Chìa Khoá Thành Công Trong Nuôi Tôm: Quản lý chất lượng nước
Môi trường nước đóng một vai trò quan trọng trong hiệu suất của ao nuôi tôm. Nó trực tiếp ảnh hưởng đến sự phát triển của tôm. Một môi trường nước không tốt, ô nhiễm và thường xuyên biến đổi có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và tỷ lệ sống của tôm. Để quản lý ao nuôi hiệu quả, cần hiểu rõ những chỉ số quan trọng về nước nuôi tôm sau:
1. Chất đất và chất lượng nước: Trước khi xây dựng ao nuôi tôm, việc nắm vững chất đất và chất lượng nguồn nước là rất quan trọng. Đối với ao nuôi tôm trên đất, việc kiểm tra kỹ càng chất đất để tránh việc sử dụng đất phèn là cần thiết, vì độ axit trong đất phèn có thể làm giảm độ pH và làm nước cứng đi.
2. Nhiệt độ ao nuôi: Nhiệt độ nước trực tiếp tác động đến sự phát triển và sức khỏe của tôm. Nhiệt độ cao khiến cho tôm phải hô hấp nhiều hơn để hấp thụ oxi, dẫn đến việc tiêu thụ nhiều thức ăn hơn, nhưng không hiệu quả. Nhiệt độ thấp làm chậm sự tăng trưởng và quá trình lột xác của tôm. Duy trì nhiệt độ tốt nhất trong khoảng 26-32°C.
3. Độ pH: Độ pH là chỉ số cần theo dõi hàng ngày. Độ pH lý tưởng trong ao nuôi tôm nằm trong khoảng 7.5 - 8.5. Sự biến đổi độ pH có thể tạo ra tình trạng stress cho tôm, ảnh hưởng đến sự phát triển và cơ hội nhiễm bệnh của tôm. Độ pH tăng cao cũng tăng cường độc tính của NH3 trong nước.
4. Độ mặn của nước: Độ mặn phải tương thích với loài tôm nuôi. Ví dụ, tôm thẻ chân trắng phát triển tốt ở mức độ mặn 10-25‰, trong khi tôm sú tốt nhất ở mức 15-20‰. Độ mặn thấp hơn 5‰ hoặc cao hơn ngưỡng tối ưu đều ảnh hưởng đến sự phát triển của tôm.
5. Hàm lượng oxy hòa tan trong nước: Hàm lượng oxy cần đảm bảo > 3.5 mg/l, tốt nhất là > 5 mg/l để tôm có đủ oxy. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống của tôm.
6. Độ kiềm: Độ kiềm thể hiện khả năng trung hòa axit của nước. Phải đảm bảo độ kiềm phù hợp cho từng loại tôm, để tránh ảnh hưởng đến độ pH và khả năng chống chịu của tôm.
7. Độ trong ao nuôi: Độ trong tốt thường ở mức 30-35 cm. Độ trong liên quan đến ánh sáng và thực vật phù du trong ao, ảnh hưởng đến lượng thức ăn tự nhiên cho tôm.
8. Độ cứng của nước: Độ cứng cần nằm trong khoảng 20-150 ppm. Độ cứng quá cao có thể làm tôm khó lột vỏ và phát triển chậm.
9. Nồng độ NO3-, NO2-, NH3, H2S: Nồng độ các chất này cần được kiểm soát. Nồng độ NO3- thấp ít ảnh hưởng đến tôm. NO2- và NH3 gây ảnh hưởng xấu đến tôm khi vượt quá mức cho phép. H2S rất độc hại và cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo sức khỏe tôm.
Quản lý chất lượng nước đóng một phần quan trọng trong việc nuôi tôm một cách hiệu quả.