Vi Sinh Ức Chế - Hướng Đi Bền Vững Trong Phòng Và Kiểm Soát Phân Phân Trắng Ở Tôm

Minh Trần Tác giả Minh Trần 26/02/2025 21 phút đọc

Vi Sinh Ức Chế - Hướng Đi Bền Vững Trong Phòng Và Kiểm Soát Phân Phân Trắng Ở Tôm 

Bệnh phân trắng (WFS - White Feces Syndrome) là một trong những bệnh phổ biến và nguy hiểm trong nuôi tôm thâm canh và siêu thâm canh. Bệnh này không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng mà còn làm giảm tỷ lệ sống, gây thiệt hại lớn về kinh tế. Một trong những nguyên nhân chính gây ra WFS là vi khuẩn cùng với sự có mặt của vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP), một loại ký sinh trùng nội bào thuộc nhóm Microsporidia.

Việc kiểm soát WFS và EHP thông qua kháng sinh gặp nhiều hạn chế do nguy cơ kháng thuốc và tác động tiêu cực đến môi trường. Vì vậy, ứng dụng vi sinh ức chế trong phòng ngừa và kiểm soát bệnh đang trở thành một hướng đi hiệu quả và bền vững.

1. Tổng quan về bệnh phân trắng và vi bào tử trùng EHP

Nguyên nhân gây bệnh phân trắng

Bệnh phân trắng thường xuất hiện do nhiều yếu tố kết hợp:

Vi khuẩn có hại như Vibrio parahaemolyticus, Vibrio alginolyticus.

AD_4nXfHkX_FN39jfahN-Kbh4IJTsJQpT8VtE5foSLJZBSzEq50zhSIYBQjQahvuKcHAZdVcSkxJd-qt3ex_q1Aw5Og30bl240cHd_fujxmVpCtW3bhW7kGw4nIyQkELn62jf7WqqiK4ow?key=ExLtgIFDHTXLaQC5PGL8np9_

Vi bào tử trùng EHP ký sinh trong tế bào gan tụy của tôm.

Điều kiện môi trường xấu như ô nhiễm hữu cơ, mất cân bằng hệ vi sinh.

Chất lượng thức ăn kém hoặc chứa nhiều độc tố vi nấm (mycotoxin).

Cơ chế gây bệnh của vi bào tử trùng EHP

EHP lây nhiễm chủ yếu qua đường tiêu hóa, gây tổn thương gan tụy, làm giảm khả năng tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất. Khi kết hợp với sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh, tôm nhiễm EHP có nguy cơ cao bị WFS, biểu hiện qua:

Phân trắng, nổi trên mặt nước hoặc đọng ở đáy ao.

Tôm chậm lớn, vỏ mỏng, gan tụy teo nhỏ.

Đường ruột đứt đoạn, teo tóp.

2. Ứng dụng vi sinh trong phòng và kiểm soát bệnh phân trắng

Vi sinh là các chế phẩm chứa vi khuẩn có lợi như Bacillus spp., Lactobacillus spp., Pseudomonas spp. giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, ức chế vi khuẩn gây bệnh và hỗ trợ tiêu hóa.

Lợi ích của vi sinh trong kiểm soát WFS và EHP

AD_4nXdapMBAVBxMi2XbImPP8Fy80VJZ4_wKxTTeEp4UPEpD0Zmvs9Gs1KQ9eOkNcf3aVagTWrzPmjed03W2SHhLOPKpT7iL-xnsHAagXjrAdCpjs_b8UqqY76_pw3TepDEyPThKqQ5xPA?key=ExLtgIFDHTXLaQC5PGL8np9_

Ức chế vi khuẩn gây bệnh: Một số chủng Bacillus có khả năng tiết enzyme và hợp chất kháng khuẩn tự nhiên, giúp cạnh tranh với Vibrio.

Tạo cân bằng vi sinh đường ruột: Bổ sung Lactobacillus giúp giảm pH ruột, ngăn vi khuẩn gây hại phát triển.

Cải thiện sức khỏe gan tụy: Một số vi khuẩn có lợi giúp tăng cường chức năng gan tụy, giảm tác động của EHP.

Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ dưỡng chất: Enzyme do vi sinh tiết ra giúp cải thiện khả năng tiêu hóa của tôm, hạn chế phân trắng.

Các nhóm vi sinh có lợi

Nhóm Bacillus

Bacillus subtilis: Ức chế Vibrio, tiết enzyme phân hủy hữu cơ.

Bacillus licheniformis: Cải thiện tiêu hóa, giảm phân trắng.

Bacillus amyloliquefaciens: Hỗ trợ miễn dịch, tăng cường hấp thụ dinh dưỡng.

Nhóm Lactobacillus

Lactobacillus plantarum: Cạnh tranh chỗ bám trong đường ruột, giảm vi khuẩn gây bệnh.

AD_4nXe53H8Fz2W50KIdFAXYf6f2dRPuMJuBnY1M0mm3Ut1G_CGuWmREQ0UA_bTlsoD935Qgwon3-jAHmo-WmMi0xAx_w18khCGgLEyxBgVUSgkatf7SGaQ788vmsLQDlgucXUd_w3h2?key=ExLtgIFDHTXLaQC5PGL8np9_

Lactobacillus acidophilus: Ổn định hệ vi sinh đường ruột, tăng sức đề kháng.

Nhóm vi khuẩn dị dưỡng khác

Pseudomonas fluorescens: Phân hủy chất hữu cơ, giảm ô nhiễm đáy ao.

Nitrosomonas, Nitrobacter: Chuyển hóa ammonia, cải thiện chất lượng nước.

3. Ứng dụng vi sinh trong thực tế

Bổ sung vi sinh vào thức ăn

Dùng chế phẩm chứa Bacillus hoặc Lactobacillus trộn vào thức ăn với liều 10^7 - 10^9 CFU/g thức ăn.

Kết hợp với enzyme tiêu hóa như protease, amylase để tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng.

 Xử lý vi sinh trong nước ao

Dùng chế phẩm vi sinh chuyên dụng để cải thiện chất lượng nước, giảm Vibrio gây bệnh.

Duy trì hàm lượng vi sinh có lợi ổn định bằng cách bổ sung định kỳ 3-5 ngày/lần.

Sử dụng vi sinh kết hợp với các biện pháp khác

Kiểm soát mật độ nuôi hợp lý, tránh quá tải vi sinh vật có hại.

Cung cấp dinh dưỡng tốt, bổ sung khoáng chất và vitamin để tăng sức đề kháng.

AD_4nXcY2CdvSQNSrdsM_iiZPzGa8EdkNrsoNJib2ctonyIiD0lVzN6GTXQl3kv5en7-0qqbODoBc1izT0OCVvn1fz34O1PDEWCJrdENsqDx1Qa7wG9bwH8QKlTjYJF4iHQ612LSYIOhJA?key=ExLtgIFDHTXLaQC5PGL8np9_

Duy trì chất lượng nước ổn định, tránh biến động pH và ô nhiễm hữu cơ.

4. Kết luận

Ứng dụng vi sinh là một phương pháp hiệu quả và bền vững trong phòng và kiểm soát bệnh phân trắng do vi khuẩn và EHP. Việc sử dụng vi sinh đúng cách giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm thiểu tác động của tác nhân gây bệnh, nâng cao sức khỏe tôm và tối ưu hóa hiệu quả nuôi trồng. Kết hợp vi sinh với các biện pháp quản lý môi trường và dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp giảm rủi ro dịch bệnh, đảm bảo năng suất cao trong nuôi tôm thâm canh.

0.0
0 Đánh giá
Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước Nuôi Tôm Giảm Chất Thải: Giải Pháp Bền Vững Cho Ngành Thủy Sản

Nuôi Tôm Giảm Chất Thải: Giải Pháp Bền Vững Cho Ngành Thủy Sản

Bài viết tiếp theo

Cách Giúp Tôm Kích Thích Lột Vỏ Đồng Loạt

Cách Giúp Tôm Kích Thích Lột Vỏ Đồng Loạt
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo