Thủy Sản Việt Nam Phục Hồi Mạnh Mẽ, Hướng Tới Mục Tiêu Xuất Khẩu 10 Tỷ USD

Tác giả pndtan00 11/12/2024 23 phút đọc

 

Thị trường xuất khẩu thủy sản Việt Nam đang chứng kiến những dấu hiệu hồi phục tích cực trong bối cảnh các quốc gia dần ổn định sau giai đoạn khó khăn kéo dài bởi đại dịch Covid-19, lạm phát toàn cầu và những biến động địa chính trị. Đây là cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam duy trì đà tăng trưởng, hướng đến những mục tiêu xuất khẩu tham vọng trong năm 2024 và các năm tiếp theo.

Thành tựu trong xuất khẩu thủy sản 9 tháng đầu năm 2024

AD_4nXftNuEqs_eF51nO50mbbUreVhzOrDHK6bJYJ8D53JUITjO09FyJxgleQ_jy-Ty-vS12anvy0FVul534-bnJetzAguk-hAKOWq6XVPkmcnoeRGazqoiUtGYX9QyZ1V3oeIg9sqH_ig?key=XuwPEagI6e3yepi-WCU9kkrH

Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT), kim ngạch xuất khẩu thủy sản trong 9 tháng đầu năm 2024 đạt 7,2 tỷ USD, tăng gần 10% so với cùng kỳ năm trước. Sau 4 năm chịu ảnh hưởng nghiêm trọng bởi dịch bệnh và chiến tranh, đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy ngành thủy sản Việt Nam đã quay trở lại quỹ đạo tăng trưởng. Các thị trường chính như Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc... đang dần ổn định, kéo theo sự tăng trưởng mạnh mẽ trong nhu cầu nhập khẩu thủy sản.

Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) cho biết, quý III/2024, kim ngạch xuất khẩu thủy sản đạt 2,76 tỷ USD, tăng gần 13% so với cùng kỳ năm ngoái. Các mặt hàng chủ lực đều ghi nhận mức tăng trưởng đáng kể:

  • Cá tra: Tăng 13,5%, đạt giá trị xuất khẩu đáng kể nhờ chiến lược nâng cao chất lượng sản phẩm và đa dạng hóa thị trường.
  • Tôm: Tăng 17,5%, dẫn đầu với kim ngạch xuất khẩu dự kiến đạt gần 4 tỷ USD trong năm 2024.
  • Cua ghẹ: Tăng 56%, khẳng định tiềm năng lớn của các sản phẩm hải sản giá trị cao.
  • Nhuyễn thể có vỏ: Tăng 95%, minh chứng cho nỗ lực phát triển các sản phẩm từ nuôi trồng biển bền vững.

Tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản 9 tháng đạt 7,16 tỷ USD, tăng 8,5% so với cùng kỳ năm trước. Động lực chính cho sự tăng trưởng này đến từ nhu cầu hồi phục của các thị trường nhập khẩu lớn và sự cải thiện về giá xuất khẩu.

Thách thức từ thiên tai và dịch bệnh

AD_4nXcbsQv-3paHlraj4rhaVkdEhjEIIuQoZSNOzns2ZgSDF6ZQr54TbKKlngCbkHKCggASaKztUocXzLYhJ-2bGhlq4JgvQgrC1SKYkgf0Nuk-tmj5uVfhYiCdHEceIG-s7RUz7QgV9A?key=XuwPEagI6e3yepi-WCU9kkrH

Mặc dù đạt được những thành tựu ấn tượng, ngành thủy sản vẫn đối mặt với nhiều khó khăn trong quý IV. Cơn bão số 3 vừa qua đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho các vùng nuôi trồng thủy sản phía Bắc, đặc biệt tại Quảng Ninh, Hải Phòng, và các tỉnh lân cận. Theo thống kê, thiệt hại do bão gây ra lên tới gần 6.200 tỷ đồng, hàng trăm ngàn tấn sản phẩm bị cuốn trôi, và hạ tầng nuôi trồng bị phá hủy nặng nề.

Phản ứng của các vùng nuôi trọng điểm:

Tại Quảng Ninh, HTX Ngọc Thắng đã nhanh chóng khôi phục sản xuất bằng cách tập trung nuôi các loại nhuyễn thể như ngao, tu hài, ốc. Đây là những loài không cần chi phí thức ăn lớn và có chu kỳ nuôi ngắn, giúp bà con nhanh chóng lấy lại cân bằng sản xuất. Tuy nhiên, vấn đề về con giống vẫn là thách thức lớn. Các cơ quan chức năng đã triển khai nhiều giải pháp hỗ trợ, như vận chuyển giống từ miền Trung và miền Nam ra miền Bắc để đảm bảo nguồn cung.

Giải pháp của cơ quan quản lý:

Theo ông Trần Đình Luân, Cục trưởng Cục Thủy sản, các sản phẩm như tôm và rong biển có thể phục hồi nhanh, đáp ứng nhu cầu thị trường trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, đối với các loài thủy sản yêu cầu chu kỳ nuôi dài hơn, các địa phương cần có kế hoạch chi tiết về cung cấp giống, vật tư, và hỗ trợ kỹ thuật.

Tại Quảng Ninh, chính quyền địa phương đã làm việc với các ngân hàng để hỗ trợ vay vốn với lãi suất thấp, thậm chí gần như bằng 0, giúp người dân tái đầu tư sản xuất. Đồng thời, các chính sách tín chấp được mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho người nuôi tiếp cận nguồn vốn.

Kiểm soát dịch bệnh và đảm bảo an toàn sản xuất

AD_4nXehTg0hqw744iF1ulblUS4FmjZh_ZSTsidRNLk8QK2-CeEJLspJogCo4EFLnjmpLXf3_3h7UUJVCFPk6KGLIVAa7Gnjvy-akOFPH4X7ihIprIDimD2lX7WOJNL_UfR9bUgKCbK4?key=XuwPEagI6e3yepi-WCU9kkrH

Dịch bệnh trên thủy sản vẫn là một nguy cơ tiềm ẩn lớn, dù diện tích nuôi trồng bị dịch bệnh trong 9 tháng đầu năm đã giảm đáng kể so với năm 2023:

  • Diện tích tôm nuôi bị dịch bệnh: 3.593 ha, giảm 34,97% so với cùng kỳ.
  • Diện tích cá tra nhiễm bệnh: 260 ha, giảm 30,23%.

Tuy nhiên, thiệt hại do biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và các nguyên nhân không xác định vẫn chiếm tỷ trọng lớn, với hơn 17.316 ha nuôi trồng bị ảnh hưởng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc nâng cao khả năng chống chịu và thích nghi của ngành nuôi trồng thủy sản trước các điều kiện khắc nghiệt.

Khuyến nghị từ chuyên gia:

  • Ông Nguyễn Văn Long, Cục trưởng Cục Thú y, khuyến cáo người nuôi cần tránh sử dụng con giống nhập lậu, tập trung vào các giống có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm dịch. Ngoài ra, cần chú trọng xử lý môi trường nước và tuân thủ quy trình vệ sinh khử khuẩn nghiêm ngặt để hạn chế tối đa rủi ro từ mầm bệnh.
  • Thứ trưởng Phùng Đức Tiến nhấn mạnh vai trò của việc xây dựng vùng nuôi an toàn sinh học và kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu chọn giống, thức ăn đến quản lý môi trường.

Phát triển nuôi biển và nâng cao giá trị xuất khẩu

Nuôi biển đang trở thành một trong những trụ cột quan trọng để nâng cao giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Chính phủ đặt mục tiêu đạt kim ngạch xuất khẩu từ 800 triệu đến 1 tỷ USD từ nuôi biển vào cuối năm nay. Tuy nhiên, những thiệt hại do bão số 3 đã khiến mục tiêu này phải lùi sang năm 2025.

Hướng đi mới trong nuôi biển:

  • Sử dụng vật liệu chống chịu thiên tai: Các lồng nuôi HDPE với hệ thống định vị GPS đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm thiểu thiệt hại do bão. Tuy nhiên, cần tiếp tục cải tiến thiết kế để nâng cao khả năng chịu lực và giảm thiểu rủi ro khi xảy ra thiên tai.
  • Giao quyền sử dụng mặt nước: Việc chưa có cơ chế giao quyền sử dụng mặt nước đang là rào cản lớn đối với nuôi biển. Khi chưa có quyền sử dụng chính thức, các lồng nuôi không thể được thế chấp ngân hàng hoặc tham gia bảo hiểm, khiến người nuôi khó tiếp cận nguồn vốn đầu tư lớn.

Giải pháp dài hạn:

  • Đăng kiểm và bảo hiểm cho các thiết bị nuôi biển.
  • Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển vật liệu mới thân thiện với môi trường, đồng thời có khả năng chống chịu tốt hơn.
  • Xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ cho các khu vực nuôi trồng ven biển, bao gồm cả hệ thống cảnh báo thiên tai và quy hoạch vùng nuôi an toàn.

Đa dạng hóa thị trường và chiến lược bền vững

 

Trong bối cảnh các thị trường nhập khẩu ngày càng yêu cầu cao về tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận bền vững, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cần đẩy mạnh đổi mới và cải tiến quy trình sản xuất. Việc đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào một thị trường cụ thể như Mỹ hoặc EU, là chiến lược quan trọng để giảm thiểu rủi ro.

Các doanh nghiệp cần tập trung vào những thị trường mới nổi có tiềm năng lớn, như Trung Đông, châu Phi, Nam Mỹ... Đồng thời, đầu tư vào các sản phẩm giá trị gia tăng, phát triển thương hiệu quốc gia cho thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế.

Ngành thủy sản Việt Nam đang trên đà phục hồi mạnh mẽ, với kỳ vọng đạt kim ngạch xuất khẩu gần 10 tỷ USD trong năm 2024. Tuy nhiên, để duy trì đà tăng trưởng, ngành cần vượt qua những thách thức lớn từ thiên tai, dịch bệnh và biến đổi khí hậu. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, cải tiến vật liệu nuôi biển, và nâng cao tiêu chuẩn sản xuất là chìa khóa để đưa thủy sản Việt Nam tiếp tục chinh phục những đỉnh cao mới.

 

5.0
5718 Đánh giá
Tác giả pndtan00 Admin
Bài viết trước Các Loại Vi Sinh Vật Trong Nước Thải Và Vai Trò Của Chúng

Các Loại Vi Sinh Vật Trong Nước Thải Và Vai Trò Của Chúng

Bài viết tiếp theo

Mật độ vi khuẩn cao trong ao nuôi: Mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với tôm

Mật độ vi khuẩn cao trong ao nuôi: Mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với tôm
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo