Bệnh do Vibrio spp: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh
Giới Thiệu Về Vibrio spp:
Vi khuẩn Vibrio spp là một nhóm vi khuẩn thuộc họ Vibrionaceae, bộ Vibrionales, lớp Gammaproteobacteria, và ngành Proteobacteria. Đặc điểm chung của các loài Vibrio là chúng thuộc loại Gram âm, có hình dạng que thẳng hoặc uốn cong, với kích thước dao động từ 0,3-0,5 x 1,4-2,6 μm. Chúng không hình thành bào tử và di chuyển nhờ một hoặc nhiều tiên mao mảnh.
Các loài Vibrio có khả năng yếm khí một cách linh hoạt và hầu hết đều có khả năng oxy hoá và lên men trong môi trường chứa glucose dưới dạng O/F (Oxygen/Ferrous). Môi trường TCBS (Thiosulphate citrate bile salt agar) được sử dụng để chọn lọc và phát triển các loài Vibrio. Điều đặc biệt là chúng yêu cầu sự hiện diện của ion natri (Na+) để phát triển, và một số loài thậm chí có nhu cầu tuyệt đối về Na+, không thể phát triển trong môi trường không muối (NaCl) và không tạo ra H2S. Các loài Vibrio thường sống trong môi trường nước, đặc biệt là nước biển và cửa sông, thường liên quan đến các động vật biển. Tỷ lệ Guanin-G + Cytozin-C trong ADN của chúng dao động từ 38-51 mol%.
Loài Gây Bệnh Cho Động Vật Thuỷ Sản:
Có nhiều loài Vibrio gây bệnh cho động vật thuỷ sản, trong đó một số loài quan trọng bao gồm:
- V. alginolyticus: Gây bệnh đỏ dọc thân ở tôm sú.
- V. anguillarum: Gây bệnh nhiễm khuẩn máu ở cá trình và có tác nhân chính gây bệnh ở cá.
- V. ordalii: Gây bệnh nhiễm khuẩn máu cá trình.
- V. salmonicida: Gây bệnh ở vùng nước lạnh.
- V. parahaemolyticus: Gây bệnh phát sáng ở ấu trùng tôm sú.
- V. harveyi: Gây bệnh đỏ thân ở tôm sú thịt.
- V. vulnificus: Gây bệnh đỏ thân ở tôm sú thịt và ăn mòn vỏ kitin.
Triệu Chứng Của Bệnh Vibrio Ở Động Vật Thuỷ Sản:
Bệnh do vi khuẩn Vibrio thường dẫn đến các triệu chứng như sau:
- Tôm ở trạng thái không bình thường: Tôm nổi lên mặt ao, dạt bờ, và kéo đàn bơi trong vòng tròn.
- Tôm hoặc cua trạng thái hôn mê: Chúng thường xuất hiện lờ đờ, kém ăn hoặc thậm chí bỏ ăn hoàn toàn.
- Biến đổi màu da: Tôm có thể thay đổi màu đỏ hoặc xanh. Vỏ của tôm và cua trở nên mềm và xuất hiện các vết thương hoại tử và ăn mòn trên vỏ cũng như các phần phụ của chúng.
- Phát sáng: Trong trường hợp nhiễm khuẩn V. parahaemolyticus và V. harveyi, ấu trùng tôm và tôm giống có thể phát sáng.
- Các triệu chứng đặc biệt khác: Các triệu chứng khác bao gồm sự xuất hiện của các điểm đỏ ở gốc râu, phần đầu ngực, thân, và các phần phụ của ấu trùng giáp xác khi chúng nhiễm V. alginolyticus. Ngoài ra, ấu trùng bào ngư nhiễm Vibrio spp có thể thay đổi màu từ hồng sang đỏ. Cua nhiễm Vibrio spp thường có hiện tượng vón cục trong máu sau 24 - 48 giờ, bao gồm các tế bào máu và vi khuẩn.
- Bệnh do Vibrio spp thường gây bệnh ở động vật thuỷ sản sống trong môi trường nước mặn và nước ngọt, như cá, giáp xác và nhuyễn thể. Chúng thường tấn công khi động vật thuỷ sản yếu đuối do môi trường biến đổi xấu hoặc nhiễm các bệnh khác như virus, nấm và ký sinh trùng.
- Mùa vụ xuất hiện bệnh có thể thay đổi tùy thuộc vào loài và địa điểm nuôi. Nghiên cứu cho thấy Vibrio spp phổ biến ở nước biển và ven bờ, trong nước bể ương tảo, bể ương Artemia, và trong bể ương ấu trùng.
- Trong các bể ương, mật độ Vibrio thường tăng theo thời gian nuôi, và việc sử dụng xi phông tầng đáy có thể giúp kiểm soát lượng Vibrio trong môi trường nuôi thủy sản.
Kết Luận:
Bệnh do vi khuẩn Vibrio ở động vật thuỷ sản có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho ngành nuôi trồng thủy sản. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phân bố của các loài Vibrio là quan trọng để xây dựng các biện pháp kiểm soát và phòng tránh bệnh hiệu quả.