Nuôi Tôm Trong Ao Lót Bạt: Lợi Ích Vượt Trội Và Cách Thực Hiện
Nuôi Tôm Trong Ao Lót Bạt: Lợi Ích Vượt Trội Và Cách Thực Hiện
Vị trí: Chọn khu vực đất bằng phẳng, không bị ngập úng hoặc ảnh hưởng bởi lũ lụt, gần nguồn nước sạch và thuận tiện giao thông.
Nguồn nước: Đảm bảo nguồn nước cấp sạch, không bị ô nhiễm bởi hóa chất hoặc nước thải công nghiệp.
Thiết kế ao
Kích thước: Ao lót bạt thường có diện tích từ 500 - 2000 m², với độ sâu từ 1,2 - 1,5 m. Kích thước và độ sâu nên phù hợp với quy mô và mục tiêu nuôi.
Hình dạng: Ao thường được thiết kế hình chữ nhật hoặc tròn để tối ưu hóa việc quản lý nước và bố trí hệ thống sục khí.
Hệ thống thoát nước: Lắp đặt cống thoát nước đáy để dễ dàng vệ sinh và thu hoạch.
Loại bạt: Sử dụng bạt HDPE có độ dày 0,5 - 1 mm, chống thấm tốt, chịu lực và bền với ánh sáng mặt trời.
Chuẩn Bị Ao Lót Bạt
Lắp đặt bạt
Vệ sinh đáy ao: Làm phẳng và loại bỏ các vật sắc nhọn như đá, gỗ để tránh làm rách bạt.
Trải bạt: Dùng bạt HDPE phủ kín đáy và thành ao, cố định bạt bằng cách đổ đất hoặc đổ bê tông lên mép bạt.
Khử trùng ao
Sử dụng vôi nông nghiệp (CaO) để rải khắp ao trước khi bơm nước, với liều lượng 10 - 15 kg/100 m².
Ngâm bạt với nước sạch từ 3 - 5 ngày để loại bỏ hóa chất còn sót lại trong bạt mới.
Xử lý nước
Lọc nước: Nước được cấp vào ao qua lưới lọc để loại bỏ tạp chất và sinh vật lạ.
Khử trùng: Sử dụng chlorine (30 ppm) hoặc thuốc tím để khử trùng nguồn nước, sau đó khử chlorine bằng sục khí hoặc hóa chất trung hòa.
Gây màu nước: Dùng mật rỉ đường, phân vi sinh hoặc bột tảo Spirulina để tạo màu nước xanh nhạt, giúp phát triển hệ sinh thái vi sinh có lợi.
Lựa Chọn Và Thả Giống
Chọn giống
Chọn tôm giống khỏe mạnh, kích cỡ đồng đều, không bị dị hình, bơi lội linh hoạt và có xuất xứ rõ ràng từ các trại giống uy tín.
Ưu tiên giống có khả năng kháng bệnh tốt, phù hợp với môi trường ao lót bạt, như giống tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) hoặc tôm sú (Penaeus monodon).
Thả giống
Mật độ thả: Mật độ phổ biến là 100 - 150 con/m², tùy thuộc vào điều kiện quản lý và hệ thống thiết bị hỗ trợ.
Quy trình thả:
Cân bằng nhiệt độ và độ mặn bằng cách thả túi giống xuống ao trong 15 - 20 phút trước khi thả.
Thả tôm vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát để tránh sốc nhiệt.
Quản Lý Môi Trường Nuôi
Oxy hòa tan
Lắp đặt hệ thống sục khí đáy hoặc quạt nước để đảm bảo nồng độ oxy hòa tan luôn ở mức > 5 mg/L.
Bố trí quạt nước phù hợp với hình dạng ao, thường cách nhau 10 - 15 m.
Kiểm soát pH
Duy trì pH nước trong khoảng 7,5 - 8,5.
Sử dụng vôi CaCO₃ hoặc dolomite để điều chỉnh pH nếu cần.
Chất lượng nước
Thay nước định kỳ 10 - 15% tổng lượng nước ao mỗi tuần.
Kiểm tra các chỉ số môi trường như NH₃, NO₂, và H₂S để tránh gây hại cho tôm. Dùng vi sinh xử lý nếu phát hiện các khí độc.
Xử lý đáy ao
Định kỳ sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất thải hữu cơ và làm sạch đáy ao.
Tránh để bùn đáy tích tụ quá dày, gây ảnh hưởng đến môi trường nước.
Quản Lý Thức Ăn
Chọn thức ăn
Sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao, chứa đủ hàm lượng protein, khoáng và các chất dinh dưỡng cần thiết.
Kết hợp bổ sung chế phẩm sinh học, vitamin C, và các chất tăng cường miễn dịch để tăng sức đề kháng cho tôm.
Cách cho ăn
Cho tôm ăn 3 - 4 lần/ngày, điều chỉnh lượng thức ăn dựa trên sức ăn và giai đoạn phát triển của tôm.
Sử dụng sàn ăn để theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.
Giai đoạn cho ăn
Giai đoạn giống: Thức ăn dạng bột hoặc hạt nhỏ.
Giai đoạn trưởng thành: Tăng lượng thức ăn và sử dụng loại thức ăn hạt lớn hơn.
Phòng Và Xử Lý Bệnh
Các bệnh thường gặp
Bệnh đốm trắng (WSSV): Do virus gây ra, thường bùng phát khi môi trường nuôi ô nhiễm.
Bệnh đường ruột: Do vi khuẩn Vibrio hoặc thức ăn kém chất lượng.
Bệnh phân trắng: Liên quan đến vi sinh vật và chất lượng thức ăn.
Phòng bệnh
Duy trì chất lượng nước ổn định, bổ sung chế phẩm sinh học thường xuyên.
Chọn tôm giống sạch bệnh và quản lý thức ăn chặt chẽ.
Sử dụng các sản phẩm tăng cường miễn dịch như beta-glucan, vitamin E và C.
Xử lý bệnh
Cách ly tôm bệnh và xử lý môi trường ao bằng vi sinh hoặc thuốc đặc trị (tuân thủ đúng hướng dẫn của nhà sản xuất).
Thu Hoạch Và Xử Lý Sau Thu Hoạch
Thời điểm thu hoạch
Tôm đạt kích cỡ thương phẩm thường sau 70 - 90 ngày nuôi, tùy thuộc vào giống và mật độ nuôi.
Chọn thời điểm thu hoạch vào sáng sớm hoặc chiều mát để giảm căng thẳng cho tôm.
Phương pháp thu hoạch
Rút cạn nước từ từ và sử dụng lưới kéo hoặc thu gom bằng bơm hút.
Tránh gây tổn thương cơ học cho tôm để đảm bảo chất lượng.
Xử lý sau thu hoạch
Bảo quản tôm ở nhiệt độ 0 - 4°C ngay sau thu hoạch để giữ độ tươi.
Phân loại và đóng gói theo yêu cầu của thị trường.
Ưu Điểm Của Mô Hình Ao Lót Bạt
Kiểm soát tốt môi trường nuôi
Ngăn ngừa ô nhiễm từ đất và nước ngầm, giúp giảm nguy cơ bệnh tật.
Tiết kiệm chi phí vận hành
Ít phải nạo vét bùn đáy, giảm chi phí xử lý môi trường.
Tăng năng suất và lợi nhuận
Mật độ nuôi cao hơn, kiểm soát thức ăn tốt hơn, hạn chế thất thoát do bệnh.