Xử Lý Ao Tôm EHP: Bước Đệm Quan Trọng Cho Vụ Nuôi Mới Thành Công
Xử Lý Ao Tôm EHP: Bước Đệm Quan Trọng Cho Vụ Nuôi Mới Thành Công
EHP (Enterocytozoon hepatopenaei) là một trong những mối đe dọa lớn đối với ngành nuôi tôm, gây ra bệnh vẩy tử gan gan cấp (AHPND) và các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa của tôm. Việc ao tôm nhiễm EHP không được xử lý triệt để trước khi bước vào nhiệm vụ nuôi mới có thể dẫn đến tái nhiễm độc, gây tổn hại nặng nề. Dưới đây là các bước chi tiết và chuyên sâu để xử lý ao tôm nhiễm EHP, đảm bảo môi trường sạch sẽ và sẵn sàng cho dịch vụ nuôi mới.
Hiểu rõ về EHP và Tác Động Lên Tôm Nuôi
Đặc điểm của EHP
EHP là một loại vi bào tử ký sinh nội bào thuộc nhóm Microsporidia, tấn công tế bào tăng mô của gan tôm. Vi khuẩn này không chỉ lan truyền nhiễm trực tiếp mà còn có khả năng sống trong môi trường ao nuôi, đặc biệt là chất hữu cơ, bùn đáy ao, và thức ăn dư thừa.
Chứng chỉ của tôm nhiễm EHP
Tăng trưởng chậm : Tôm nhiễm nhiễm EHP thường không đạt được kích thước mong muốn dù được nuôi trong điều kiện tốt.
Gan bất thường : Gan thủng đến hoặc teo lại, màu sắc nhạt nhạt.
Tôm yếu và giảm sức đề kháng : Tôm dễ bị tổn thương bởi các yếu tố môi trường và mầm bệnh khác.
Nguồn lây nhiễm gốc EHP
Từ ao nuôi bị ô nhiễm và không được xử lý triệt để.
Từ tôm giống không đảm bảo chất lượng, mang mầm bệnh.
Nước cấp vào ao chưa được xử lý hoặc chứa EHP bào tử.
Quy trình xử lý lý ao tôm nhiễm độc EHP
Thu thập và loại bỏ toàn bộ virus bệnh
Sau khi hoàn thành nhiệm vụ nông nghiệp, thu thập toàn bộ tôm trong ao.
Tôm nhiễm EHP không được thải ra môi trường tự nhiên, cần được xử lý hoặc tiêu hủy xác định đúng để tránh lan truyền.
Loại bỏ chất thải và bùn đáy
Hút hết đáy đáy và chất thải tích tụ trong suốt quá trình nuôi.
Kho chứa bào tử EHP phải được vận chuyển ra khỏi khu vực ao nuôi và tiêu hủy hoặc xử lý bằng vôi nóng (CaO).
Nên phơi đáy dưới ánh nắng ít nhất 15-20 ngày để tăng tử EHP được tiêu diệt bởi tia UV và nhiệt độ cao.
Khử trùng ao nuôi
Một. Xử lý bề mặt đáy
Rải vôi nông nghiệp (CaO hoặc Ca(OH)₂) với lượng 10-15 kg/100 m2 để tiêu diệt vi khuẩn và bào tử EHP.
Đảm bảo độ pH đáy ao đạt từ 10-11 trong vòng 3-5 ngày để tăng hiệu quả khử trùng.
Sử dụng khử trùng hóa chất
Sử dụng Clo (Ca(OCl)₂) với lượng 30 ppm để khử trùng toàn bộ quần thể.
Sau 5-7 ngày, xả toàn bộ nước đã xử lý ra ngoài và rửa sạch đáy ao.
Phơi ao và kiểm tra môi trường
Phơi ao ít nhất 10-15 ngày dưới ánh nắng để giảm độ ẩm và tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh còn lại.
Kiểm tra chất lượng nước và bùn đáy để đảm bảo không còn mầm bệnh.
Cải tạo lại ao nuôi
Kiểm tra và sửa chữa các hư hỏng của ao nuôi, thoát nước hệ thống và thiết bị hỗ trợ.
Lót nền đáy (nếu có điều kiện) để ngăn chặn đáy tích lũy và giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh.
Xử lý nước trước khi thả giống
Lọc nước cấp
Nước cấp vào áo phải được lọc qua lưới có lưới kích thước mắt từ 200-300 micron để loại bỏ các chất tạp chất và động vật mang mầm bệnh.
Xử lý hóa chất khử trùng nước
Sử dụng Clo với lượng 20-30 ppm để khử trùng nước trong ao.
Sau khi khử trùng, tiến hành khử Clo bằng Natri thiosulfate hoặc ánh nắng tự nhiên trong 3-5 ngày trước khi thư giãn.
Bổ sung vi sinh và khoáng chất
Sử dụng vi sinh vật có lợi (như Bacillus spp. hoặc Lactobacillus spp.) để tái tạo hệ vi sinh trong ao.
Bổ sung khoáng chất như canxi, bổ sung để ổn định môi trường nước.
Kiểm tra Tra và Chọn Giống Tôm Đầu Vụ
Kiểm tra chất lượng tương tự
Chọn tôm giống từ các trại sản xuất có uy tín, đảm bảo không mang mầm bệnh EHP.
Kiểm tra PCR để xác định tôm giống không nhiễm EHP trước khi thả.
Thả giống đúng kỹ thuật
Thả tôm tương tự vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát mẻ để giảm nhiệt.
Tăng cường mật khẩu tương tự (không quá 100-150 con/m2) để giảm áp lực môi trường.
Quản lý Ao Trong suốt Vụ Nuôi
Kiểm soát chất lượng nước
Duy trì môi trường số ở mức độ ưu tiên:
Độ pH: 7,5-8,5
Nhiệt độ: 28-32°C
Oxy hòa tan (DO): >5 mg/L
Thay đổi nước định kỳ để giảm tải chất hữu cơ trong ao.
Bổ sung chế độ sinh học
Dùng chế độ sinh học định kỳ để kiểm soát Kiểm soát vi sinh vật có hại và cải thiện hệ vi sinh ao nuôi.
Quản lý thức ăn
Cho ăn vừa đủ, tránh dư thừa để hạn chế tích tụ chất hữu cơ và giảm nguy cơ phát EHP.
Sử dụng công thức ăn chứa các chất tăng cường miễn dịch như Beta-glucan, MOS (Mannan-oligosaccharide).
Các Biện Pháp Phòng Ngừa EHP Lâu Dài
Xây dựng toàn diện hệ thống
Tạo quy trình kín từ lựa chọn tương tự, xử lý môi trường, đến quản lý ao nuôi.
Lưu hồ sơ từng nuôi dưỡng để theo dõi và rút kinh nghiệm.
Phối hợp công nghệ cao
Áp dụng công nghệ lọc nước tuần hoàn (RAS) để giảm thiểu lượng nước từ bên ngoài.
Sử dụng biến cảm ứng và thiết bị tự động hóa để theo dõi các trường môi trường thông số.
Giám sát thường xuyên
Kiểm tra định kỳ tôm và môi trường ao nuôi để phát hiện sớm các dấu hiệu bất
thường.
Nếu có EHP dấu hiệu, tiến trình xử lý nhanh chóng bằng cách giảm tốc độ nuôi hoặc chuyển sang một nơi khác.
Xử lý ao tôm nhiễm EHP trước khi vào nhiệm vụ mới là một bước quan trọng để đảm bảo môi trường nuôi dưỡng bệnh và tối ưu hóa hiệu suất. Quy trình này đòi hỏi sự kết hợp giữa các biện pháp cơ học, hóa học và sinh học, cùng với việc tăng thủ béo quy định tiêu chuẩn kỹ thuật kỹ thuật. Việc bắt đầu tư thời gian và công sức vào giai đoạn này không chỉ giúp giảm nguy cơ tái nhiễm độc EHP mà còn mang lại lợi ích kinh tế