Kỹ thuật nuôi cá kèo hiệu quả: Tối ưu năng suất, giảm rủi ro

Minh Trần Tác giả Minh Trần 20/02/2025 23 phút đọc

Kỹ thuật nuôi cá kèo hiệu quả: Tối ưu năng suất, giảm rủi ro 

1. về cá kèo

Cá kèo (Pseudapocryptes elongatus) là loài cá nước lợ phổ biến ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long và các tỉnh ven biển Việt Nam. Chúng có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường biến đổi, tốc độ sinh trưởng nhanh và giá trị kinh tế cao.

2. Chọn địa điểm và chuẩn bị ao nuôi

Tiêu chí chọn địa điểm

Khu vực gần nguồn nước sạch, ít ô nhiễm.

Đất nền bùn hoặc cát bùn, khả năng giữ nước tốt.

Hệ thống cấp và thoát nước thuận tiện.

Chuẩn bị ao nuôi

Diện tích ao: Từ 500 – 5.000 m², độ sâu nước 0,8 – 1,2 m.

Cải tạo ao:

Tháo cạn nước, phơi đáy ao 3 – 5 ngày để tiêu diệt mầm bệnh.

AD_4nXdwVimbzjgBvuolsGoaFK_E0cUdxUvnGJpPmSIw-XzQ7CdmYfqAjn2wZNjxmlGK_sLYcNFZqEiNADQadFzIIkcWR7wa1Gf0x4O_JxJg3oAlwEvx2YV5eQlmwLTzvBgUR22IKcE0nw?key=Yn45VYLenwoXmgfgEzvyjl37

Bón vôi CaO (10 – 15 kg/100 m²) để khử trùng và điều chỉnh pH.

Lấp các hang cua, rắn để tránh thất thoát cá.

Cấp nước: Lọc nước qua lưới để ngăn sinh vật có hại.

Gây màu nước: Sử dụng phân chuồng hoai mục hoặc phân vô cơ (DAP, Urea) để kích thích tảo phát triển, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho cá.

3. Chọn và thả giống

Chọn giống cá kèo

Kích thước đồng đều (3 – 5 cm/con), khỏe mạnh, bơi nhanh.

Không có dấu hiệu bệnh lý như trầy xước, cong thân.

Mật độ nuôi:

Ao đất: 100 – 200 con/m².

Ao lót bạt: 300 – 500 con/m².

Lồng bè: 500 – 700 con/m².

Thả giống

AD_4nXet9m_dqlvInKqPDwsF-Anofu0e67DTExNmPKvaB12-si8ko7ZMB4BNirdkNWn3ZjiQI983Xp0GJaXI1VodPEmz_L7kDpyZ5Ggd90M0x0dF-o0oPJWPKfGhfiGJNTIXu0pOgvqMfA?key=Yn45VYLenwoXmgfgEzvyjl37

Thả vào sáng sớm hoặc chiều mát để tránh sốc nhiệt.

Thuần hóa cá bằng cách ngâm túi giống trong ao 15 – 30 phút.

Thả từ từ để cá quen với môi trường mới.

4. Quản lý thức ăn và dinh dưỡng

 Loại thức ăn

Giai đoạn đầu: Cá ăn động vật phù du, thức ăn tự nhiên.

Giai đoạn sau: Cho ăn thức ăn viên nổi có hàm lượng đạm 25 – 35%.

Bổ sung: Cá tạp băm nhuyễn, cám gạo, bột cá, trùn chỉ.

Cách cho ăn

Ngày cho ăn 2 – 3 lần vào sáng và chiều tối.

Lượng thức ăn 5 – 7% trọng lượng cá/ngày.

Rải đều thức ăn, tránh dư thừa gây ô nhiễm nước.

5. Quản lý môi trường ao nuôi

 Kiểm soát chất lượng nước

AD_4nXc0iCY693gWM06NjLjoI6TlTsrBXGaOUwOPmiX06MLTDWcNSnDWjVI22qO-gadjQdpXvNz4OXiAjYlfCfrKa0CKIJZxWP5FsW7Dk3Bvj1NGAe_VSurrRBTxB1P6aLQRJ48VX10B?key=Yn45VYLenwoXmgfgEzvyjl37

pH: 7,5 – 8,5.

Độ mặn: 5 – 15‰.

DO (Oxy hòa tan): > 4 mg/L.

Amoniac (NH3): < 0,1 mg/L.

Các biện pháp duy trì môi trường

Thay nước 10 – 20% mỗi tuần.

Định kỳ sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy chất hữu cơ.

Hạn chế bón phân quá mức gây phú dưỡng ao.

Kiểm tra bùn đáy ao, hút bùn nếu cần.

6. Phòng và trị bệnh

Các bệnh thường gặp

Bệnh nấm: Cá nổi đầu, lở loét thân.

Bệnh ký sinh trùng: Xuất hiện đốm trắng, cá bơi lờ đờ.

Bệnh vi khuẩn: Xuất huyết, bụng trương phình.

Biện pháp phòng bệnh

Không thả nuôi mật độ quá cao.

Định kỳ diệt khuẩn nước ao bằng vôi hoặc thuốc tím.

AD_4nXdxkep9O6fOkefCp3qRPJVhHlONU2zPmNcC3LX6t6DMH-h_f1I4AuD-nnUNsRTnrH_DFjO2fmxrk2AP0xaeM8aSyv0HcEGiM1foljHl7KiJDexcqv95ye1C9prQZPx5UFV7IhAq?key=Yn45VYLenwoXmgfgEzvyjl37

Bổ sung vitamin C, men vi sinh vào thức ăn.

Quan sát cá hàng ngày, loại bỏ cá bệnh.

Cách trị bệnh

Bệnh nấm: Dùng Xanh methylen hoặc muối ăn 2 – 3‰.

Bệnh ký sinh trùng: Ngâm cá trong dung dịch Formalin 25 – 30 ppm.

Bệnh vi khuẩn: Trộn kháng sinh vào thức ăn theo hướng dẫn của chuyên gia.

7. Thu hoạch và bảo quản

Thời điểm thu hoạch

Sau 4 – 6 tháng nuôi, cá đạt trọng lượng 30 – 50 g/con.

Khi thị trường có giá tốt để tối ưu lợi nhuận.

Cách thu hoạch

Tháo cạn nước ao, thu cá bằng lưới kéo hoặc vó.

Hạn chế làm trầy xước để cá không bị giảm chất lượng.

Bảo quản trong nước sạch có sục khí hoặc đá lạnh khi vận chuyển.

8. Hiệu quả kinh tế và tiềm năng phát triển

AD_4nXfmNL5yfBw6Qxh2SoivY3X2SSqNgSB9KBWDZNQVT3LkoMx6kgtO262Afm1EtDGPDuLFMnsV-aCtr1iRUzCzaUyoNMCYdWkW2UHd0bfqVytgOiotoHmlMT1pWzC9M0xDoY2HKiZU9Q?key=Yn45VYLenwoXmgfgEzvyjl37

Năng suất: 10 – 20 tấn/ha/vụ.

Giá trị kinh tế: Lợi nhuận có thể đạt 200 – 300 triệu đồng/ha/vụ.

Tiềm năng phát triển: Cá kèo có thị trường tiêu thụ lớn, đặc biệt là các nhà hàng, quán ăn, xuất khẩu.

Trên đây là quy trình kỹ thuật nuôi cá kèo năng suất cao, giúp người nuôi có thể áp dụng để đạt hiệu quả kinh tế tối ưu. Việc tuân thủ các bước từ chuẩn bị ao, quản lý môi trường, phòng bệnh đến thu hoạch sẽ đảm bảo thành công trong mô hình nuôi cá kèo bền vững.

0.0
0 Đánh giá
Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước Nguyên Nhân Gây Đục Cơ Trên Tôm Và Giải Pháp Khắc Phục

Nguyên Nhân Gây Đục Cơ Trên Tôm Và Giải Pháp Khắc Phục

Bài viết tiếp theo

Giải Pháp Tăng Kiềm Cho Ao Tôm – Bảo Vệ Sức Khỏe & Tăng Năng Lượng Tiết Kiệm

Giải Pháp Tăng Kiềm Cho Ao Tôm – Bảo Vệ Sức Khỏe & Tăng Năng Lượng Tiết Kiệm
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo