Tối ưu mô hình nuôi tôm siêu canh: Giảm rủi ro, tăng lợi nhuận

Minh Trần Tác giả Minh Trần 21/02/2025 21 phút đọc

Tối ưu mô hình nuôi tôm siêu canh: Giảm rủi ro, tăng lợi nhuận 

1. mô hình nuôi tôm siêu thâm canh

Mô hình nuôi tôm siêu thâm canh là một trong những phương thức nuôi tôm tiên tiến nhất hiện nay, giúp tăng sản lượng và hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, mô hình này cũng đặt ra nhiều thách thức lớn về môi trường, dịch bệnh, quản lý chi phí và kỹ thuật vận hành. Việc khắc phục những khó khăn này là chìa khóa để đảm bảo tính bền vững của mô hình.

2. Những khó khăn trong mô hình nuôi tôm siêu thâm canh

Vấn đề về chất lượng nước

AD_4nXewJZ0QkhcTp_P3LYc3l44RNKyzoiy4nS4FDt85CVKFtRi5fnvwSd1q8xLQEj9SNx5TsbI4XG2U1GBgB_xFPnYUofOhf6vdkwGg2x0cUz4jaGN9NBQ5CBuoBXy2FHjkCB3OMw4eMg?key=r9zQqEawNs1M83hGL3kBBeS4

Ô nhiễm hữu cơ và khí độc: Mật độ nuôi cao dẫn đến tích tụ nhanh chóng chất thải hữu cơ, amoniac (NH3), nitrite (NO2-), và sulfide hydrogen (H2S), gây hại cho tôm.

Sự mất cân bằng tảo và vi khuẩn: Quản lý vi sinh kém có thể dẫn đến sự bùng phát của vi khuẩn có hại, ảnh hưởng đến sức khỏe tôm.

Tình trạng thiếu oxy: Lượng oxy hòa tan giảm do mật độ nuôi dày đặc, ảnh hưởng đến sự phát triển và sức khỏe của tôm.

Dịch bệnh và quản lý sức khỏe tôm

Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND): Do vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus gây ra, dẫn đến tôm chết hàng loạt.

AD_4nXeSBBPnIgokmBpjLfmHxRl77dh_DgyDlAfdmbLoTAtFSSu-Te2vuTRKh8x5fztrTgRfn2s5VdyYoCuZKAJC62R7pBCCJCcrPPXzmnHjiY5-G5AR8x7ROOCSPDdvGZheu5Axmaav?key=r9zQqEawNs1M83hGL3kBBeS4

Hội chứng phân trắng (WFS): Do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra, ảnh hưởng đến tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng của tôm.

Bệnh do virus (DIV1, IMNV, WSSV, EHP): Lây lan nhanh chóng, khó kiểm soát.

 Chi phí đầu tư cao

Chi phí xây dựng hệ thống: Hệ thống bể nuôi lót bạt HDPE, máy sục khí, xử lý nước, hệ thống Biofloc hoặc RAS đều đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn.

Chi phí thức ăn: Giá thức ăn ngày càng tăng, đặc biệt là khi áp dụng mô hình siêu thâm canh với hệ số thức ăn (FCR) cao.

Chi phí quản lý dịch bệnh: Việc sử dụng chế phẩm sinh học, khoáng chất, enzyme và kháng sinh tốn kém.

Vấn đề kỹ thuật vận hành

Quản lý môi trường nước: Yêu cầu theo dõi liên tục các chỉ tiêu như pH, DO, NH3, NO2-, độ kiềm để duy trì môi trường ổn định.

Quản lý mật độ nuôi: Mật độ cao làm tăng nguy cơ stress và bùng phát dịch bệnh.

Hệ thống xử lý nước thải: Việc kiểm soát nước thải để tránh ô nhiễm môi trường là một thách thức lớn.

3. Giải pháp khắc phục khó khăn trong nuôi tôm siêu thâm canh

Cải thiện chất lượng nước

AD_4nXcHu3rC7QxBshTi_EQbHT4XyXmwPWGD_PafoNg0jNaaefHj_nC_KijKOhg8aaykceIOdjE_XyGOaKLXHDB0E06z1il7Wkm7oKew_dkMJCrF9RyKgUcuUYlIvvQaXMbvhBAQ46Y1?key=r9zQqEawNs1M83hGL3kBBeS4

Sử dụng hệ thống lọc sinh học (Biofloc hoặc RAS): Giúp xử lý chất hữu cơ, kiểm soát lượng khí độc và duy trì vi sinh có lợi.

Duy trì mức oxy hòa tan cao (>5 mg/L): Sử dụng quạt nước, máy sục khí đáy, oxy viên để tăng cường oxy trong nước.

Kiểm soát hệ vi sinh: Bổ sung chế phẩm vi sinh như BacillusLactobacillusNitrosomonasNitrobacter để ổn định môi trường.

Sử dụng khoáng chất và chế phẩm sinh học: Giúp cải thiện sức khỏe tôm và duy trì cân bằng ion trong nước.

Phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh

Chọn giống chất lượng cao: Sử dụng tôm giống sạch bệnh (SPF) có nguồn gốc rõ ràng.

Áp dụng chế độ dinh dưỡng hợp lý: Sử dụng thức ăn chất lượng cao, bổ sung men tiêu hóa, vitamin C, E, và khoáng chất để tăng sức đề kháng cho tôm.

Kiểm soát mật độ nuôi: Duy trì mật độ hợp lý (250-500 con/m²) để giảm áp lực môi trường và dịch bệnh.

Sát trùng định kỳ: Sử dụng iodine, chlorine, formalin theo liều lượng thích hợp để tiêu diệt mầm bệnh.

Giám sát thường xuyên: Kiểm tra sức khỏe tôm định kỳ, theo dõi các dấu hiệu bệnh để có biện pháp xử lý sớm.

Quản lý chi phí và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế

AD_4nXe6P7QUzkE46GDrC8Ts38M9O_lzObGPsHIGgZjaGhTvAD4qn8JCB2vjygBkLJ1bUHpkr2YaGQTSfOOJ9o4su9EJ7xRGC6Dfh7O0Y1hkWmIfzO_mvLULQxkdN-5FXd2eBhckMEaRnA?key=r9zQqEawNs1M83hGL3kBBeS4

Sử dụng thức ăn hiệu quả: Cho ăn đúng liều lượng, kiểm soát FCR ở mức thấp (~1.1-1.2) để giảm chi phí.

Tận dụng phụ phẩm chế biến nông nghiệp: Sử dụng chế phẩm từ đậu nành, cám gạo để thay thế một phần bột cá nhằm giảm giá thành thức ăn.

Tận dụng nguồn năng lượng tái tạo: Sử dụng điện mặt trời để giảm chi phí vận hành quạt nước, hệ thống sục khí.

Cải tiến công nghệ nuôi: Ứng dụng IoT trong giám sát chất lượng nước, tự động hóa hệ thống cho ăn và kiểm soát môi trường.

Hoàn thiện hệ thống xử lý nước thải

Áp dụng mô hình nuôi ghép: Kết hợp nuôi cá rô phi, rong biển để xử lý nước thải và tận dụng nguồn thức ăn tự nhiên.

Xây dựng hệ thống lắng, lọc nước: Sử dụng ao lắng, ao xử lý vi sinh để giảm tải lượng chất thải trước khi xả ra môi trường.

AD_4nXcUHwzjvAb6Qa8fuzaR7FsEU50vUk2AAe1fx9nLZdrT5kT8MEqG1iYQnfWtvhmJvA5tGplv7_BL1_BA9ZlGBARA0sxmVJdozKm_t-jQeA9YzEy_i40PjSoaDMLlRjrAtD6Bl81G4Q?key=r9zQqEawNs1M83hGL3kBBeS4

Tái sử dụng nước: Sử dụng công nghệ tuần hoàn để giảm lượng nước thải và tiết kiệm chi phí.

4. Kết luận

Mô hình nuôi tôm siêu thâm canh mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức lớn. Việc áp dụng các giải pháp khoa học kỹ thuật như cải thiện chất lượng nước, kiểm soát dịch bệnh, tối ưu hóa chi phí và hoàn thiện hệ thống xử lý nước sẽ giúp nâng cao hiệu quả nuôi trồng. Nếu được triển khai đúng cách, mô hình này sẽ phát triển bền vững, đóng góp tích cực vào ngành thủy sản Việt Nam.

0.0
0 Đánh giá
Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước 4 Phương Pháp Hiệu Quả Nhất Giúp Xử Lý Nước Ao Bị Thối

4 Phương Pháp Hiệu Quả Nhất Giúp Xử Lý Nước Ao Bị Thối

Bài viết tiếp theo

Công Nghệ Tái Chế Chất Thải Thủy Sản phẩm: Hướng Đi Bền Vững Cho Ngành Thủy Sản

Công Nghệ Tái Chế Chất Thải Thủy Sản phẩm: Hướng Đi Bền Vững Cho Ngành Thủy Sản
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo