Quản lý môi trường ao nuôi tôm: Những giải pháp cần thiết
Trong quá trình nuôi tôm, quản lý môi trường nước là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của tôm. Dưới đây là một số giải pháp cụ thể:
1. Đo và điều chỉnh các thông số môi trường:
pH: Theo môi trường lý tưởng, pH nước nên nằm trong khoảng 7.5 - 8.5. Nếu pH vượt ngoài giới hạn này, cần xác định nguyên nhân và điều chỉnh bằng cách sử dụng các chất điều chỉnh pH.
Nhiệt độ: Tôm thích hợp sống ở nhiệt độ khoảng 28 - 30 độ Celsius. Sự biến động lớn trong nhiệt độ ngày đêm có thể gây sốc cho tôm. Để đối phó, hãy hạn chế ánh sáng chiếu trực tiếp vào ao và cân nhắc thay nước để duy trì nhiệt độ ổn định.
Ôxy: Đảm bảo rằng nồng độ ôxy trong nước luôn trên 5 ppm (parts per million). Sử dụng bơm oxy hoặc tạo ra dòng nước để tăng sự hòa tan của ôxy trong nước.
Độ mặn và độ kiềm: Theo yêu cầu, độ mặn nên nằm trong khoảng 10 - 25 ‰ và độ kiềm trong khoảng 80 - 120 ppm (parts per million). Điều này có thể điều chỉnh bằng cách thêm muối hoặc hóa chất phù hợp.
H2S và NH3: Giảm nguy cơ sự hình thành của khí độc H2S và NH3 bằng cách sử dụng các phương pháp như đánh trực tiếp lớp đáy, định kỳ sử dụng chế phẩm sinh học, Zeolite, hoặc các sản phẩm chứa Yucca để giảm xác bã sinh vật và thức ăn thừa.
2. Quản lý mực nước:
Duy trì mực nước trong ao ở mức hợp lý, không thấp hơn 1.2 m cho ao nuôi tôm công nghiệp và 0.5 m cho ruộng nuôi tôm lúa. Điều này giúp tránh tác động tiêu cực của ánh sáng chiếu vào đáy ao và biến động nhiệt độ ngày đêm.
Khi thay nước, cân nhắc để tránh sự chênh lệch lớn giữa thông số môi trường nước trong ao và ngoài ao.
3. Sử dụng vật liệu hữu cơ và khoáng chất:
Định kỳ sử dụng vôi nông nghiệp (CaCO3) hoặc Dolomite (CaMg(CO3)2) để ổn định chất lượng nước và cung cấp khoáng chất cho tôm.
Lắng đọng lâu ngày của phù sa, phân tôm và xác bã sinh vật có thể gây ô nhiễm đáy ao và sản sinh khí độc. Sử dụng chế phẩm sinh học, Zeolite hoặc sản phẩm chứa Yucca để hỗ trợ phân hủy chất đáy và giảm khí độc.
Bổ sung men vi sinh vào ao sau khi ủ với mật đường và sục khí trong vòng 3-6 tiếng trước khi đánh xuống ao.
4. Điều chỉnh độ trong và màu nước:
Điều chỉnh độ trong nước bằng cách sử dụng phân vô cơ hoặc các chế phẩm gây màu nước nếu độ trong quá cao.
Nếu độ trong quá thấp do tảo quá dày, hãy thay nước hoặc sử dụng Formol hoặc BKC để diệt tảo và sau đó sử dụng chế phẩm sinh học để phân hủy xác tảo và sinh vật khác lắng tụ đáy ao.
5. Thường xuyên kiểm tra sức khỏe tôm:
Đánh giá sức khỏe tôm thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh và thực hiện biện pháp xử lý kịp thời.
Quản lý thức ăn:
1. Điều chỉnh lượng thức ăn:
Lượng thức ăn cho tôm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn phát triển, tình trạng sức khỏe, thời tiết và chất lượng nước. Theo dõi sát diễn biến trong ao để xác định lượng thức ăn hợp lý.
2. Đảm bảo chất lượng thức ăn:
Thức ăn cho tôm phải đáp ứng yêu cầu dinh dưỡng và đảm bảo chất lượng. Hạn chế sử dụng thức ăn bị nấm mốc, ôi thiu hoặc kém chất lượng.
3. Bổ sung dinh dưỡng và khoáng chất:
Bổ sung men tiêu hóa, acid amin thiết yếu, vitamin, khoáng chất và các chất hỗ trợ tăng cường sức đề kháng của tôm.
4. Điều chỉnh thời gian cho ăn và kiểm tra sàng ăn:
Cho ăn và kiểm tra sàng ăn đúng giờ để đảm bảo sự tiêu thụ thức ăn hiệu quả và tránh lãng phí.
Quản lý tác nhân gây bệnh:
1. Cải tạo ao nuôi:
Sử dụng kỹ thuật cải tạo ao như sên vét bùn, phơi đáy ao và bón vôi để tạo môi trường nước tốt cho tôm.
2. Tạo rào chắn xung quanh khu nuôi:
Sử dụng rào chắn để ngăn chặn vật truyền bệnh trung gian xâm nhập vào ao nuôi.
3. Xử lý nước lấy vào ao:
Nước lấy vào ao phải qua giai đoạn lọc, lắng và sát trùng kỹ lưỡng để loại bỏ tác nhân gây bệnh.
4. Chọn con giống chất lượng:
Đảm bảo rằng con giống thả nuôi đạt chất lượng cao và không mang bệnh.
5. Kiểm tra thức ăn và chất mang vào ao:
Đảm bảo rằng thức ăn và các chất mang vào ao không mang mầm bệnh.
6. Đánh men vi sinh và sát trùng:
Định kỳ đánh men vi sinh và sát trùng dụng cụ nuôi để ngăn chặn sự phát triển của tác nhân gây bệnh.
7. Kiểm soát người và dụng cụ tiếp xúc:
Hạn chế sự tiếp xúc của người không phận sự, đặc biệt là người từ các vùng có dịch bệnh, vào khu nuôi. Thực hiện biện pháp khử trùng đối với người có khả năng tiếp xúc môi trường ao nuôi.
Những biện pháp trên đều nhằm mục đích duy trì môi trường ao nuôi tôm ổn định và đảm bảo sức khỏe của tôm, giúp người nuôi hạn chế thiệt hại do tình trạng nắng nóng gay gắt và mưa trái mùa gây ra.