Nhiệt Độ, Độ Mặn và Những Tác Động Đến Oxy Hòa Tan Trong Nuôi Tôm, Cá

Minh Trần Tác giả Minh Trần 15/10/2024 21 phút đọc

Nhiệt Độ, Độ Mặn và Những Tác Động Đến Oxy Hòa Tan Trong Nuôi Tôm, Cá

Oxy hòa tan là gì?

Oxy hòa tan là lượng oxy phân tử (O₂) có trong nước. Oxy này tan trong nước và có sẵn cho các loài thủy sinh sử dụng. Oxy hòa tan thường được đo bằng đơn vị mg/L, thể hiện số lượng miligam oxy trong mỗi lít nước. Đối với nhiều loài thủy sản, oxy hòa tan có vai trò quyết định trong quá trình hô hấp và chuyển hóa năng lượng. Mức độ DO không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phát triển mà còn ảnh hưởng đến khả năng tồn tại của chúng.

Ngoài ra, nồng độ oxy hòa tan trong nước còn là một chỉ số quan trọng đánh giá khả năng tự làm sạch của môi trường nước. Nước có nồng độ oxy cao giúp phân hủy nhanh chóng các chất hữu cơ, từ đó làm sạch môi trường hiệu quả. Ngược lại, nồng độ oxy thấp sẽ khiến quá trình phân hủy chất ô nhiễm chậm lại, dẫn đến tích tụ chất độc hại trong nước, gây hại cho các sinh vật sống trong ao.

Phương pháp kiểm tra hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi

AD_4nXfUz0YL-k7bidSaYcbIMxZChmsQSymRIf_2Bi9mFgIr9W0FFVfsSS05JUfG0pGqrTCTR3W8Rcg4qWqIxKkHsrKDA5TEaajFDxEQ_iwR6Oo_OE1JgeiXIYMTvAl4sb0R3eS-GYlNPyTeCubsyhSYLwNTQwpa?key=mYMSb0FeBSopfpb5RlVuRw

Để quản lý tốt nồng độ oxy hòa tan trong ao nuôi, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra hàm lượng oxy. Hiện nay, có nhiều phương pháp đơn giản để đo oxy hòa tan như sử dụng bộ test oxy hoặc các thiết bị đo DO chuyên dụng. Việc đo đạc này không chỉ giúp xác định mức độ oxy hiện tại mà còn giúp người nuôi kịp thời điều chỉnh điều kiện ao nuôi, đảm bảo môi trường phù hợp cho sự phát triển của tôm, cá.

Ví dụ, người nuôi có thể sử dụng máy đo DO để kiểm tra tại các thời điểm khác nhau trong ngày, bởi oxy hòa tan thường biến đổi theo nhiệt độ và các hoạt động của sinh vật trong ao. Thông qua việc nắm rõ nồng độ DO, người nuôi có thể dễ dàng phát hiện sớm các vấn đề như thiếu oxy hoặc nguy cơ thiếu oxy, từ đó đưa ra các biện pháp kịp thời như tăng cường quạt nước, sục khí, hay bổ sung oxy hòa tan nhân tạo.

Ngưỡng oxy hòa tan cần thiết cho các loài thủy sản

Mỗi loài thủy sản có mức độ yêu cầu oxy hòa tan khác nhau. Dưới đây là ngưỡng oxy hòa tan cần thiết cho một số loài thủy sản phổ biến hiện nay:

Loài thủy sản

Nồng độ nguy kịch (mg/L)

Nồng độ gây chết (mg/L)

Tôm

3 - 4

0.5 - 1

Cá nước lạnh

5 - 6

2.5 - 3.5

Cá nước ấm

4 - 5

1 - 2

Đối với tôm, mức oxy hòa tan lý tưởng để tôm phát triển khỏe mạnh và tăng trưởng nhanh là từ 5 đến 7 mg/L. Nếu nồng độ DO giảm xuống dưới mức này, tôm sẽ giảm sức khỏe, chậm phát triển và có nguy cơ chết nếu nồng độ quá thấp trong thời gian dài. Tương tự, cá nước lạnh cần mức oxy cao hơn so với cá nước ấm để duy trì sự sống.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nồng độ oxy hòa tan

Nhiệt độ nước

Nhiệt độ là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến nồng độ oxy hòa tan. Khi nhiệt độ tăng, nồng độ oxy hòa tan trong nước giảm. Nguyên nhân là do khi nhiệt độ cao, các phần tử nước trở nên hoạt động mạnh hơn, làm tăng khoảng cách giữa chúng, từ đó làm giảm khả năng giữ oxy trong nước. Trong mùa hè, khi nhiệt độ nước ao nuôi tăng cao, nồng độ oxy thường giảm xuống mức thấp nhất, làm cho các sinh vật trong ao dễ bị thiếu oxy, đặc biệt vào ban đêm khi quá trình quang hợp của thực vật dừng lại.

Nhiệt độ cao cũng thúc đẩy quá trình hô hấp của các loài thủy sinh, vi sinh vật và quá trình phân hủy các chất hữu cơ, từ đó làm tăng nhu cầu oxy trong ao. Do vậy, người nuôi cần chú ý đến nhiệt độ nước và duy trì hệ thống sục khí để bổ sung oxy khi cần thiết.

Độ mặn

AD_4nXepF8PAOeM3tnr9UeNSUCLJOWaiHwEg8Ne2FBhFxXz7AHR46thIZ7Dm_xlNqScl6LPvKtQCjUi-FYf5bLvPqG_d4YeohSFOxlKydzN9Bo6op_m-dqrU1IftfpHVqmishU1etNNDLjcTyp6zaSoiZSc9vqw?key=mYMSb0FeBSopfpb5RlVuRw

Độ mặn cũng ảnh hưởng đến nồng độ oxy hòa tan trong nước. Khi độ mặn tăng, nồng độ oxy hòa tan giảm. Điều này xảy ra do các phân tử muối chiếm không gian giữa các phân tử nước, từ đó làm giảm khả năng hòa tan oxy. Trong ao nuôi có độ mặn cao, cần chú ý bổ sung oxy để đảm bảo sinh vật trong ao không bị thiếu oxy.

Đối với tôm nuôi trong nước lợ hoặc mặn, người nuôi cần thường xuyên kiểm tra nồng độ oxy hòa tan vì các thay đổi nhỏ về độ mặn cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh tồn của tôm.

Áp suất không khí

Áp suất không khí cũng là yếu tố tác động đến nồng độ oxy hòa tan trong nước. Khi áp suất không khí cao, nhiều oxy có thể hòa tan vào nước hơn. Ngược lại, khi áp suất không khí thấp, đặc biệt trước những cơn mưa lớn hoặc khi có bão, nồng độ oxy hòa tan trong nước thường giảm xuống mức rất thấp. Người nuôi cần chú ý điều này và chuẩn bị sẵn các biện pháp tăng cường oxy trong những điều kiện thời tiết xấu.

Quá trình quang hợp của thực vật thủy sinh

Thực vật thủy sinh trong ao như tảo và các loại cỏ nước là nguồn cung cấp oxy tự nhiên cho ao thông qua quá trình quang hợp. Ban ngày, dưới ánh sáng mặt trời, thực vật quang hợp mạnh, sản sinh nhiều oxy. Tuy nhiên, vào ban đêm, quá trình quang hợp dừng lại, và các loài thủy sinh chuyển sang hô hấp, tiêu thụ oxy. Điều này có thể dẫn đến thiếu hụt oxy trong ao vào ban đêm, đặc biệt là vào rạng sáng khi nhiệt độ nước vẫn còn cao và quang hợp chưa bắt đầu trở lại.

Phân hủy chất hữu cơ và hô hấp của vi sinh vật

AD_4nXd-dGivRZLh1pXMwTPSmfJ7oGR7cxJWyBeAw1QNmFHPNWQpSb37bvnl28LnEiJ6TvwvAuMB8obxJJvJxJU07QYQl3XD998Jg34gfXfEjCsazB-YSzAel3oDm169yTTBeTGFwFaO0ImT6A6cQkCXqO6Z-PAG?key=mYMSb0FeBSopfpb5RlVuRw

Các vi sinh vật trong ao có vai trò quan trọng trong việc phân hủy các chất hữu cơ như thức ăn dư thừa, chất thải của tôm, cá. Quá trình này tiêu thụ một lượng lớn oxy. Nếu lượng chất hữu cơ trong ao quá nhiều, quá trình phân hủy sẽ đòi hỏi nhiều oxy hơn, dẫn đến thiếu hụt oxy cho các loài thủy sinh khác. Do đó, người nuôi cần kiểm soát lượng thức ăn và vệ sinh ao thường xuyên để tránh tình trạng tích tụ chất hữu cơ quá mức.

Biện pháp duy trì oxy hòa tan trong ao nuôi

Để đảm bảo nồng độ oxy hòa tan trong ao luôn ở mức tối ưu, người nuôi có thể áp dụng một số biện pháp sau:

Sử dụng hệ thống quạt nước: Quạt nước không chỉ giúp duy trì nồng độ oxy trong ao mà còn giúp phân bố oxy đều khắp ao. Quạt nước cần được bật liên tục vào những thời điểm quan trọng như ban đêm và sáng sớm, khi nồng độ oxy dễ giảm xuống mức thấp nhất.

Sục khí đáy: Sục khí đáy giúp đưa oxy xuống các tầng sâu của ao, nơi thường thiếu oxy. Điều này rất quan trọng để đảm bảo các sinh vật sống ở đáy ao có đủ oxy để tồn tại.

AD_4nXc_glok1Pzarg7Pd2OWW_-ICo3eOciTrod-HTeGNRGQHQLTlmOB1yRImND28tFXuEAy3MByo__-kw1jm60tpjfe-0rR_woHMQ11zKw51V8NWHc5uDKTAFcmT-cPrRNNn085eqRsSn_IrtBjX6RgdrqrSSS-?key=mYMSb0FeBSopfpb5RlVuRw

Giảm lượng chất hữu cơ trong ao: Kiểm soát lượng thức ăn và vệ sinh ao định kỳ giúp giảm lượng chất hữu cơ, từ đó giảm nhu cầu oxy cho quá trình phân hủy.

Thêm thực vật thủy sinh: Tảo và các loại cỏ nước có thể cung cấp oxy cho ao qua quá trình quang hợp. Tuy nhiên, cần kiểm soát sự phát triển của chúng để tránh tình trạng tảo nở hoa, có thể gây thiếu oxy vào ban đêm.

Kết luận

Oxy hòa tan là yếu tố then chốt đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của các loài thủy sản. Nồng độ oxy hòa tan bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nhiệt độ, độ mặn, áp suất không khí, quá trình quang hợp và phân hủy chất

Minh Trần
Tác giả Minh Trần Admin
Bài viết trước EHP ở Tôm: Những Phát Hiện Mới Về Cơ Chế Lây Lan Và Tác Động

EHP ở Tôm: Những Phát Hiện Mới Về Cơ Chế Lây Lan Và Tác Động

Bài viết tiếp theo

Tối Ưu Hiệu Quả Nuôi Tôm Với Các Dụng Cụ Thiết Yếu

Tối Ưu Hiệu Quả Nuôi Tôm Với Các Dụng Cụ Thiết Yếu
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo