Phương Pháp Sản Xuất EM Từ Chế Độ Góc: Giải Pháp Bền Vững Cho Nuôi Trồng Thủy Sản

catovina Tác giả catovina 04/10/2024 21 phút đọc

Phương Pháp Sản Xuất EM Từ Chế Độ Góc: Giải Pháp Bền Vững Cho Nuôi Trồng Thủy Sản  

EM (Effective Microorganisms) là tập hợp các vi sinh vật có lợi, bao gồm các nhóm vi khuẩn lactic, vi khuẩn quang hợp, nấm men, và các loại vi khuẩn khác có khả năng cải thiện môi trường sinh thái. Trong nuôi trồng thủy sản, EM được sử dụng với mục tiêu chính là: 

Phân hủy các chất hữu cơ trong ao nuôi, giảm thiểu lượng bùn đáy và hạn chế tình trạng tích tụ chất thải. 

AD_4nXc8ru9oiszJZbSjX2Y743bwoEK-34gLzkMbyyMacbbfxkXs6umx1FIR_0lHwLRlXnfzTO7T6x35U7XQCTqcUsclyU_m5IBEpilzcwGTHDhvp8eu-_93Ja7U-GwvExdHmXnUf2op_brrIIpzn_gk_7GkTRKv?key=wdszIiKtXqpEVZFlWgOIDg

Cải thiện chất lượng nước , ổn định độ pH, giảm lượng khí độc như ammonia (NH3), nitrite (NO2-) và hydrogen sulfide (H2S). 

Tăng cường sức khỏe của động vật thủy sản , giúp tôm, cá phát triển tốt hơn và giảm thiểu tình trạng mắc bệnh. 

Kiểm soát mầm bệnh trong môi trường nước, giảm thiểu nguy cơ bùng phát các loại bệnh do vi khuẩn hoặc nấm. 

Việc ứng dụng công nghệ EM không chỉ giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu việc sử dụng các hóa chất và kháng sinh, góp phần bảo vệ môi trường tự nhiên và tạo ra sản phẩm thủy sản an toàn hơn cho người tiêu dùng. 

Chế độ góc trong sản xuất EM 

Trong quá trình sản xuất EM, một số phương pháp đã được phát triển để tối ưu hóa quy trình và hiệu quả của EM. Một trong những phương pháp tiên tiến nhất là  phương pháp sản xuất EM từ chế độ góc . 

Chế độ góc là phương pháp tối ưu hóa điều kiện lên men để tạo ra sản phẩm EM có chất lượng cao nhất. Phương pháp này chú trọng vào việc kiểm soát các yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, pH và thành phần dinh dưỡng trong quá trình lên men để đạt được tỷ lệ vi sinh vật có lợi cao nhất. 

Nguyên lý của chế độ góc 

Chế độ góc trong sản xuất EM tập trung vào việc tạo ra môi trường lý tưởng để các vi sinh vật có lợi phát triển và tương tác với nhau một cách hiệu quả. Các yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ bao gồm: 

AD_4nXeWB4pHWDvPd037HCh7H8SGy3WRB1blXK38SOhj41zOaToByB0ceP62ZH64bO2aMOfkcWR2WdCkgw3OurwHb0EaIj5pIWYE8H7Tq9iaWROvMn6E5sZfv3OMLnI9-nXCdThv4OqvcooKRHsbl51vGGkW7MAH?key=wdszIiKtXqpEVZFlWgOIDg

Nhiệt độ : Nhiệt độ thích hợp cho quá trình lên men EM thường dao động từ 30°C đến 40°C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của vi sinh vật và chất lượng EM. 

Độ ẩm : Độ ẩm cần duy trì ở mức 60-80% để vi sinh vật có thể phát triển một cách tối ưu. Độ ẩm quá thấp sẽ làm giảm hoạt động của vi sinh vật, trong khi độ ẩm quá cao có thể gây ra sự phát triển của các vi sinh vật không mong muốn. 

pH : Môi trường pH phải được duy trì trong khoảng 3.5-4.0 để đảm bảo rằng các vi sinh vật có lợi như vi khuẩn lactic và vi khuẩn quang hợp có thể phát triển mạnh mẽ, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại. 

Quy trình sản xuất EM từ chế độ góc 

Quá trình sản xuất EM từ chế độ góc thường được thực hiện qua các bước sau: 

Chuẩn bị nguyên liệu 

Cơ chất lên men : Có thể sử dụng các loại cơ chất như mật rỉ đường, cám gạo, hoặc bột ngô để cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi sinh vật phát triển. 

Nước : Nước sạch được sử dụng để pha loãng cơ chất, đảm bảo độ ẩm cho quá trình lên men. 

Chế phẩm vi sinh gốc : Sử dụng các chế phẩm vi sinh gốc chứa các nhóm vi sinh vật có lợi như vi khuẩn lactic, vi khuẩn quang hợp, và nấm men. 

 Trộn nguyên liệu 

Trộn đều các nguyên liệu đã chuẩn bị theo tỷ lệ thích hợp, đảm bảo rằng cơ chất được phân phối đều để tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển. 

AD_4nXeP4JBhlGiDrexSxoGeCIn-d3RpoYpunAo6K6t-gKBjaxxWO8hTgQu7x6rWXGH9D1_i5neQE3WCOACwQ8qI7H2TFZPSU3cqtuqewch2EUcGGoKSKwi6x_NjoOSGR2wmE3i6TPmMbKHeWFoXl1V_AN5lYsg?key=wdszIiKtXqpEVZFlWgOIDg
Lên men 

Đưa hỗn hợp vào các thùng hoặc bể lên men kín, sau đó kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và pH của môi trường lên men theo chế độ góc. 

Quá trình lên men thường kéo dài từ 7 đến 14 ngày. Trong suốt quá trình này, cần thường xuyên kiểm tra các chỉ số môi trường để đảm bảo rằng các điều kiện luôn được duy trì ở mức tối ưu. 

 Thu hoạch và bảo quản 

Sau khi quá trình lên men kết thúc, sản phẩm EM được thu hoạch và bảo quản trong các thùng kín để duy trì hoạt tính của vi sinh vật. 

Sản phẩm EM sau khi thu hoạch có thể được sử dụng trực tiếp hoặc pha loãng để sử dụng trong ao nuôi thủy sản. 

 

Ứng dụng của EM trong nuôi trồng thủy sản 

Sản phẩm EM từ chế độ góc có thể được ứng dụng hiệu quả trong nhiều khía cạnh của nuôi trồng thủy sản, từ quản lý chất lượng nước đến cải thiện sức khỏe động vật thủy sản. 

Cải thiện chất lượng nước 

Phân hủy chất hữu cơ : EM giúp phân hủy các chất hữu cơ tích tụ trong ao nuôi, chẳng hạn như thức ăn thừa và phân thải của động vật thủy sản. Điều này giúp giảm thiểu lượng bùn đáy và ngăn chặn sự hình thành các khí độc như ammonia và hydrogen sulfide. 

Ổn định pH và độ kiềm : Việc sử dụng EM giúp ổn định pH của nước, ngăn ngừa các biến động mạnh có thể gây căng thẳng cho động vật thủy sản. Độ kiềm và pH ổn định cũng tạo điều kiện cho quá trình lột xác và phát triển của tôm, cá diễn ra thuận lợi hơn. 

Giảm thiểu khí độc : EM có khả năng chuyển hóa ammonia và nitrite thành các dạng không độc hại, giảm thiểu sự phát triển của các khí độc gây hại cho động vật thủy sản. 

Kiểm soát mầm bệnh 

Ức chế vi khuẩn gây bệnh : Các vi sinh vật có lợi trong EM có khả năng cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh như Vibrio spp., nhờ đó làm giảm nguy cơ bùng phát các dịch bệnh trong ao nuôi. Điều này giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và các hóa chất trong nuôi trồng thủy sản. 

AD_4nXeF6IDgHTSC_F9LKP-ItWpe_EkDl5TIM61AHKldEoF392yZ201lf16jlfRyfOT1eCSCpDSwK5Cpske3IPk7dXjaV6axz8LMyBRLBlEM0t4GGNc-2rEVTggD6B4cMGq1epmIWrm_bvrT5s9NlMssUnPtLb1S?key=wdszIiKtXqpEVZFlWgOIDg

Tăng cường miễn dịch cho động vật thủy sản : Việc sử dụng EM không chỉ giúp cải thiện chất lượng nước mà còn tăng cường sức đề kháng của động vật thủy sản, nhờ việc cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột và tạo môi trường sống lành mạnh. 

Tăng cường năng suất và chất lượng sản phẩm 

Việc duy trì môi trường nước sạch, không ô nhiễm và không có sự tích tụ của chất hữu cơ giúp tôm, cá phát triển nhanh hơn và khỏe mạnh hơn. Đồng thời, sản phẩm thủy sản nuôi trong môi trường sử dụng EM thường có chất lượng thịt tốt, không chứa tồn dư hóa chất hay kháng sinh, từ đó tăng giá trị thương phẩm và độ an toàn cho người tiêu dùng. 

catovina
Tác giả catovina Admin
Tran Minh
Bài viết trước Nguy Cơ Từ Tảo Lam và Tảo Mắt: Cách Quản Lý Hiệu Quả Trong Nuôi Tôm

Nguy Cơ Từ Tảo Lam và Tảo Mắt: Cách Quản Lý Hiệu Quả Trong Nuôi Tôm

Bài viết tiếp theo

Quy trình nuôi tôm 4 giai đoạn trong ao có mái che

Quy trình nuôi tôm 4 giai đoạn trong ao có mái che
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo