý cho ăn hợp lý, đảm bảo tôm nhận đủ dinh dưỡng cần thiết trong từng giai đoạn phát triển là một yếu tố quan trọng giúp giảm chi phí sản xuất và tăng trưởng nhanh chóng cho tôm. Việc cho tôm ăn quá nhiều so với nhu cầu có thể dẫn đến dư thừa thức ăn, gây ô nhiễm môi trường và gia tăng chi phí. Các doanh nghiệp cần tính toán tỷ lệ cho ăn hợp lý, dựa trên trọng lượng tôm, giai đoạn nuôi, và điều kiện môi trường. Quản lý thức ăn không chỉ giúp giảm chi phí mà còn giúp cải thiện chất lượng sản phẩm tôm khi xuất khẩu.
Để đạt được thành công trong nuôi tôm thẻ chân trắng, cơ sở hạ tầng và công nghệ cần phải được đầu tư đúng mức. Trong khi các nước như Ecuador và Ấn Độ có tỷ lệ thành công trong nuôi tôm cao, Việt Nam lại gặp phải nhiều khó khăn do cơ sở hạ tầng chưa đủ mạnh mẽ và công nghệ chưa được áp dụng rộng rãi. Các công nghệ mới như hệ thống quản lý ao nuôi tự động, theo dõi chất lượng nước và sức khỏe tôm qua các thiết bị cảm biến có thể giúp tăng hiệu quả sản xuất và giảm thiểu rủi ro.
Mặc dù ngành chế biến tôm của Việt Nam đang có lợi thế cạnh tranh, nhưng việc xuất khẩu tôm gặp không ít khó khăn do yêu cầu về chất lượng ngày càng cao từ các nước nhập khẩu. Các tiêu chuẩn như BAP (Best Aquaculture Practices), ASC (Aquaculture Stewardship Council) đang trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các sản phẩm tôm xuất khẩu. Việc chưa tuân thủ các tiêu chuẩn này sẽ khiến giá trị tôm xuất khẩu giảm, khó tìm đối tác và làm mất đi lợi thế cạnh tranh so với các nước khác.
Sản lượng giảm sút và sự cạnh tranh toàn cầu:
Trong những năm gần đây, sản lượng tôm của Việt Nam đã giảm mạnh, đặc biệt là trong năm 2023, với mức giảm lên tới 32%. Trong khi đó, các quốc gia đối thủ như Ecuador và Ấn Độ lại có sản lượng tôm tăng trưởng mạnh mẽ. Điều này khiến Việt Nam gặp khó khăn trong việc cạnh tranh về giá và sản lượng trên thị trường quốc tế. Để cải thiện tình hình, cần phải nâng cao tỷ lệ thành công trong nuôi tôm, giảm tỷ lệ chết và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Để nâng cao tỷ lệ thành công trong nuôi tôm thẻ chân trắng, người nuôi cần thay đổi tư duy, không chạy theo sản lượng mà phải chú trọng đến chất lượng và tính bền vững của mô hình nuôi. Các doanh nghiệp và cơ sở nuôi tôm cũng cần đầu tư vào công nghệ, áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế trong sản xuất và chế biến. Bên cạnh đó, các chính sách hỗ trợ của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy ngành nuôi tôm phát triển bền vững.
Ngành nuôi tôm thẻ chân trắng tại Việt Nam hiện đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, từ chất lượng tôm giống, quản lý dịch bệnh, đến chi phí sản xuất và xuất khẩu. Tuy nhiên, nếu ngành này có thể cải thiện công nghệ nuôi, quản lý tốt chất lượng nước, thức ăn và bệnh tật, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế, ngành nuôi tôm thẻ chân trắng sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ và bền vững hơn trong tương lai.