Xuất khẩu tôm Việt Nam sụt giảm mạnh, ngành cần cải thiện sức cạnh tranh
Theo số liệu từ Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu thuỷ sản (VASEP), kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam trong tháng 5/2023 đã đạt 331 triệu USD, giảm 28% so với cùng kỳ năm trước. Trong tổng cộng 5 tháng đầu năm 2023, kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam đã đạt khoảng 1,4 tỷ USD. Tình hình giảm sút trong xuất khẩu tôm của Việt Nam đã kéo dài từ tháng 8/2022 đến thời điểm hiện tại.
Nguyên Nhân Chính Cho Sự Sụt Giảm
Nguyên nhân chính cho sự sụt giảm này được ông Lê Văn Quang, Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng Giám đốc của Công ty Minh Phu Seafood Corp, một trong những tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực này, đánh giá là do ngành tôm phải đối mặt với nhiều áp lực từ thị trường toàn cầu. Các yếu tố như suy thoái kinh tế toàn cầu và giảm sức mua đã gây giảm giá tôm, dẫn đến sự suy giảm trong lợi nhuận của các doanh nghiệp.
Tuy nhiên, vấn đề cốt lõi của ngành tôm Việt Nam là sức cạnh tranh. Ông Lê Văn Quang đã phân tích rằng so sánh giá thành sản xuất tôm giữa Việt Nam và hai đối thủ cạnh tranh là Ecuador và Ấn Độ, giá tôm nuôi ở Việt Nam (4,8 - 5,0 USD/kg) cao hơn hơn 100% so với Ecuador (2,3 - 2,4 USD/kg) và cao hơn 30% so với Ấn Độ (3,4 - 3,8 USD/kg).
Tỉ lệ thành công trong việc nuôi tôm tại Việt Nam chỉ đạt dưới 40%, thấp hơn nhiều so với Ecuador (90%) và Ấn Độ (60 - 70%). Tỉ lệ sống của tôm Việt Nam trong quá trình nuôi thương phẩm cũng thấp do chưa có sự chọn lọc và sản xuất tôm giống có khả năng chống chịu tốt trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Các Thách Thức Cơ Bản
Các vấn đề cơ bản của ngành tôm Việt Nam bao gồm quy mô nuôi tôm nhỏ lẻ, chủ yếu là các hộ gia đình, với mỗi gia đình chỉ có diện tích nuôi từ 1-3 hecta và không có hệ thống thoát nước riêng biệt. Điều này đã dẫn đến tỷ lệ sống của tôm thấp. Việc nuôi tôm nhỏ lẻ cũng làm cho việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đường xá, và giao thông cho vùng nuôi trở nên khó khăn.
Mật Độ Nuôi Tôm và Kháng Sinh
Mật độ nuôi tôm ở Việt Nam cao, dao động từ 250 đến 500 con/m2, trong khi đó Ấn Độ chỉ có khoảng 60 con/m2 và Ecuador chỉ có 20 - 30 con/m2. Mật độ nuôi cao gây ra các rủi ro lớn, đặc biệt khi vượt quá khả năng tải sinh thái và quản lý ao nuôi. Giá các nguyên vật liệu quan trọng cho việc nuôi tôm cũng cao hơn so với giá thực tế khi đến tay người nuôi tôm.
Một vấn đề khác mà các doanh nghiệp đã đề cập là sự tiêu tốn lớn về kháng sinh trong ngành tôm, ước tính là khoảng 10 nghìn tỷ đồng mỗi năm. Chi phí này phát sinh trong quá trình lấy mẫu kiểm tra kháng sinh tại các vùng nuôi, tại nhà máy, trước khi nhập khẩu, và thậm chí trong quá trình lưu bãi. Tất cả những chi phí này đã ảnh hưởng đến giá tôm. Hiện Nhật Bản đã thực hiện kiểm tra 100% các lô hàng tôm từ Việt Nam, trong khi Ấn Độ và Thái Lan không chịu áp lực tương tự.
Cần Cải Thiện Sức Cạnh Tranh và Đầu Tư Mạnh Mẽ
Ngành tôm Việt Nam cần tập trung vào cải thiện sức cạnh tranh và đảm bảo sống còn trong tình hình khó khăn này. Để thực hiện điều này, ngành cần tập trung vào nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm tôm. Ông Trần Văn Phẩm, Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng Giám đốc của Công ty Thủy sản Sóc Trăng, đã đề xuất rằng VASEP cần tập trung vào toàn bộ chuỗi giá trị của ngành tôm và thúc đẩy sự quan tâm từ phía Chính phủ để đưa ra các chính sách hỗ trợ và đầu tư hợp lý để phát triển ngành nuôi tôm.
Quy Hoạch Cơ Sở Hạ Tầng và Dự Báo Thị Trường
Nhà nước cũng có vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành tôm. Cần quy hoạch cơ sở hạ tầng thuận lợi cho vùng nuôi, như đường xá, kênh thủy lợi, và quản lý đất ruộng. Hơn nữa, cần thiết lập các chính sách hỗ trợ nông dân để đảm bảo bền vững cho nghề nuôi tôm.
Ngành tôm Việt Nam đang đối mặt với một thách thức lớn từ các đối thủ quốc tế như Ecuador và Ấn Độ. Để duy trì và tăng cường vị thế của mình, ngành tôm cần tập trung vào chất lượng và giá thành sản phẩm, đồng thời đảm bảo sự tin tưởng của người tiêu dùng. Nâng cao giá trị và sức cạnh tranh của ngành tôm Việt Nam trên cơ sở lợi nhuận, tính bền vững, và độ tín nhiệm của người tiêu dùng là mục tiêu quan trọng trong giai đoạn 2023 - 2045.