Tôm Thẻ Chân Trắng và Tôm Sú: Hai Loài Tôm Chủ Lực Của Ngành Xuất Khẩu Việt Nam
Ngành tôm Việt Nam đóng góp quan trọng vào nền kinh tế thủy sản của đất nước. Với lợi thế về khí hậu nhiệt đới, hệ sinh thái đa dạng và nguồn lao động dồi dào, Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ ngành nuôi tôm, trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu tôm lớn nhất thế giới. Trong các loài tôm được nuôi và chế biến, tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) và tôm sú (Penaeus monodon) là hai loài chủ lực, chiếm phần lớn trong tổng sản lượng xuất khẩu của ngành tôm Việt Nam.
Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu về tôm thẻ chân trắng và tôm sú, hai loài tôm chủ lực của ngành tôm Việt Nam, cũng như vai trò và tác động của chúng đối với nền kinh tế quốc gia và ngành xuất khẩu tôm.
Tổng quan về ngành tôm Việt Nam
Ngành tôm Việt Nam đã có những bước phát triển ấn tượng trong những năm qua. Với diện tích nuôi trồng tôm lớn, chủ yếu tập trung ở các tỉnh ven biển miền Tây Nam Bộ như Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng, Trà Vinh, ngành tôm Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ. Kim ngạch xuất khẩu tôm Việt Nam trong năm 2023 đạt gần 4 tỷ USD, chiếm khoảng 40% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của cả nước.
Tôm Việt Nam được xuất khẩu chủ yếu sang các thị trường lớn như Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, và các nước ASEAN. Trong đó, tôm thẻ chân trắng và tôm sú là hai loài chủ lực, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành tôm.
Tôm thẻ chân trắng – Loài tôm xuất khẩu chủ lực
Đặc điểm của tôm thẻ chân trắng
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là một loài tôm nước mặn, có nguồn gốc từ vùng ven biển phía Đông Thái Bình Dương, đặc biệt là từ Mexico và Ecuador. Loài tôm này đã được nuôi thành công ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Tôm thẻ chân trắng có nhiều đặc điểm nổi bật giúp chúng trở thành loài tôm chủ lực trong ngành xuất khẩu của Việt Nam. Chúng có khả năng sinh trưởng nhanh, khả năng thích nghi với điều kiện môi trường khác nhau và tỷ lệ sống cao. Loài tôm này cũng ít bị bệnh và có thể nuôi trong môi trường nước có độ mặn thấp, điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc lựa chọn địa điểm nuôi.
Quá trình phát triển của tôm thẻ chân trắng tại Việt Nam
Tôm thẻ chân trắng lần đầu tiên được du nhập vào Việt Nam vào năm 2000. Sau một thời gian nghiên cứu và thử nghiệm, tôm thẻ chân trắng đã được nuôi rộng rãi ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, nơi có điều kiện thuận lợi về môi trường nuôi. Tôm thẻ chân trắng đã thay thế tôm sú trong nhiều ao nuôi do chúng có năng suất cao hơn và dễ chăm sóc hơn.
Tôm thẻ chân trắng có khả năng sinh sản nhanh chóng và tỷ lệ sinh trưởng của chúng trong điều kiện nuôi công nghiệp rất cao. Trung bình, tôm thẻ chân trắng có thể đạt kích cỡ thương phẩm trong vòng 4-5 tháng. Đây là một ưu điểm lớn so với tôm sú, loài có thời gian nuôi lâu hơn và yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Tôm thẻ chân trắng và xuất khẩu
Tôm thẻ chân trắng chiếm khoảng 70-80% tổng sản lượng tôm nuôi ở Việt Nam, đóng góp một phần quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu tôm của cả nước. Loài tôm này được xuất khẩu sang nhiều thị trường lớn như Mỹ, Nhật Bản, EU và Trung Quốc. Với chất lượng tốt và giá thành hợp lý, tôm thẻ chân trắng Việt Nam đã chinh phục được các thị trường quốc tế khó tính và trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực.
Tôm thẻ chân trắng có thể chế biến thành nhiều dạng sản phẩm khác nhau như tôm tươi, tôm đông lạnh, tôm đã qua chế biến sẵn (như tôm chín, tôm xông khói), mang lại giá trị gia tăng cao và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Thách thức đối với ngành tôm thẻ chân trắng
Mặc dù tôm thẻ chân trắng đóng góp lớn cho ngành tôm Việt Nam, nhưng việc phát triển nuôi loài tôm này cũng gặp không ít thách thức. Một trong những vấn đề lớn là sự biến đổi khí hậu, dẫn đến sự thay đổi của các yếu tố môi trường như nhiệt độ nước, độ mặn và sự xuất hiện của dịch bệnh. Điều này yêu cầu các kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng phải được cải tiến liên tục để giảm thiểu rủi ro.
Ngoài ra, dư lượng kháng sinh trong tôm thẻ chân trắng là một vấn đề đáng lo ngại. Để đối phó với các bệnh vi khuẩn, nhiều người nuôi tôm vẫn sử dụng kháng sinh một cách lạm dụng, gây ảnh hưởng đến chất lượng tôm và uy tín của sản phẩm xuất khẩu. Chính vì vậy, các cơ sở nuôi tôm cần chú trọng hơn đến việc áp dụng công nghệ nuôi sạch và tuân thủ quy trình sản xuất an toàn để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Tôm sú – Loài tôm truyền thống và giá trị cao
Đặc điểm của tôm sú
Tôm sú (Penaeus monodon) là loài tôm đặc trưng của vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, có kích thước lớn và giá trị kinh tế cao. Loài tôm này chủ yếu được nuôi ở các tỉnh ven biển phía Nam Việt Nam như Cà Mau, Bạc Liêu, Sóc Trăng.
Tôm sú có thể nuôi trong môi trường nước mặn hoặc nước lợ. Chúng có thể đạt kích cỡ lớn (từ 20-30 cm) và trọng lượng lên tới 30-40 gam mỗi con. Thức ăn của tôm sú khá đa dạng, từ tảo, động vật phù du đến thức ăn nhân tạo. Tôm sú có chất lượng thịt ngọt, dai và được ưa chuộng tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ.
Quá trình phát triển và vai trò của tôm sú trong xuất khẩu
Tôm sú đã được nuôi trồng tại Việt Nam từ rất lâu và vẫn là một trong những sản phẩm thủy sản có giá trị xuất khẩu cao. Tuy nhiên, do thời gian nuôi tôm sú dài (khoảng 6-9 tháng), năng suất thấp hơn so với tôm thẻ chân trắng, khiến cho loài tôm này có giá trị cao hơn nhưng chi phí sản xuất lại cao hơn.
Tôm sú vẫn giữ vị trí quan trọng trong xuất khẩu, đặc biệt là trong các thị trường cao cấp, nơi sản phẩm có giá trị cao và đòi hỏi chất lượng cao. Tôm sú được xuất khẩu chủ yếu dưới dạng tôm đông lạnh, tôm chế biến sẵn và tôm tươi. Mặc dù sản lượng tôm sú không lớn bằng tôm thẻ chân trắng, nhưng tôm sú vẫn mang lại giá trị cao nhờ vào chất lượng vượt trội và đặc tính thịt ngon ngọt.
Các thách thức đối với tôm sú
Mặc dù tôm sú có giá trị cao, nhưng việc nuôi loài tôm này cũng đối mặt với nhiều thách thức. Tôm sú có yêu cầu kỹ thuật nuôi cao hơn, đặc biệt là trong việc kiểm soát môi trường nước. Sự thay đổi đột ngột của môi trường, cũng như các bệnh dịch, có thể làm giảm năng suất và chất lượng tôm sú.
Hơn nữa, do giá thành sản xuất cao, giá tôm sú đôi khi không cạnh tranh được với tôm thẻ chân trắng, nhất là khi thị trường có xu hướng giảm giá. Chính vì vậy, ngành nuôi tôm sú cần cải thiện các yếu tố như giống, quy trình nuôi và chế biến để tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Các giải pháp nâng cao giá trị xuất khẩu tôm
Để nâng cao giá trị xuất khẩu của tôm, ngành tôm Việt Nam cần thực hiện các giải pháp sau:
Đổi mới công nghệ và quy trình sản xuất
Áp dụng công nghệ nuôi tôm sạch, không sử dụng kháng sinh và hóa chất sẽ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính. Việc xây dựng các vùng nuôi tôm công nghệ cao, áp dụng mô hình nuôi tôm tuần hoàn hay nuôi tôm trong hệ thống khép kín sẽ giúp giảm thiểu tác động của môi trường và dịch bệnh, đồng thời nâng cao năng suất và chất lượng.
Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm
Việc kiểm soát chất lượng tôm từ khâu nuôi trồng đến chế biến, đóng gói và xuất khẩu là rất quan trọng để bảo đảm tôm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các doanh nghiệp cần thực hiện kiểm tra chất lượng thường xuyên, đồng thời tuân thủ các quy định về dư lượng thuốc kháng sinh và hóa chất trong tôm. Các chứng nhận về chất lượng sản phẩm như GlobalGAP, BRC sẽ giúp nâng cao uy tín và giá trị của tôm Việt Nam.
Mở rộng thị trường xuất khẩu
Ngoài các thị trường truyền thống, ngành tôm Việt Nam cần mở rộng sang các thị trường mới như Trung Đông, châu Phi, và các nước Đông Nam Á. Việc tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) sẽ tạo ra cơ hội xuất khẩu tôm vào những thị trường có nhu cầu lớn.
Tôm thẻ chân trắng và tôm sú là hai loài tôm chủ lực của ngành tôm Việt Nam, đóng góp quan trọng vào kim ngạch xuất khẩu thủy sản của quốc gia. Mỗi loài tôm có những ưu điểm và thách thức riêng, nhưng chúng đều là những mặt hàng có giá trị cao và tiềm năng lớn. Để duy trì và phát triển ngành tôm bền vững, Việt Nam cần áp dụng các giải pháp công nghệ, tăng cường quản lý chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường xuất khẩu, từ đó giữ vững vị thế của ngành tôm Việt Nam trên trường quốc tế.