Tôm Rớt Đáy: Hiểu Đúng Hiện Tượng, Khắc Phục Hiệu Quả

catovina Tác giả catovina 30/09/2024 21 phút đọc

Tôm Rớt Đáy: Hiểu Đúng Hiện Tượng, Khắc Phục Hiệu Quả 

Tôm rớt đáy là một hiện tượng phổ biến trong nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là trong các hệ thống nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh. Hiện tượng này thường xảy ra khi tôm có xu hướng tụ tập ở tầng đáy của ao và ít di chuyển hoặc thậm chí chết hàng loạt ở tầng đáy. Điều này không chỉ gây thiệt hại về kinh tế mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển bền vững của ngành nuôi tôm. Để có thể xử lý hiệu quả hiện tượng này, người nuôi cần hiểu rõ về nguyên nhân và các biểu hiện đặc trưng của tôm khi bị rớt đáy.

Nguyên nhân của hiện tượng tôm rớt đáy

Chất lượng nước kém
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tôm rớt đáy là do chất lượng nước trong ao nuôi không đảm bảo. Khi các chỉ số môi trường như pH, nồng độ oxy hòa tan (DO), nhiệt độ, và nồng độ các chất khí độc (amoniac, nitrit, hydrogen sulfide) không nằm trong ngưỡng cho phép, tôm sẽ không phát triển bình thường và có xu hướng rút xuống đáy ao. Cụ thể:

AD_4nXcf0KC5mmrmiFNc9xOufV7ywrSAGOpMwis_fASPXvo61GMCRWlyW_dnRSLjQzkTNLZxNdE71UPJFZR3EHGzZU2WL8yLQ3gFBW_1g3kuIIC2DNpB4Oj5VEa6JOtHAjGdLtpKAfpfZO5C8eWjqqT-GCFdAGqw?key=kMtK6kAaBuqgPxjww9QCvg

pH không ổn định: Mức pH quá cao hoặc quá thấp đều ảnh hưởng xấu đến tôm. pH thấp dẫn đến việc tăng nồng độ CO2, làm giảm sự trao đổi khí của tôm, khiến chúng phải di chuyển xuống đáy để tìm môi trường ổn định hơn.

Thiếu oxy đáy ao: Oxy hòa tan trong nước là yếu tố quyết định cho sự sống của tôm. Khi oxy giảm xuống quá thấp ở tầng đáy, tôm sẽ tập trung tại đây để cố gắng hấp thụ oxy. Tình trạng này kéo dài sẽ dẫn đến tôm kiệt sức và chết.

Sự xuất hiện của các khí độc
Các khí độc như amoniac (NH3), nitrit (NO2), và hydrogen sulfide (H2S) thường hình thành ở tầng đáy do sự phân hủy của chất hữu cơ. Khi các chất thải từ thức ăn thừa, phân tôm và các vi sinh vật chết bị phân hủy, chúng tạo ra các khí độc này.

Amoniac và nitrit: Amoniac ở dạng không ion hóa (NH3) và nitrit là những chất rất độc đối với tôm, gây tổn thương hệ thống hô hấp và ảnh hưởng đến khả năng thải độc của cơ thể. Tôm thường phải tụ tập ở tầng đáy để tránh các khu vực có nồng độ khí độc cao.

Hydrogen sulfide: Khí H2S là một chất cực kỳ độc và có khả năng gây tử vong cho tôm trong thời gian ngắn khi nồng độ cao. H2S hình thành ở môi trường yếm khí, đặc biệt là trong bùn đáy ao, khi thiếu oxy để phân hủy chất hữu cơ.

Chất lượng thức ăn và phương pháp cho ăn không phù hợp
Thức ăn không đảm bảo chất lượng hoặc phương pháp cho ăn không đúng cách cũng là nguyên nhân khiến tôm bị rớt đáy. Cụ thể:

Thức ăn không cân đối dinh dưỡng: Khi thức ăn thiếu hụt các dưỡng chất thiết yếu như protein, lipid, vitamin, và khoáng chất, tôm sẽ yếu dần, dễ bị mắc bệnh và có xu hướng rớt xuống đáy ao.

AD_4nXcOGFtmuUzYQfYERfgIc_fTCAmZVFgwtKZJpqsqCdXtKkahIBAGrNGWU7UkozIRihuQh1uUp6JXdzYUAlfDEJ0wLWSalQe6FcIlH5FRqXRtvE51NEVRt9Sd_5x8f5oFEuMk60dK1m1HewmBCBjI1K3EIMsv?key=kMtK6kAaBuqgPxjww9QCvg

Thức ăn thừa: Việc cho tôm ăn quá nhiều dẫn đến dư thừa thức ăn trong ao, không chỉ gây ô nhiễm nước mà còn làm tăng sự phân hủy của các chất hữu cơ, tạo điều kiện cho các khí độc hình thành.

Môi trường đáy ao bị ô nhiễm
Đáy ao là nơi tích tụ nhiều chất thải từ thức ăn, phân tôm và xác sinh vật chết. Khi quản lý không tốt, lớp bùn ở đáy ao sẽ dày lên và bị ô nhiễm, làm giảm nồng độ oxy và tạo môi trường thuận lợi cho các vi sinh vật yếm khí phát triển, dẫn đến sự hình thành các khí độc như H2S. Ngoài ra, các vi sinh vật có hại cũng có thể gây bệnh cho tôm, khiến chúng yếu và rớt đáy.

Bệnh lý trong tôm
Bệnh tật là một nguyên nhân quan trọng khác dẫn đến hiện tượng tôm rớt đáy. Một số bệnh phổ biến trong nuôi tôm có thể làm suy yếu sức khỏe của chúng và khiến tôm phải di chuyển xuống đáy ao, bao gồm:

Bệnh đốm trắng (White Spot Syndrome Virus - WSSV): Đây là một bệnh vi-rút cực kỳ nguy hiểm, khiến tôm chết hàng loạt chỉ trong vài ngày. Tôm mắc bệnh đốm trắng thường có biểu hiện rớt đáy trước khi chết.

Bệnh do vi khuẩn Vibrio: Vibrio là nhóm vi khuẩn gây ra nhiều bệnh cho tôm như bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND), bệnh gan thận. Khi mắc bệnh này, tôm sẽ bị yếu đi, ăn ít và dần rớt đáy.

AD_4nXfoUj2rGkHFhiVvAy-aSljgmTHWWz0KcuVQgynAOEGiFdoyiBw8rHN03xb90YcGiNtyYQ4IeVsPUHL4pZLHX7zqEUwS_ve-6erjYqsVGsmlCqXxs2YJwt2H9UuTluMNIFU052Xd0o7iTR7Do7j2P8zRUyo?key=kMtK6kAaBuqgPxjww9QCvg

Bệnh phân trắng (White Feces Syndrome - WFS): Bệnh này thường gặp ở giai đoạn nuôi cuối, khiến tôm yếu, di chuyển chậm và có hiện tượng rớt đáy.

Điều kiện thời tiết bất lợi
Thời tiết thay đổi đột ngột, đặc biệt là khi có mưa lớn hoặc nắng nóng kéo dài, có thể gây ra stress cho tôm. Khi nước mưa đột ngột làm thay đổi độ mặn, nhiệt độ và pH của nước ao, tôm sẽ khó thích nghi và dễ bị sốc, dẫn đến rớt đáy.

Hiện tượng và biểu hiện của tôm rớt đáy

Tập trung ở đáy ao
Một trong những biểu hiện dễ thấy nhất của hiện tượng tôm rớt đáy là tôm có xu hướng tập trung ở tầng đáy, ít di chuyển, lờ đờ và không phản ứng nhiều với các kích thích bên ngoài. Điều này là dấu hiệu cho thấy tôm đang gặp vấn đề về môi trường sống hoặc sức khỏe.

Giảm hoạt động ăn uống
Khi tôm rớt đáy, chúng thường giảm hoặc ngừng ăn uống. Người nuôi sẽ thấy lượng thức ăn thừa trong ao tăng lên, tôm không bơi lên mặt nước để tìm kiếm thức ăn như bình thường.

Tôm bị chết hàng loạt ở đáy ao
Nếu tình trạng rớt đáy kéo dài mà không được can thiệp kịp thời, tôm sẽ chết hàng loạt ở tầng đáy. Đây là giai đoạn cực kỳ nguy hiểm vì có thể dẫn đến tổn thất lớn cho vụ nuôi.

AD_4nXc4RT61oveJzFruImH6WUpopicTuuPqR2Ju-LEHkpmgPjEd4LbTwgYURv3RbgVdLIvvHTgjGwb6Tq-Nazm1_Rta5Zf4jPspVenuId--oASGR13F71fTR_dAkIwHTr_zOpDIwjesTAeuoWKC5stUyTqW6qPS?key=kMtK6kAaBuqgPxjww9QCvg

Tôm có màu sắc nhợt nhạt, yếu ớt
Tôm khi rớt đáy thường có màu sắc nhợt nhạt, vỏ mỏng và yếu ớt. Điều này phản ánh tình trạng sức khỏe kém và thiếu dinh dưỡng của chúng.

Giải pháp khắc phục hiện tượng tôm rớt đáy

Cải thiện chất lượng nước
Để hạn chế tình trạng tôm rớt đáy, người nuôi cần kiểm soát chặt chẽ các chỉ số môi trường nước trong ao như pH, nồng độ oxy hòa tan, và nồng độ khí độc. Cụ thể:

Sử dụng hệ thống sục khí: Giúp tăng cường oxy hòa tan ở tầng đáy và ngăn chặn sự hình thành các khu vực yếm khí.

Thay nước thường xuyên: Đặc biệt là khi nồng độ amoniac và nitrit tăng cao, việc thay nước sẽ giúp làm loãng và giảm các chất độc hại.

AD_4nXfNnsFp51sAnhKd1HGTVPiIw0_VdLViYWqvBSacge6nRudlCG0tQJr98TrY4-dpMqJ0Tcb7HZDru1YW-yCMUWPjDHhQ4k_ipqSg36zlvSnDDKutlrWNQAql7-Q6jMG9fJUstkCvvWeprx-nqwCKWYBIAwR9?key=kMtK6kAaBuqgPxjww9QCvg

Bổ sung vi sinh vật có lợi: Các chế phẩm sinh học giúp phân hủy chất hữu cơ nhanh hơn, từ đó giảm sự hình thành khí độc.

Kiểm soát chất lượng và lượng thức ăn
Cần đảm bảo rằng thức ăn cho tôm luôn đủ dinh dưỡng và được cho ăn với lượng phù hợp. Tránh để thức ăn thừa tồn đọng, vì đây là nguồn chính gây ô nhiễm ao nuôi.

Quản lý đáy ao
Trước và trong quá trình nuôi, cần xử lý đáy ao kỹ lưỡng để loại bỏ các chất thải hữu cơ và ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật yếm khí.

Điều này gây tổn thất lớn cho người nuôi. Giải pháp bao gồm cải thiện chất lượng nước, quản lý thức ăn và xử lý đáy ao hiệu quả.

catovina
Tác giả catovina Admin
Tran Minh
Bài viết trước Vì Sao Chế Phẩm Sinh Học Là Chìa Khóa Thành Công Trong Nuôi Thủy Sản?

Vì Sao Chế Phẩm Sinh Học Là Chìa Khóa Thành Công Trong Nuôi Thủy Sản?

Bài viết tiếp theo

Nhu Cầu Protein Của Tôm: Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Tôm Sú Và Tôm Thẻ Chân Trắng

Nhu Cầu Protein Của Tôm: Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Tôm Sú Và Tôm Thẻ Chân Trắng
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo