Kỹ thuật nuôi cá kèo hiệu quả: Tối ưu năng suất, giảm rủi ro
Kỹ thuật nuôi cá kèo hiệu quả: Tối ưu năng suất, giảm rủi ro
1. về cá kèo
Cá kèo (Pseudapocryptes elongatus) là loài cá nước lợ phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long và các tỉnh ven biển Việt Nam. Chúng có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường biến đổi, tốc độ sinh trưởng nhanh và giá trị kinh tế cao.
2. Chọn địa điểm và chuẩn bị ao nuôi
Tiêu chí chọn địa điểm
Khu vực gần nguồn nước sạch, ít ô nhiễm.
Đất nền bùn hoặc cát bùn, khả năng giữ nước tốt.
Hệ thống cấp và thoát nước thuận tiện.
Chuẩn bị ao nuôi
Diện tích ao: Từ 500 – 5.000 m², độ sâu nước 0,8 – 1,2 m.
Cải tạo ao:
Tháo cạn nước, phơi đáy ao 3 – 5 ngày để tiêu diệt mầm bệnh.
Bón vôi CaO (10 – 15 kg/100 m²) để khử trùng và điều chỉnh pH.
Lấp các hang cua, rắn để tránh thất thoát cá.
Cấp nước: Lọc nước qua lưới để ngăn sinh vật có hại.
Gây màu nước: Sử dụng phân chuồng hoai mục hoặc phân vô cơ (DAP, Urea) để kích thích tảo phát triển, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho cá.
3. Chọn và thả giống
Chọn giống cá kèo
Kích thước đồng đều (3 – 5 cm/con), khỏe mạnh, bơi nhanh.
Không có dấu hiệu bệnh lý như trầy xước, cong thân.
Mật độ nuôi:
Ao đất: 100 – 200 con/m².
Ao lót bạt: 300 – 500 con/m².
Lồng bè: 500 – 700 con/m².
Thả giống
Thả vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh sốc nhiệt.
Thuần hóa cá bằng cách ngâm túi giống trong ao 15 – 30 phút.
Thả từ từ để cá quen với môi trường mới.
4. Quản lý thức ăn và dinh dưỡng
Loại thức ăn
Giai đoạn đầu: Cá ăn động vật phù du, thức ăn tự nhiên.
Giai đoạn sau: Cho ăn thức ăn viên nổi có hàm lượng đạm 25 – 35%.
Bổ sung: Cá tạp băm nhuyễn, cám gạo, bột cá, trùn chỉ.
Cách cho ăn
Ngày cho ăn 2 – 3 lần vào sáng và chiều tối.
Lượng thức ăn 5 – 7% trọng lượng cá/ngày.
Rải đều thức ăn, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.
5. Quản lý môi trường ao nuôi
Kiểm soát chất lượng nước
pH: 7,5 – 8,5.
Độ mặn: 5 – 15‰.
DO (Oxy hòa tan): > 4 mg/L.
Amoniac (NH3): < 0,1 mg/L.
Các biện pháp duy trì môi trường
Thay nước 10 – 20% mỗi tuần.
Định kỳ sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ.
Hạn chế bón phân quá mức gây phú dưỡng ao.
Kiểm tra bùn đáy ao, hút bùn nếu cần.
6. Phòng và trị bệnh
Các bệnh thường gặp
Bệnh nấm: Cá nổi đầu, lở loét thân.
Bệnh ký sinh trùng: Xuất hiện đốm trắng, cá bơi lờ đờ.
Bệnh vi khuẩn: Xuất huyết, bụng trương phình.
Biện pháp phòng bệnh
Không thả nuôi mật độ quá cao.
Định kỳ diệt khuẩn nước ao bằng vôi hoặc thuốc tím.
Bổ sung vitamin C, men vi sinh vào thức ăn.
Quan sát cá hàng ngày, loại bỏ cá bệnh.
Cách trị bệnh
Bệnh nấm: Dùng Xanh methylen hoặc muối ăn 2 – 3‰.
Bệnh ký sinh trùng: Ngâm cá trong dung dịch Formalin 25 – 30 ppm.
Bệnh vi khuẩn: Trộn kháng sinh vào thức ăn theo hướng dẫn của chuyên gia.
7. Thu hoạch và bảo quản
Thời điểm thu hoạch
Sau 4 – 6 tháng nuôi, cá đạt trọng lượng 30 – 50 g/con.
Khi thị trường có giá tốt để tối ưu lợi nhuận.
Cách thu hoạch
Tháo cạn nước ao, thu cá bằng lưới kéo hoặc vó.
Hạn chế làm trầy xước để cá không bị giảm chất lượng.
Bảo quản trong nước sạch có sục khí hoặc đá lạnh khi vận chuyển.
8. Hiệu quả kinh tế và tiềm năng phát triển
Năng suất: 10 – 20 tấn/ha/vụ.
Giá trị kinh tế: Lợi nhuận có thể đạt 200 – 300 triệu đồng/ha/vụ.
Tiềm năng phát triển: Cá kèo có thị trường tiêu thụ lớn, đặc biệt là các nhà hàng, quán ăn, xuất khẩu.
Trên đây là quy trình kỹ thuật nuôi cá kèo năng suất cao, giúp người nuôi có thể áp dụng để đạt hiệu quả kinh tế tối ưu. Việc tuân thủ các bước từ chuẩn bị ao, quản lý môi trường, phòng bệnh đến thu hoạch sẽ đảm bảo thành công trong mô hình nuôi cá kèo bền vững.