Nuôi xen lúa - cá: Tăng năng suất, giảm chi phí, bảo vệ môi trường
Mô hình kỹ thuật nuôi xen lúa - cá tại các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL) đã trở thành một phương pháp nổi bật để tối ưu hóa sử dụng đất và tài nguyên nước trong khu vực địa phương. Mô hình này bắt đầu hình thành vào năm 1990 tại khu vực trồng lúa 2 vụ ở huyện Thới Lai, tỉnh Cần Thơ. Ban đầu, đây chỉ là sự nuôi cá tự phát của người dân trong khu vực. Tuy nhiên, sau đó, ngành thủy sản đã tiếp cận và thúc đẩy mô hình này từ năm 1995. Điều đặc biệt là mô hình này dễ dàng áp dụng và mở rộng, đặc biệt phù hợp với các địa phương có diện tích trồng lúa lớn và địa hình thấp trũng như An Giang, Đồng Tháp, Cần Thơ, Vĩnh Long, Tiền Giang và Long An.
Vùng ĐBSCL thường phải đối mặt với ngập lụt kéo dài trong khoảng 3-4 tháng mỗi năm do chế độ thủy văn và địa hình đặc trưng. Mô hình nuôi xen lúa - cá xuất phát từ ý tưởng tận dụng hiệu quả thời gian này để nuôi cá đồng thời bảo vệ môi trường. Điều này thể hiện rõ sự thích hợp của mô hình này đối với các vùng đất bị ngập lụt thường xuyên và khả năng thích nghi với biến đổi của mô hình thủy văn. Người dân nơi đây đã xây dựng hệ thống cống, bọng và trạm bơm nhỏ để kiểm soát mực nước trong ruộng, đồng thời tận dụng nước ngập lụt để nuôi cá.
Mô hình này đã được phát triển và lan rộng mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ từ chính quyền và các cơ quan ngành. Chi cục Thủy sản, trong đặc biệt, đã đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý và hỗ trợ mô hình này. Đối với các hộ nuôi cá, họ đã nhận được sự hỗ trợ về giống cá con để nhân rộng mô hình. Hiện nay, người dân đã nhận thấy giá trị kinh tế của việc nuôi xen hoặc nuôi lúa - cá trên cùng một ruộng, và đây đã trở thành một xu hướng phổ biến.
Mô hình nuôi xen lúa - cá không chỉ giúp tối ưu hóa sử dụng đất mà còn giúp giảm thiểu việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu trong canh tác lúa. Cá đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dưỡng chất cho đất, đồng thời giúp kiểm soát côn trùng có hại và cỏ dại trong ruộng. Nhờ sự tự nhiên của mô hình này, cá ăn thức ăn tự nhiên như lúa chết, gạ lúa (rạ) và các chất hữu cơ chưa phân hủy từ các vụ trước, không đòi hỏi phải mua thức ăn, và không cần sử dụng thuốc trị bệnh.
Cá trong mô hình này có thể phân thành hai loại chính: cá ăn tầng đáy như cá chép và cá ăn thực vật khác như rô phi. Cá ăn tầng đáy giúp tạo độ phì cho đất, trong khi các loài cá ăn thực vật giúp kiểm soát cỏ dại trong ruộng. Điều này không chỉ giảm chi phí phân bón mà còn giúp giảm cần thiết sử dụng thuốc diệt cỏ.
Mô hình nuôi xen lúa - cá yêu cầu sự hài hòa giữa việc nuôi cá và canh tác lúa, tạo ra môi trường thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng. Cá trong mô hình này ăn thức ăn tự nhiên, không cần mua thức ăn, và cỡ cá lớn nhanh chóng mà không đòi hỏi sử dụng thuốc trị bệnh. Ngoài ra, sau khi nuôi cá, đất canh tác lúa được cải thiện bởi cá ăn tầng đáy tạo độ phì cho đất, và các loài cá ăn thực vật giúp kiểm soát cỏ dại trong ruộng, giảm cần thiết sử dụng phân bón và thuốc diệt cỏ.
Mô hình nuôi xen lúa - cá có nhiều yêu cầu và đặc điểm cụ thể. Đối với các khu vực thâm canh 2 vụ lúa (Hè - Thu và Đông - Xuân), mô hình này có thể kết hợp tốt với một vụ cá. Thông thường, cá được thả vào ruộng sau khi vụ lúa Hè - Thu đang trong quá trình xuống giống, và cá thường được thu hoạch vào đầu hoặc cuối vụ Đông - Xuân. Mô hình này tận dụng thời gian bỏ đồng ruộng giữa hai vụ lúa để cá có thêm nhiều nguồn thức ăn tự nhiên, giúp cá lớn nhanh và giảm nhu cầu về thức ăn bổ sung. Tuy nhiên, đối với các vùng có ngập lụt sâu, cần có hệ thống đê/bờ bao đủ cao và vững chắc. Đặc điểm cụ thể của mô hình này là loại cá nuôi thường khác nhau tùy thuộc vào từng hộ nuôi, với các loài cá chính bao gồm mè vinh, rô phi, cá chép, và tôm càng xanh. Mật độ thả cá dao động từ 1-2 con/m2 nếu không cho ăn bổ sung hoặc 2-3 con/m2 nếu có cho ăn bổ sung.
Đối với vùng canh tác 1 vụ lúa và 1 vụ cá, mô hình này thường áp dụng cho các vùng trồng lúa trong một năm hoặc trung ngày và đất bị nhiễm phèn. Cá nuôi kết hợp thường là những loài cá đồng như sặc rằn, trê, lóc, có khả năng chịu phèn tốt. Cá thường được thả vào ao dưỡng cá bố mẹ trước, sau đó cá sinh sản tự nhiên khi mùa mưa đến hoặc có thể thả cá giống bổ sung vào ruộng nuôi. Mô hình này thường không đạt năng suất cá cao nhưng có hiệu quả kinh tế cao hơn do các loài cá đồng thường có giá bán cao hơn cá nuôi. Gần đây, kỹ thuật sản xuất giống cá đồng đã phát triển, cho phép thả giống vào ruộng nuôi và tạo ra năng suất cá cao hơn.
Kinh tế là một phần quan trọng của mô hình này. Việc nuôi xen lúa - cá đã giúp nâng cao lợi nhuận cho nông dân so với việc canh tác lúa đơn thuần. Dựa trên các nghiên cứu trong giai đoạn từ 2005 đến 2010, cho thấy 100% hộ nuôi cá đều có lãi, với lãi trung bình từ nuôi cá là từ 8-12 triệu đồng/ha/năm. Điều này đã giúp cải thiện đời sống kinh tế của nhiều hộ gia đình.
.
Ngoài lợi ích kinh tế, mô hình nuôi xen lúa - cá còn mang lại nhiều lợi ích xã hội. Nó giúp giải quyết việc làm cho người dân trong thời gian nông trống, tối ưu hóa sử dụng đất nông nghiệp và hỗ trợ trong việc thích ứng và giảm nhẹ biến đổi khí hậu. Mô hình này được triển khai trên khu hệ sinh thái nước ngọt, đóng góp vào sự bền vững của sản xuất nông nghiệp và cung cấp các sản phẩm đa dạng như lúa và cá, giúp giảm rủi ro thị trường.
Tóm lại, mô hình nuôi xen lúa - cá đã chứng minh sự hiệu quả và tích cực của mình đối với nền kinh tế, môi trường và xã hội của vùng ĐBSCL. Đây là một ví dụ xuất sắc về cách sáng tạo của người nông dân trong việc phát triển một mô hình nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.