Bước Tiến Mới trong Kiểm Soát Bệnh EHP trên Tôm: Bổ Sung Axit Linolenic và Triển Vọng Tích Cực cho Ngành Nuôi Tôm
Bài nghiên cứu mới đây đã mở ra một triển vọng hứa hẹn trong việc kiểm soát bệnh vi bào tử trùng EHP (Enterocytozoon hepatopenaei) trên tôm thẻ chân trắng, một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nuôi tôm công nghiệp. Bệnh này do ký sinh trùng nội bào microsporidia gây ra, tấn công gan tụy và làm chậm quá trình phát triển của tôm. Mặc dù không dẫn đến tử vong trực tiếp, nhưng EHP ảnh hưởng nghiêm trọng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của tôm, tạo ra những thách thức lớn về mặt kinh tế đối với người nuôi tôm.
Nghiên cứu mới đã chú ý đến việc bổ sung axit linolenic vào chế độ ăn của tôm nhằm tăng cường khả năng đề kháng của chúng trước bệnh EHP. Axit linolenic, một axit béo thiết yếu không thể tổng hợp được bởi tôm mà cần phải được cung cấp thông qua thức ăn, được biết đến với vai trò quan trọng trong cấu trúc của tế bào, truyền tín hiệu nội bào, sản xuất hormone và năng lượng.
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành một loạt các thí nghiệm, trong đó tôm nhiễm EHP được cho ăn chế độ ăn bổ sung axit linolenic trong 30 ngày. Kết quả cho thấy rằng tôm ở nhóm bổ sung 2,4g axit linolenic/kg thức ăn đạt giá trị cao nhất về chiều dài cơ thể và trọng lượng, và có sự khác biệt đáng kể so với nhóm đối chứng. Các gen liên quan đến quá trình tăng trưởng của tôm đã được điều chỉnh giảm, nhưng hormone esterase giống như carboxylesterase được điều chỉnh tăng, chứng tỏ rằng axit linolenic có thể cải thiện khả năng tăng trưởng của tôm nhiễm EHP.
Nghiên cứu còn chỉ ra rằng axit linolenic có thể tăng cường khả năng miễn dịch của tôm. Các gen miễn dịch đã được điều chỉnh tăng đáng kể, và hoạt động của enzyme chống oxy hóa trong gan tụy của tôm đã tăng lên đáng kể sau khi được bổ sung axit linolenic.
Một khía cạnh quan trọng khác của nghiên cứu là số lượng bản sao của EHP đã giảm đáng kể ở các nhóm được bổ sung axit linolenic so với nhóm kiểm soát. Nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn chứa 2,4g axit linolenic/kg thức ăn đạt kết quả thấp nhất.
Tổng cộng, nghiên cứu này là một bước quan trọng trong việc tìm ra phương pháp hiệu quả để kiểm soát bệnh EHP trong ngành công nghiệp nuôi tôm. Nó không chỉ giúp giảm thiểu tổn thất kinh tế mà còn cải thiện hiệu suất sản xuất toàn diện của ngành nuôi tôm, mở ra những triển vọng tích cực cho người nuôi tôm trên toàn thế giới. Những phát hiện này đặt ra câu hỏi về sự quan trọng của dinh dưỡng đúng đắn trong việc chống lại các mầm bệnh trong ngành nông nghiệp thủy sản và đồng thời mở ra những cơ hội mới để nâng cao chất lượng và hiệu suất của ngành nuôi tôm.