Tiềm Năng Sử Dụng Phụ Phẩm Động Vật trong Nuôi Tôm: Nghiên Cứu Từ Đại Học Hải Dương Quảng Đông
Các nhóm nghiên cứu từ Đại học Hải dương Quảng Đông (Trung Quốc) đã tiến hành một nghiên cứu đặc sắc về ảnh hưởng của việc sử dụng phụ phẩm động vật trong thức ăn nuôi tôm, một lĩnh vực ngày càng quan trọng trong ngành công nghiệp nuôi trồng thủy sản. Hiện nay, chi phí thức ăn chiếm một phần lớn chi phí trong quá trình nuôi tôm công nghiệp, và sự biến động của nguồn cung nguyên liệu đã tăng áp lực lên giá thức ăn. Điều này đặt ra thách thức lớn đối với người nuôi tôm, và việc tìm kiếm các nguồn nguyên liệu thay thế chi phí thấp trở nên ngày càng quan trọng.
Phụ phẩm từ động vật được xem xét như một lựa chọn có thể thay thế một phần bột cá trong thức ăn nuôi tôm (FM). Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng phụ phẩm động vật không chỉ không ảnh hưởng đến tăng trưởng và sức khỏe của tôm mà còn giảm chi phí thức ăn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức độ tiêu hóa và sử dụng protein của tôm đối với phụ phẩm động vật thấp hơn so với bột cá truyền thống. Sự thiếu hụt axit amin thiết yếu, đặc biệt là methionine, cũng là một thách thức khi sử dụng phụ phẩm động vật trong nuôi tôm.
Để giải quyết vấn đề này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng các kỹ thuật mới như công nghệ sinh học thủy phân bằng enzyme. Các kết quả cho thấy rằng công nghệ này có thể chuyển đổi các sản phẩm phụ của động vật thành các sản phẩm phân hủy peptide nhỏ hơn với hàm lượng protein cao và cân bằng axit amin tốt. Điều này giúp cải thiện chất lượng protein và thành phần axit amin tương đối, giảm thiểu các vấn đề về tiêu hóa và sử dụng protein.
Nghiên cứu cụ thể của nhóm này đã tập trung vào đánh giá hiệu quả của ba loại phụ phẩm động vật khác nhau trong chế độ ăn của tôm thẻ chân trắng (L. vannamei). Bột niêm mạc lợn thủy phân (HPM), bột giun vàng (YMM), và bột gan gà (ECLM) đã được thử nghiệm, và kết quả cho thấy rằng chúng có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng, hoạt động của enzyme tiêu hóa, và khả năng miễn dịch không đặc hiệu của tôm.
Các chỉ số tăng trưởng như tỷ lệ tăng trưởng đặc trưng (SGR) và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) trong nhóm sử dụng phụ phẩm động vật (HPM, YMM, ECLM) đều có sự cải thiện so với nhóm kiểm soát sử dụng bột cá truyền thống. Đặc biệt, nhóm sử dụng bột niêm mạc lợn thủy phân (HPM) thậm chí có tỷ lệ chuyển đổi thức ăn thấp hơn đáng kể so với nhóm kiểm soát, giúp giảm chi phí sản xuất thức ăn.
Các chỉ số miễn dịch không đặc hiệu như hoạt động của enzyme tiêu hóa và khả năng chống oxy hóa của gan tụy cũng được cải thiện trong nhóm sử dụng phụ phẩm động vật. Các enzyme như ACP và LZM có hoạt động cao hơn, đồng thời các chỉ số chống oxy hóa như CAT và T-AOC cũng được cải thiện, đặc biệt là trong nhóm sử dụng bột giun vàng (YMM) và bột gan gà (ECLM).
Đối với hoạt động enzyme tiêu hóa, các nhóm sử dụng phụ phẩm động vật như YMM và ECLM có hoạt động protease và amylase cao hơn so với nhóm sử dụng bột cá truyền thống. Điều này cho thấy rằng công nghệ sinh học thủy phân bằng enzyme đã giúp cải thiện khả năng tiêu hóa protein và tinh bột trong thức ăn.
Ngoài ra, các quan sát mô học trên gan tụy của tôm đã đưa ra những kết quả thú vị. Các nhóm sử dụng phụ phẩm động vật như YMM và ECLM có các tiểu thể gan được sắp xếp chặt chẽ và cấu trúc màng đáy hoàn thiện hơn so với nhóm kiểm soát. Điều này cho thấy ảnh hưởng tích cực của phụ phẩm động vật đến cấu trúc gan tụy của tôm.
Tổng cộng, nghiên cứu này đã cung cấp cái nhìn sâu sắc và chi tiết về tiềm năng của việc sử dụng phụ phẩm động vật trong thức ăn nuôi tôm. Những kết quả này không chỉ hỗ trợ người nuôi tôm trong việc giảm chi phí sản xuất mà còn mở ra cánh cửa cho sự đổi mới trong lĩnh vực này. Công nghệ sinh học thủy phân bằng enzyme, khi kết hợp với các nguồn nguyên liệu phụ phẩm động vật hiệu quả, có thể đóng vai trò quan trọng trong sự bền vững và phát triển của ngành công nghiệp nuôi trồng thủy sản.