Tiêu đề: Rủi Ro Lạm Dụng Kháng Sinh trong Nuôi Tôm và Ảnh Hưởng Đến Xuất Khẩu
Trong ngành thủy sản Việt Nam, tôm chiếm một vị trí quan trọng với kim ngạch xuất khẩu chiếm từ 40% - 45%. Tuy nhiên, việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi tôm gây ra những rủi ro lớn cho ngành này. Mỗi năm, doanh nghiệp xuất khẩu tôm ở Việt Nam phải chi trả lên đến 10.000 tỉ đồng để kiểm soát kháng sinh từ vùng nuôi đến nhà máy chế biến.
Các chi phí kiểm soát kháng sinh không chỉ áp đặt cho doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu. Thời gian dài của quá trình kiểm tra kháng sinh khiến sản phẩm tôm Việt Nam mất cạnh tranh so với các nước xuất khẩu khác như Ấn Độ, Ecuador. Trong quý I/2023, xuất khẩu tôm của Việt Nam giảm 37%, chỉ đạt 600 triệu USD.
Một vấn đề nghiêm trọng là việc sử dụng kháng sinh mà không có thông tin đầy đủ về chủng vi khuẩn gây bệnh. Điều này dẫn đến việc lạm dụng kháng sinh, làm gia tăng chi phí và tạo ra khả năng lớn cho sự xuất hiện của vi khuẩn kháng kháng sinh.
Các nhà nuôi thường dựa vào triệu chứng lâm sàng mather để chẩn đoán và điều trị bệnh tôm, thậm chí khi không có thông tin đầy đủ về chủng vi khuẩn. Việc này không chỉ không mang lại kết quả như mong đợi mà còn tạo ra tình trạng kháng kháng sinh và dư lượng kháng sinh trong thịt tôm, ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.
Các hậu quả của việc lạm dụng kháng sinh không chỉ gây tổn thất kinh tế mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe của người tiêu dùng. Việc sử dụng kháng sinh một cách không kiểm soát có thể chuyển gen kháng thuốc của vi khuẩn cho người tiêu thụ, tạo ra nguy cơ lớn trong điều trị các bệnh nếu người mang gen kháng thuốc mắc bệnh.
Không chỉ vậy, lạm dụng kháng sinh còn gây ra tình trạng vi khuẩn kháng kháng sinh và tích tụ dư lượng thuốc trong môi trường nuôi. Những hậu quả này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm mà còn tạo ra tác động tiêu cực đối với cộng đồng vi khuẩn trong môi trường nuôi.
Trong bối cảnh này, ngành nuôi tôm cần áp dụng các biện pháp hạn chế lạm dụng kháng sinh, như chủ động điều tiết lượng thức ăn, kiểm soát phân tôm, và sử dụng phương pháp nuôi cấy để chẩn đoán bệnh một cách chính xác. Các biện pháp này không chỉ giảm chi phí mà còn đảm bảo an toàn thực phẩm và bền vững ngành nuôi tôm.
Với những nỗ lực như vậy, ngành nuôi tôm Việt Nam có thể cải thiện vị thế xuất khẩu, giảm chi phí sản xuất, và đảm bảo chất lượng sản phẩm, từng bước nâng tầm ngành nuôi tôm trên thị trường thế giới. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, sự đồng lòng và ý thức của mỗi hộ nuôi tôm, nhà máy chế biến là quan trọng, đồng thời, cần có sự hỗ trợ và hướng dẫn từ các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan.